Inox UNS S38100
Inox UNS S38100 là gì?
Inox UNS S38100 là thép không gỉ austenitic đặc biệt, thường được biết đến với tên gọi Inox 304Cu hoặc 304Se theo một số tiêu chuẩn quốc tế, được cải tiến từ Inox 304 để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng gia công. Loại inox này đặc biệt phù hợp cho ốc vít, trục, lò xo, chi tiết máy móc, thiết bị thực phẩm và y tế.
UNS S38100 được bổ sung nguyên tố đồng (Cu) và/hoặc selenium (Se), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, thực phẩm và môi trường công nghiệp nhẹ, đồng thời giúp gia công dễ dàng hơn so với inox 304 thông thường.
Thành phần hóa học của Inox UNS S38100
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm nguy cơ kết tủa cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống ăn mòn, hình thành lớp oxit bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Ổn định pha austenit, tăng dẻo và chống ăn mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ quá trình luyện kim, tăng độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa. |
Cu (Copper) | 1 – 2 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm và nước biển. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Hạn chế giòn hóa kim loại. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Hỗ trợ gia công cơ khí. |
Sự bổ sung Copper và Selenium giúp UNS S38100 chống ăn mòn tốt hơn inox 304 thông thường, đồng thời dễ gia công và giữ được độ bền cơ học ổn định.
Tính chất cơ lý của Inox UNS S38100
Thuộc tính | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 205 – 310 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 515 – 720 | MPa |
Độ giãn dài (A5) | 35 – 50 | % |
Độ cứng (HB) | 150 – 200 | HB |
Tỷ trọng | 7.9 | g/cm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 ×10⁻⁶ | 1/°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 870 | °C (gián tiếp) |
UNS S38100 nổi bật nhờ dẻo dai, bền cơ học tốt và chống ăn mòn cao, lý tưởng cho chi tiết máy, ốc vít, lò xo, trục và thiết bị thực phẩm.
Ưu điểm của Inox UNS S38100
- Chống ăn mòn tốt:
Thích hợp cho môi trường nước biển, thực phẩm, hóa chất nhẹ và môi trường công nghiệp. - Dễ gia công:
Có thể tiện, khoan, phay, cắt ren dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic và Sulfur thấp. - Bền cơ học và dẻo dai:
Độ giãn dài cao, chịu lực kéo tốt, giảm nguy cơ nứt và biến dạng. - Ổn định cấu trúc:
Austenitic ổn định, không biến đổi pha trong điều kiện sử dụng bình thường. - Ứng dụng đa dạng:
Ốc vít, trục, lò xo, chi tiết máy, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
Nhược điểm của Inox UNS S38100
- Giá thành cao hơn inox 304 thông thường.
- Không chịu được môi trường clorua nồng độ cao như inox 316.
- Không phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt độ cao liên tục trên 870°C.
Quy trình xử lý nhiệt và gia công
- Gia công cơ khí:
Tiện, phay, khoan, cắt ren dễ dàng với tốc độ cắt cao hơn inox 304. - Hàn:
TIG/MIG với dây hàn inox 308L hoặc 304Cu, kiểm soát nhiệt vừa phải để tránh kết tủa cacbua. - Biến dạng lạnh:
Có thể kéo, uốn, dập mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox UNS S38100
- Ngành cơ khí:
Trục, ốc vít, lò xo, bộ phận máy, chi tiết ren chính xác. - Ngành thực phẩm:
Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến, khay và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm. - Ngành y tế:
Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, khay và ống chứa. - Công nghiệp chế tạo:
Dụng cụ cắt, khuôn, chi tiết gia công chịu mài mòn nhẹ và vừa. - Ngành hàng hải:
Bộ phận tiếp xúc nước biển, thiết bị đóng tàu, lan can và bề mặt chịu môi trường mặn.
So sánh Inox UNS S38100 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
UNS S38100 | ASTM | Cr 17–19%, Ni 8–10%, Cu 1–2% | Austenitic, chống ăn mòn cao, bền cơ học và dễ gia công |
UNS S30400 | ASTM | Cr 18–20%, Ni 8–10% | Austenitic, chống ăn mòn vừa phải, dễ gia công |
SUS304 | JIS | Cr 18%, Ni 8–10% | Chống ăn mòn cơ bản, bền cơ học vừa phải |
UNS S38100 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304 thông thường, dẻo dai và dễ gia công, lý tưởng cho chi tiết máy, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế và môi trường nước biển.
Thị trường tiêu thụ Inox UNS S38100 tại Việt Nam
UNS S38100 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Mỹ, dạng thanh tròn, thanh dẹt, tấm, dây và chi tiết gia công sẵn.
Tại Việt Nam, UNS S38100 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo dụng cụ, thực phẩm, y tế và hàng hải, nhờ khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công và bền cơ học ổn định.
Kết luận
Inox UNS S38100 là thép không gỉ austenitic chống ăn mòn cao, dẻo dai và dễ gia công, thích hợp cho trục, ốc vít, lò xo, chi tiết máy, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế và môi trường nước biển. Với khả năng ổn định cấu trúc, chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài, UNS S38100 là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp cơ khí, thực phẩm, y tế và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |