Inox X10CrNiMoTi18.10

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X10CrNiMoTi18.10

Inox X10CrNiMoTi18.10 là gì?

Inox X10CrNiMoTi18.10 là thép không gỉ austenitic cao cấp, được hợp kim hóa với Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo)Titan (Ti). Mác thép này tương đương với AISI 316Ti, 1.4571, hoặc SUS 316Ti trong các tiêu chuẩn quốc tế.

So với inox 316 thông thường (X5CrNiMo18.10), Inox X10CrNiMoTi18.10 có tính ổn định cao hơn về cấu trúc khi hoạt động ở nhiệt độ cao nhờ được ổn định bằng nguyên tố Titan, giúp chống ăn mòn tinh giới và kết tủa cacbit Cr trong quá trình hàn hoặc gia nhiệt dài hạn.

Tên gọi theo tiêu chuẩn EN:

  • X10: Hàm lượng Cacbon khoảng 0.10%.
  • CrNiMoTi18.10: chứa 18% Crom, 10% Niken, có thêm Molypden và Titan.

Inox X10CrNiMoTi18.10 đặc biệt phù hợp cho các chi tiết làm việc trong môi trường hóa chất, axit hữu cơ, dung dịch clorua hoặc nhiệt độ cao (lên đến 850°C), nơi inox 316L thông thường không đảm bảo được độ bền ăn mòn tinh giới.


Thành phần hóa học của Inox X10CrNiMoTi18.10

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.10
Crom Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 10.5 – 13.0
Molypden Mo 2.0 – 2.5
Titan Ti ≥ 5 × C và ≤ 0.80
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Sắt (Fe) Fe Còn lại

Titan (Ti) là yếu tố quan trọng giúp tạo thành cacbit titan (TiC) ổn định, ngăn không cho cacbon kết hợp với crom — điều này bảo vệ lớp thụ động Cr₂O₃, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới và ăn mòn rỗ.


Tính chất cơ lý của Inox X10CrNiMoTi18.10

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (Rm) MPa 520 – 720
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa ≥ 230
Độ giãn dài (A5) % ≥ 40
Độ cứng HB ≤ 215
Tỷ trọng g/cm³ 8.0
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Dẫn nhiệt W/m·K 15.0
Điện trở suất µΩ·m 0.74
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 16.5

Inox X10CrNiMoTi18.10 duy trì được độ bền cơ học và chống ăn mòn cao đến 850°C, cao hơn đáng kể so với inox 316L, vốn chỉ hoạt động ổn định dưới 450°C.


Ưu điểm của Inox X10CrNiMoTi18.10

  • Chống ăn mòn tinh giới hiệu quả:
    Nhờ có Titan, inox X10CrNiMoTi18.10 không bị kết tủa cacbit Cr khi hàn hoặc gia nhiệt, đảm bảo bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu axit và nước biển tốt:
    Molypden giúp thép chống lại ion Cl⁻, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ, và nứt ứng suất trong dung dịch muối hoặc nước biển.
  • Hoạt động bền vững ở nhiệt độ cao:
    Có thể sử dụng lâu dài ở 600–850°C mà không bị giảm cơ tính hoặc biến giòn.
  • Tính hàn và tạo hình tốt:
    Dễ hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay; dễ uốn, dập, cán hoặc kéo nguội.
  • Không nhiễm từ:
    Ở trạng thái ủ, vật liệu hầu như phi từ, thích hợp cho thiết bị điện tử và y tế.

Nhược điểm của Inox X10CrNiMoTi18.10

  • Giá thành cao do chứa cả Niken, Molypden và Titan.
  • Gia công khó hơn thép carbon, cần dụng cụ chuyên dụng và tốc độ thấp.
  • Không chịu được axit mạnh như HCl, HF hoặc H₂SO₄ đậm đặc ở nhiệt độ cao.
  • Có thể bị ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường chứa Cl⁻ và tải trọng kéo liên tục.

Ứng dụng của Inox X10CrNiMoTi18.10

1. Ngành hóa chất và hóa dầu

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bình phản ứng.
  • Đường ống trong nhà máy lọc dầu, phân bón, hoặc xử lý khí công nghiệp.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn trộn, máy nghiền, dây chuyền sản xuất sữa, bia, dược liệu.
  • Thiết bị chịu nhiệt hoặc vệ sinh bằng hơi nước nóng.

3. Ngành hàng hải và môi trường nước muối

  • Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt tàu thủy, khung thiết bị giàn khoan.
  • Các chi tiết cần khả năng chống rỉ cao trong không khí ẩm mặn.

4. Ngành kiến trúc – xây dựng cao cấp

  • Lan can, cầu thang, khung cửa, kết cấu trang trí ngoài trời.
  • Các công trình ven biển hoặc chịu khí hậu nhiệt đới.

5. Ngành năng lượng và môi trường

  • Thiết bị nhà máy điện, ống dẫn hơi, bình áp lực chịu nhiệt.
  • Hệ thống xử lý nước thải và lọc hóa chất công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện Inox X10CrNiMoTi18.10

1. Ủ (Solution Annealing):

  • Nhiệt độ: 1050 – 1120°C.
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
  • Mục đích: hòa tan cacbit, phục hồi cấu trúc austenit, tăng khả năng chống ăn mòn.

2. Ứng suất giảm (Stress relieving):

  • Ổn định ở 450 – 600°C nếu vật liệu bị hàn hoặc biến dạng nguội mạnh.

3. Tẩy bề mặt:

  • Dùng dung dịch HNO₃ hoặc HNO₃ + HF loãng để phục hồi lớp màng thụ động Cr₂O₃.

Gia công cơ khí của Inox X10CrNiMoTi18.10

  • Cắt gọt:
    Cần tốc độ cắt thấp, dụng cụ hợp kim cứng, bôi trơn tốt.
    Inox này có xu hướng biến cứng nguội nhanh, vì vậy cần giảm lực cắt và tránh ma sát cao.
  • Hàn:
    Hàn tốt bằng TIG/MIG hoặc hồ quang tay. Dùng dây hàn 316Ti hoặc 316L để duy trì tính chống ăn mòn tinh giới.
  • Uốn, dập:
    Có thể gia công nguội linh hoạt, nhưng cần ủ định kỳ để phục hồi độ dẻo.
  • Đánh bóng:
    Bề mặt sáng bóng, dễ xử lý bằng cơ học hoặc điện hóa để đạt độ thẩm mỹ cao.

So sánh Inox X10CrNiMoTi18.10 với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Ghi chú
AISI 316Ti ASTM Tương đương trực tiếp
1.4571 EN/DIN Mã vật liệu châu Âu
SUS 316Ti JIS Mác Nhật Bản phổ biến
X6CrNiMoTi17-12-2 EN Biến thể chứa ít cacbon hơn (ổn định hơn khi hàn)

Inox X10CrNiMoTi18.10 thường được chọn khi nhiệt độ làm việc cao hoặc mối hàn chịu tác động ăn mòn tinh giới, trong khi inox 316L phù hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ hơn.


Phân tích thị trường Inox X10CrNiMoTi18.10 tại Việt Nam

Hiện nay, inox X10CrNiMoTi18.10 (316Ti) được các nhà máy hóa chất, thực phẩm, và năng lượng tái tạo sử dụng rộng rãi. Thị trường Việt Nam chủ yếu nhập khẩu từ Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ, dưới dạng ống, tấm, thanh tròn và cuộn.

Do khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định cao ở nhiệt độ cao, loại inox này đang dần thay thế inox 316L trong các nhà máy lọc hóa dầu, sản xuất phân bón và thiết bị xử lý nước thải công nghiệp.

Mặc dù giá thành cao hơn 304 và 316L khoảng 30–40%, nhưng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng cao hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.


Kết luận

Inox X10CrNiMoTi18.10 là loại thép không gỉ cao cấp chuyên dùng cho môi trường hóa chất, nhiệt độ cao và chứa clorua.
Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa Molypden – tăng khả năng chống rỗ, và Titan – ngăn kết tủa cacbit Cr, mác thép này mang lại độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tối ưu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox vừa chịu được axit, vừa bền ở nhiệt độ cao, Inox X10CrNiMoTi18.10 (316Ti) chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4313

    Vật liệu 1.4313 Vật liệu 1.4313 là gì? Vật liệu 1.4313 là một loại thép [...]

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Không

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Không? 1. Giới [...]

    Inox F53 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox F53 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? Giới Thiệu Chung Về [...]

    Thép 301S21

    Thép 301S21 Thép 301S21 là gì? Thép 301S21 là thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm [...]

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? Inox [...]

    Vật liệu 1Cr12

    Vật liệu 1Cr12 Vật liệu 1Cr12 là gì? Vật liệu 1Cr12 là một loại thép [...]

    Tính Chất Cơ Lý Của Inox 1.441 Và Khả Năng Chịu Lực

    Tính Chất Cơ Lý Của Inox 1.441 Và Khả Năng Chịu Lực 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr25Ni20

    Tìm hiểu về Inox 0Cr25Ni20 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr25Ni20 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo