Inox UNS S31600

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox UNS S31600

Inox UNS S31600 là gì?
Inox UNS S31600, còn được gọi là thép không gỉ 316, là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường chứa chloride như nước biển và dung dịch muối. Loại inox này được bổ sung molypden 2–3% giúp tăng khả năng chống ăn mòn hố sâu và nứt hóa học so với inox 304. UNS S31600 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, xử lý nước và hàng hải nhờ tính ổn định, bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt.

Thành phần hóa học Inox UNS S31600

Thành phần hóa học điển hình của Inox UNS S31600:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silicon (Si): 0,75%
  • Phospho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 10–14%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng molypden giúp UNS S31600 chống lại ăn mòn hố sâu và nứt hóa học. Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, còn nickel duy trì cấu trúc austenitic ổn định, đảm bảo khả năng chống oxy hóa và tính cơ học đồng nhất.

Tính chất cơ lý Inox UNS S31600

Inox UNS S31600 có các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

Vật liệu có khả năng chịu va đập và chịu kéo tốt, đồng thời duy trì tính dẻo và độ bền ở nhiệt độ từ -196°C đến 870°C. Cấu trúc austenitic cho phép inox dễ dàng gia công, cắt, uốn và hàn mà không ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ lý.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S31600

UNS S31600 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chống ăn mòn hố sâu và nứt: Molypden giúp chống lại vết ăn mòn cục bộ do chloride.
  • Chống ăn mòn đồng đều: Bề mặt inox không bị oxy hóa trong môi trường axit nhẹ hoặc dung dịch muối.
  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Ổn định ở nhiệt độ lên tới 870°C trong môi trường oxy hóa.
  • Chống ăn mòn trong môi trường hóa chất: Thích hợp với axit nitric loãng, axit sulfuric loãng, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

Khả năng chống ăn mòn cao khiến UNS S31600 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thiết bị và chi tiết chịu ăn mòn trong ngành hàng hải, hóa chất và thực phẩm.

Ưu điểm Inox UNS S31600

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường chứa chloride.
  • Độ bền cao và ổn định: Duy trì tính cơ lý trong khoảng nhiệt độ rộng.
  • Dễ hàn và gia công: Có thể hàn và uốn mà ít bị ảnh hưởng bởi kết tủa cacbua.
  • Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các ứng dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
  • Bảo trì đơn giản: Có thể vệ sinh và passivate để duy trì hiệu suất chống ăn mòn.

Nhược điểm Inox UNS S31600

  • Chi phí cao hơn inox 304: Do chứa molypden và nickel cao.
  • Khả năng chịu mài mòn kém: Không thích hợp cho môi trường cơ khí mài mòn nặng.
  • Không hoàn toàn chống ăn mòn trong acid mạnh: Cần biện pháp bảo vệ nếu sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Inox UNS S31600

Ngành công nghiệp hóa chất

UNS S31600 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bơm chịu ăn mòn, các thiết bị tiếp xúc với chloride và axit nhẹ. Khả năng chống ăn mòn hố sâu giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Ngành thực phẩm và đồ uống

Dùng cho bồn chứa thực phẩm, dây chuyền sản xuất bia rượu, bồn lên men, thiết bị chế biến sữa, đảm bảo an toàn vệ sinh và không bị oxy hóa bởi axit từ thực phẩm.

Ngành y tế và dược phẩm

Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, ống dẫn thuốc và các thiết bị phòng thí nghiệm thường sử dụng UNS S31600 nhờ tính không độc hại và khả năng chống ăn mòn cao.

Ngành hàng hải

Bộ phận tàu, lan can, buồm, van, ốc vít tiếp xúc trực tiếp với nước biển sử dụng UNS S31600 để đảm bảo tuổi thọ lâu dài và chống ăn mòn chloride.

Xử lý nước

Thiết bị lọc, bồn chứa nước thải, bồn chứa nước biển, đường ống và van trong hệ thống xử lý nước công nghiệp sử dụng UNS S31600 để chống ăn mòn và oxy hóa.

Ngành năng lượng

Trong các nhà máy nhiệt điện, lò hơi, ống dẫn hơi và van chịu áp lực, UNS S31600 được dùng để đảm bảo độ bền lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

Quy trình gia công Inox UNS S31600

Gia công cắt gọt

UNS S31600 có thể được cắt bằng máy CNC, laser, plasma. Sử dụng mũi cắt sắc và tốc độ phù hợp để tránh biến dạng.

Hàn và nhiệt luyện

UNS S31600 có hàm lượng carbon cao hơn 316L, nên cần chú ý khi hàn để tránh kết tủa cacbua. Phương pháp hàn: TIG, MIG, hàn hồ quang. Có thể ủ ở nhiệt độ 1010–1120°C và làm nguội nhanh để đảm bảo tính chất chống ăn mòn.

Uốn và dập

Với tính dẻo cao, UNS S31600 có thể uốn và dập mà không nứt. Bán kính uốn cần đủ lớn để tránh biến dạng và giữ tính chất cơ lý.

Xử lý bề mặt

Đánh bóng, passivate bằng axit nitric giúp loại bỏ tạp chất và tái tạo lớp oxide bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn.

So sánh Inox UNS S31600 với các loại inox khác

  • Với Inox 304: UNS S31600 chống ăn mòn hố sâu và nứt tốt hơn nhờ molypden.
  • Với Inox 316L (UNS S31603): 316L có hàm lượng carbon thấp hơn, phù hợp cho hàn nhiều, còn 316 (UNS S31600) có cơ tính tốt hơn nhưng cần chú ý mối hàn.
  • Với Inox 321: 321 chống kết tủa cacbua nhờ titan, nhưng không có molypden nên chống ăn mòn hố sâu kém hơn UNS S31600.

Lưu ý khi sử dụng Inox UNS S31600

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với acid mạnh mà không bảo vệ bề mặt.
  • Kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa cacbua.
  • Bảo trì định kỳ bằng vệ sinh bề mặt và passivate để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Kết luận

Inox UNS S31600 là thép không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn hố sâu, nứt và oxy hóa tốt trong môi trường chloride và hóa chất nhẹ. Với cơ tính ổn định, dễ gia công, hàn và bảo trì, UNS S31600 phù hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và xử lý nước. Mặc dù chi phí cao hơn inox 304, nhưng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài khiến UNS S31600 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thiết bị và chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic 446

    Thép Inox Martensitic 446 Thép Inox Martensitic 446 là gì? Trước tiên, cần nhấn mạnh: [...]

    Tấm Inox 316 0.19mm

    Tấm Inox 316 0.19mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.19mm là [...]

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào? [...]

    Tìm hiểu về Inox SUH409

    Tìm hiểu về Inox SUH409 và Ứng dụng của nó Inox SUH409 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 6

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 6 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 6 là gì? Lục [...]

    2322 Stainless Steel

    2322 Stainless Steel 2322 stainless steel là gì? 2322 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Inox 310s 1mm

    Tấm Inox 310s 1mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Oxy Hóa Vượt Trội Tấm Inox [...]

    Ống Inox Phi 52mm

    Ống Inox Phi 52mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Vượt Trội Cho Các [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo