Inox X10CrNiMoTi18.12
Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì?
Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, chứa Titan (Ti) và Molybden (Mo), thuộc nhóm inox 316Ti. Đây là phiên bản cải tiến của inox 316, được bổ sung nguyên tố Titan nhằm ngăn chặn sự kết tủa cacbit crom trong quá trình hàn, giúp vật liệu giữ được khả năng chống ăn mòn tốt hơn ở vùng nhiệt ảnh hưởng.
Tên gọi X10CrNiMoTi18.12 mang ý nghĩa như sau:
- X10: Hàm lượng carbon khoảng 0.10%.
- CrNiMoTi18.12: Hợp kim chứa khoảng 18% Crom, 12% Niken, có thêm Molybden (Mo) và Titan (Ti).
Loại thép này có khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và tính cơ học ổn định, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và thiết bị áp suất. Inox X10CrNiMoTi18.12 có tên gọi quốc tế tương đương:
- AISI 316Ti (Mỹ)
- EN 1.4571 (Châu Âu)
- SUS 316Ti (Nhật Bản)
- X10CrNiMoTi18-12 (Đức – DIN)
So với inox 316L, inox X10CrNiMoTi18.12 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, không bị suy giảm cơ tính khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ cao kéo dài (tới 850°C).
Thành phần hóa học của Inox X10CrNiMoTi18.12
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.08 – 0.10 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 10.5 – 13.0 |
Molypden | Mo | 2.0 – 2.5 |
Titan | Ti | 5 × C – 0.70 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự có mặt của Titan (Ti) đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết với cacbon tạo thành TiC, giúp ngăn chặn sự kết tủa Cr₃C₂ tại ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn tinh giới trong thép không gỉ. Đồng thời, Molypden (Mo) làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường chứa Cl⁻ (ion Clo).
Tính chất cơ lý của Inox X10CrNiMoTi18.12
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 210 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 220 HB |
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.0 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C) |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Điện trở suất | 0.74 Ω·mm²/m |
Inox X10CrNiMoTi18.12 giữ được độ bền và dẻo cao ở cả nhiệt độ thấp và cao. Đặc biệt, Titan giúp vật liệu duy trì cấu trúc austenitic ổn định, không bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ cao kéo dài.
Ưu điểm của Inox X10CrNiMoTi18.12
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống lại sự ăn mòn tinh giới và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa Clo, axit yếu hoặc hơi nước biển.
- Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ổn định ở 600–850°C mà không bị giảm cơ tính.
- Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông dụng mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Ổn định cấu trúc lâu dài: Nhờ có Ti, vật liệu ít bị biến đổi tổ chức khi gia công hoặc sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao.
- Dễ đánh bóng, bề mặt sáng: Duy trì vẻ ngoài thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn.
- Kháng oxy hóa và ăn mòn khí quyển tốt: Phù hợp với các công trình ngoài trời, môi trường biển.
Nhược điểm của Inox X10CrNiMoTi18.12
- Giá thành cao: Do thành phần hợp kim chứa Ni, Mo và Ti, chi phí sản xuất lớn hơn inox 304 hoặc 316L.
- Khó gia công cắt gọt: Cần dụng cụ hợp kim cứng và điều kiện làm mát hiệu quả để tránh mòn dao.
- Không từ tính: Không phù hợp với các ứng dụng cần vật liệu có từ tính.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt: Độ cứng chỉ có thể tăng thông qua gia công nguội.
Ứng dụng của Inox X10CrNiMoTi18.12
Nhờ tính năng ưu việt, inox X10CrNiMoTi18.12 được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, chẳng hạn như:
- Ngành hóa chất:
- Chế tạo bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, ống dẫn axit, bộ phản ứng hóa học.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Sản xuất thiết bị chế biến, bồn chứa, máy đóng gói, thiết bị thanh trùng, khử trùng.
- Ngành dầu khí:
- Sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí, các thiết bị xử lý lưu huỳnh, môi trường có hơi Clo.
- Ngành hàng hải:
- Làm trục chân vịt, khung tàu, van nước biển, thiết bị neo và cấu trúc ngoài khơi.
- Ngành năng lượng:
- Chế tạo ống nồi hơi, bình chịu áp, thiết bị trao đổi nhiệt và tuabin hơi.
- Xây dựng – kiến trúc:
- Làm lan can, ốp trang trí, hệ thống ống dẫn nước, thiết bị ngoài trời ở vùng biển.
Quy trình nhiệt luyện của Inox X10CrNiMoTi18.12
Quy trình xử lý nhiệt của inox X10CrNiMoTi18.12 nhằm tăng độ dẻo và loại bỏ ứng suất:
- Ủ (Annealing):
Gia nhiệt lên 1050–1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.- Mục đích: Loại bỏ ứng suất, tái tạo cấu trúc austenitic và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tôi:
Không áp dụng, vì inox austenitic không thể tôi cứng bằng nhiệt. - Tẩy bề mặt:
Sau khi hàn hoặc nhiệt luyện, nên tẩy bằng hỗn hợp axit nitric – flohydric để phục hồi lớp thụ động bảo vệ bề mặt.
Thông số gia công cơ khí của Inox X10CrNiMoTi18.12
- Gia công nguội: Dễ dàng thực hiện uốn, cán, kéo nhưng cần lực lớn hơn inox 304.
- Gia công cắt gọt: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp, bôi trơn tốt để tránh tạo nhiệt cao.
- Gia công hàn: Có thể hàn TIG, MIG, hồ quang tay. Vật liệu hàn đề xuất: ER316Ti hoặc E316Ti.
- Đánh bóng: Dễ đạt độ sáng cao, thích hợp cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.
So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với các mác thép tương đương
Đặc tính | 316L (X2CrNiMo18.10) | 316Ti (X10CrNiMoTi18.12) | 321 (X6CrNiTi18.10) |
---|---|---|---|
Thành phần ổn định hóa | Không có | Titan (Ti) | Titan (Ti) |
Chống ăn mòn tinh giới | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Chịu nhiệt cao | Trung bình (≤ 600°C) | Rất tốt (≤ 850°C) | Tốt |
Tính hàn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng | Thực phẩm, y tế | Hóa chất, nhiệt cao | Hệ thống ống dẫn khí nóng |
Giá thành | Trung bình | Cao hơn | Trung bình |
Qua bảng so sánh, có thể thấy Inox X10CrNiMoTi18.12 vượt trội hơn inox 316L trong các ứng dụng cần chịu nhiệt và môi trường ăn mòn mạnh.
Thị trường tiêu thụ Inox X10CrNiMoTi18.12 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, inox X10CrNiMoTi18.12 (316Ti) được sử dụng nhiều trong các nhà máy hóa chất, thực phẩm, dầu khí và công trình ven biển. Với xu hướng chuyển sang vật liệu bền và thân thiện môi trường, nhu cầu inox 316Ti tăng mạnh trong vài năm trở lại đây.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là nhà cung cấp uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và phân phối inox X10CrNiMoTi18.12 chính hãng từ Đức, Nhật, Hàn Quốc, có đầy đủ CO-CQ, cắt lẻ theo yêu cầu và hỗ trợ gia công CNC chính xác cao.
Kết luận
Inox X10CrNiMoTi18.12 là loại thép không gỉ austenitic bền nhiệt và chống ăn mòn mạnh, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt, chịu hóa chất hoặc tiếp xúc với nước biển. Sự có mặt của Titan giúp inox 316Ti duy trì tính ổn định cấu trúc trong thời gian dài, chống suy giảm cơ tính khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm loại inox có độ bền, độ ổn định và khả năng chống ăn mòn toàn diện, Inox X10CrNiMoTi18.12 chính là lựa chọn hàng đầu cho công trình và thiết bị công nghiệp của bạn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |