Inox UNS S43020
Inox UNS S43020 là gì?
Inox UNS S43020 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc nhóm thép 13% crom, được thiết kế để cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng hàn so với các loại inox ferritic truyền thống như 430. Với thành phần crom cao và sự bổ sung nhỏ của molypden và các nguyên tố vi lượng khác, UNS S43020 thường được sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn trung bình đến cao như trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng, và hệ thống xả.
Thành phần hóa học Inox UNS S43020
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.030 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Molypden (Mo) | ≤ 0.50 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Thành phần nổi bật là hàm lượng crom cao hơn 18% giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và rỉ sét, ngay cả trong môi trường có độ ẩm hoặc hơi nước cao.
Tính chất cơ lý Inox UNS S43020
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo | 450 – 600 MPa |
Độ chảy | ≥ 270 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
Độ cứng Brinell | ~ 160 HB |
Mật độ | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1425 – 1510 °C |
Dẫn nhiệt ở 100°C | ~ 25 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10.4 µm/m·°C (20–100 °C) |
UNS S43020 có tính định hình tốt, độ cứng vừa phải, chịu mài mòn khá cao và duy trì được hình dạng sau khi xử lý cơ học.
Ưu điểm của Inox UNS S43020
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường có độ ẩm, hơi nước hoặc không khí biển.
- Khả năng định hình cao: Dễ uốn, dập, cán mà không bị nứt gãy.
- Tính hàn tốt hơn loại 430: Có thể hàn bằng các kỹ thuật phổ thông như hàn TIG, MIG.
- Giá thành hợp lý: So với các loại inox austenitic như 304, thì UNS S43020 là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.
- Ổn định kích thước: Giảm nguy cơ biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao vừa phải.
Nhược điểm của Inox UNS S43020
- Không có khả năng hóa bền bằng nhiệt luyện: Không đạt được độ cứng cao như thép martensitic.
- Tính dẻo thấp hơn inox austenitic: Dễ gãy nếu bị va đập mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 316 hoặc 304: Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc kiềm cao.
- Dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp: Khi ở dưới -20°C, vật liệu có thể bị nứt nếu chịu lực va đập.
Ứng dụng của Inox UNS S43020
Với sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, định hình tốt và chi phí thấp, UNS S43020 phù hợp cho nhiều lĩnh vực như:
Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống ống xả, giảm thanh
- Ốp thân xe, chi tiết ngoại thất
- Tấm chắn nhiệt và các bộ phận động cơ phụ
Thiết bị gia dụng:
- Vỏ lò vi sóng, máy nướng
- Bếp điện, bếp gas
- Máy rửa chén, vỏ tủ lạnh
Trang trí và nội thất:
- Tấm ốp trang trí, tay nắm cửa
- Nội thất thang máy, lan can, tủ điện
Thiết bị công nghiệp:
- Buồng hấp, bồn chứa trung tính
- Ống dẫn khí, thiết bị xử lý khí thải
So sánh Inox UNS S43020 với các mác thép tương tự
Mác thép | Đặc điểm nổi bật | So với S43020 |
---|---|---|
Inox 430 | Khả năng chống ăn mòn cơ bản | S43020 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn |
Inox 304 | Austenitic, dễ hàn, chống ăn mòn cao | S43020 giá rẻ hơn, chống ăn mòn kém hơn |
Inox 409 | Chuyên dùng cho hệ thống xả | S43020 có crom cao hơn → bền hơn |
Inox 439 | Có thêm titan → giảm nguy cơ hạt crom hóa | S43020 có hiệu quả chi phí tốt hơn |
Gia công Inox UNS S43020
- Cắt: Có thể cắt bằng cắt plasma, cắt laser, hoặc cưa cơ khí.
- Hàn: Khuyến cáo sử dụng que hàn tương thích như E430Nb để đảm bảo mối hàn không bị ăn mòn.
- Uốn và tạo hình: Thích hợp cho các phương pháp tạo hình nguội như dập, cuốn, cán.
- Đánh bóng: Bề mặt có thể đánh bóng gương hoặc satin tùy theo yêu cầu thẩm mỹ.
Các tiêu chuẩn tương đương của Inox UNS S43020
Tiêu chuẩn | Mã thép tương đương |
---|---|
ASTM | A240 / A268 |
JIS | SUH 409L hoặc tương đương |
EN/DIN | 1.4509 hoặc tương đương |
ISO | 683/13 |
Kết luận
Inox UNS S43020 là một vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng cần sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, định hình tốt và chi phí hợp lý. Với đặc tính của thép không gỉ ferritic nâng cấp, S43020 là lựa chọn hiệu quả cho các nhà sản xuất trong ngành gia dụng, ô tô và công nghiệp nhẹ. Tuy không có tính dẻo cao như inox austenitic, nhưng đây là dòng vật liệu phù hợp với nhiều ứng dụng cần độ bền, định hình và thẩm mỹ tốt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |