Inox X12CrNi17.7
Inox X12CrNi17.7 là gì?
Inox X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ mác tiêu chuẩn DIN/EN có cấu trúc austenit – martensit, thường được biết đến với tên gọi thương mại tương đương là AISI 301 hoặc SUS301. Đây là một trong những loại inox được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, công nghiệp ô tô, hàng không và sản xuất linh kiện nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền kéo, tính đàn hồi cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Cụ thể, Inox X12CrNi17.7 có hàm lượng crom (Cr) khoảng 17% và niken (Ni) khoảng 7%, giúp vật liệu có khả năng chống oxy hóa và duy trì độ bóng bề mặt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Nhờ khả năng hóa bền bằng biến dạng nguội, loại inox này có thể đạt được độ cứng và độ bền tương đương với thép carbon trung bình, trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.
Thành phần hóa học của Inox X12CrNi17.7
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox X12CrNi17.7 được quy định theo tiêu chuẩn EN 10088-1 như sau:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0.09 – 0.12 |
Silicon | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Thành phần này cho phép X12CrNi17.7 đạt được sự cân bằng giữa độ dẻo – độ cứng – khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo tính ổn định khi xử lý nhiệt và gia công.
Tính chất cơ lý của Inox X12CrNi17.7
Inox X12CrNi17.7 có cơ tính thay đổi tùy thuộc vào trạng thái gia công (ủ, cán nguội, hoặc nhiệt luyện). Dưới đây là các thông số cơ học trung bình:
- Giới hạn bền kéo (Rm): 680 – 950 MPa (sau hóa bền nguội có thể đạt 1300 MPa)
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 240 – 600 MPa
- Độ giãn dài tương đối: 35 – 55%
- Độ cứng Brinell (HB): 160 – 250 HB
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16.0 × 10⁻⁶ /°C
- Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
Nhờ khả năng hóa bền nguội mạnh, loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết yêu cầu độ đàn hồi cao như lò xo, vòng kẹp, đai thép, hoặc linh kiện chịu tải dao động.
Ưu điểm của Inox X12CrNi17.7
- Chống ăn mòn tốt:
Hàm lượng Cr và Ni cao giúp X12CrNi17.7 chống lại quá trình oxy hóa trong không khí, hơi nước và một số dung dịch nhẹ như axit hữu cơ hoặc muối trung tính. - Độ bền và độ đàn hồi vượt trội:
Sau khi gia công nguội, thép có thể đạt độ bền kéo trên 1300 MPa, tương đương thép lò xo hợp kim. - Khả năng gia công nguội tốt:
Có thể cán, dập, kéo, cuộn hoặc tạo hình phức tạp mà không cần gia nhiệt trung gian. - Dễ hàn:
Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang điện, tuy nhiên cần xử lý ủ sau hàn để tránh hiện tượng giòn hóa vùng nhiệt. - Độ bóng bề mặt cao:
Sau khi đánh bóng, bề mặt inox X12CrNi17.7 có độ sáng gương, thích hợp cho các chi tiết trang trí hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao.
Nhược điểm của Inox X12CrNi17.7
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 hoặc 316 trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
- Dễ hóa bền nguội, khiến việc gia công tiếp theo (như uốn hoặc cắt) trở nên khó khăn nếu không ủ giải ứng suất.
- Không ổn định hoàn toàn ở nhiệt độ cao, có thể bị giảm cơ tính trên 450°C.
Ứng dụng của Inox X12CrNi17.7
Nhờ đặc tính cơ học linh hoạt và khả năng chống ăn mòn tốt, Inox X12CrNi17.7 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
1. Ngành cơ khí – chế tạo máy
- Sản xuất lò xo, vòng đệm, chốt đàn hồi, bản lề đàn hồi.
- Dùng cho trục quay, bánh răng nhỏ, khung đỡ, vỏ bọc cơ khí.
2. Ngành ô tô
- Làm đai kẹp, vỏ ốp bảo vệ, bộ phận giảm chấn và ống dẫn nhiên liệu.
- Nhờ khả năng đàn hồi và chống ăn mòn, X12CrNi17.7 được sử dụng trong các chi tiết chịu rung động thường xuyên.
3. Ngành hàng không
- Chế tạo lò xo đàn hồi, vòng đệm nhiệt, chi tiết chịu lực dao động nhẹ.
- Dùng trong các thiết bị buồng áp suất, bệ đỡ hoặc bộ truyền cơ học chính xác.
4. Ngành xây dựng và trang trí
- Sử dụng trong lan can, ốp tường, cửa thang máy, nẹp trang trí.
- Độ sáng bóng tự nhiên và khả năng chống gỉ giúp giữ được thẩm mỹ lâu dài.
5. Ngành thiết bị gia dụng
- Sản xuất dao kéo, kẹp inox, bản lề tủ, vỏ máy giặt, thiết bị nhà bếp.
Quy trình nhiệt luyện Inox X12CrNi17.7
Để tối ưu hóa cơ tính, X12CrNi17.7 được xử lý nhiệt theo các bước sau:
- Ủ mềm (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C.
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Mục đích: khử ứng suất, tái tạo cấu trúc austenit mềm để dễ gia công.
- Tôi hóa bền (Hardening):
- Sau khi tạo hình, chi tiết được làm lạnh ở -70°C đến -100°C để chuyển hóa một phần austenit sang martensit, giúp tăng độ cứng.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 300 – 400°C.
- Tác dụng: ổn định tổ chức và giảm ứng suất bên trong.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (độ dẻo hay độ cứng ưu tiên), nhà sản xuất có thể điều chỉnh chu trình nhiệt luyện phù hợp.
Gia công cơ khí Inox X12CrNi17.7
Inox X12CrNi17.7 có thể được gia công bằng hầu hết các phương pháp thông thường, nhưng cần chú ý các yếu tố sau để đạt hiệu quả tối ưu:
- Tiện, phay: dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp (15–25 m/phút).
- Khoan: sử dụng mũi khoan HSS có phủ TiN, tốc độ 10–18 m/phút.
- Cắt plasma hoặc laser: cho độ chính xác và bề mặt cắt đẹp, ít biến dạng nhiệt.
- Hàn: nên dùng que hàn loại tương đương (ER301 hoặc ER308) và thực hiện ủ sau hàn để giảm ứng suất.
- Đánh bóng: dễ đạt độ bóng gương, thích hợp cho các chi tiết trang trí.
So sánh Inox X12CrNi17.7 với các mác thép tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|
AISI 301 | Mỹ (ASTM) | Tương đương hoàn toàn |
SUS 301 | Nhật Bản (JIS) | Phiên bản thương mại phổ biến |
1.4310 | Châu Âu (EN) | Sử dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác |
X12CrNi17.7 | Đức (DIN) | Dạng tiêu chuẩn DIN phổ biến tại EU |
Nhìn chung, các mác này có tính chất tương đương nhau, chỉ khác nhau về tiêu chuẩn sản xuất và quy định tạp chất.
Thị trường tiêu thụ Inox X12CrNi17.7 tại Việt Nam
Hiện nay, Inox X12CrNi17.7 được nhập khẩu chủ yếu từ các nhà sản xuất tại Đức, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Thép được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, ống và thanh tròn, phục vụ cho các ngành công nghiệp như:
- Cơ khí chế tạo lò xo và dụng cụ chính xác.
- Ngành điện – điện tử, chế tạo chi tiết chịu rung.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp.
Giá thành X12CrNi17.7 cao hơn inox 304 khoảng 10–20%, nhưng đổi lại có độ cứng và độ đàn hồi cao hơn rõ rệt, thích hợp cho các chi tiết cơ học phức tạp.
Kết luận
Inox X12CrNi17.7 là loại thép không gỉ có cấu trúc austenit – martensit, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng hóa bền nguội mạnh và độ đàn hồi vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong cơ khí, ô tô, hàng không và thiết bị dân dụng.
Nếu bạn cần một loại thép không gỉ vừa có tính đàn hồi, vừa có khả năng chịu mài mòn và giữ sáng bóng trong thời gian dài, thì Inox X12CrNi17.7 là sự lựa chọn hoàn hảo.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |