Inox X12CrNiS18.8

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X12CrNiS18.8

Inox X12CrNiS18.8 là gì?

Inox X12CrNiS18.8 là một loại thép không gỉ Austenit có chứa thành phần chính là Cr (Crom), Ni (Niken) và S (Lưu huỳnh). Đây là phiên bản cải tiến của mác thép Inox X12CrNi18.8, với việc bổ sung thêm lưu huỳnh (S) nhằm cải thiện tính gia công cơ khí, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu gia công tiện, phay hoặc khoan tốc độ cao. Thép này còn được biết đến với tên thương mại tương đương như AISI 303, 1.4305 hoặc SUS303, tùy theo tiêu chuẩn quốc tế.

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa khả năng chống ăn mòn tốt, tính gia công cao và độ bóng bề mặt vượt trội, Inox X12CrNiS18.8 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo thiết bị y tế, linh kiện tự động hóa, dụng cụ đo lường và phụ kiện máy công nghiệp.


Thành phần hóa học của Inox X12CrNiS18.8

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu biểu của thép không gỉ Inox X12CrNiS18.8:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.12
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 10.0
Lưu huỳnh S 0.15 – 0.35
Phốt pho P ≤ 0.045
Sắt Fe Còn lại

Phân tích:

  • Hàm lượng Cr (Crom)Ni (Niken) giúp tạo nên lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
  • S (Lưu huỳnh) là điểm khác biệt chính, giúp cải thiện khả năng cắt gọt và tạo phoi ngắn khi gia công cơ khí, tuy nhiên làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với inox 304.
  • Hàm lượng C (Carbon) thấp giúp giữ độ dẻo và giảm nguy cơ bị nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn.

Tính chất cơ lý của Inox X12CrNiS18.8

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Khối lượng riêng g/cm³ 7.93
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa 210 – 250
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa 520 – 750
Độ giãn dài % 40 – 50
Độ cứng Brinell (HB) HB 160 – 190
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 17.3
Nhiệt độ nóng chảy °C 1400 – 1450

Đặc điểm nổi bật:

  • Có độ dẻo tốt và dễ uốn cong trong quá trình gia công nguội.
  • Chịu được nhiệt độ cao trong điều kiện làm việc khô.
  • Tuy nhiên, do có lưu huỳnh nên không thích hợp cho các môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất ăn mòn mạnh như axit clohydric (HCl) hoặc nước biển.

Ưu điểm của Inox X12CrNiS18.8

  1. Khả năng gia công cơ khí vượt trội:
    Nhờ có lưu huỳnh, vật liệu dễ cắt gọt, ít mòn dao, tạo phoi ngắn, rất thích hợp cho máy tiện CNC, máy phay hoặc máy khoan tốc độ cao.
  2. Độ bóng bề mặt cao:
    Inox X12CrNiS18.8 sau khi gia công có thể đạt được độ bóng sáng gương, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ.
  3. Ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ:
    Có thể chịu được không khí ẩm, nước sạch hoặc môi trường có dầu nhẹ mà không bị rỉ sét nhanh.
  4. Tính hàn và định hình tốt:
    Mặc dù có chứa lưu huỳnh nhưng vật liệu vẫn có thể hàn được nếu sử dụng kỹ thuật phù hợp (như hàn TIG có khí bảo vệ tốt).
  5. Khả năng chịu nhiệt hợp lý:
    Làm việc hiệu quả trong môi trường nhiệt độ tới 400°C mà không biến dạng hoặc giảm cơ tính đáng kể.

Nhược điểm của Inox X12CrNiS18.8

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 do có chứa lưu huỳnh (S).
  • Không thích hợp cho môi trường clorua cao hoặc tiếp xúc thường xuyên với nước biển.
  • Không dùng trong thực phẩm hoặc dược phẩm, do có nguy cơ ăn mòn nhẹ và giải phóng ion kim loại.
  • Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường, chủ yếu vì có chứa Ni và Cr.

Ứng dụng của Inox X12CrNiS18.8

Với sự cân bằng giữa tính gia công và độ bền, Inox X12CrNiS18.8 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí:

  • Cơ khí chính xác: Gia công trục, bulong, ốc vít, đinh tán, vòng đệm, bánh răng nhỏ, phụ kiện máy CNC.
  • Ngành điện tử: Các bộ phận cần dẫn điện yếu và bề mặt sáng như đầu nối, khớp nối cảm biến.
  • Thiết bị công nghiệp nhẹ: Phụ kiện bơm, van, bộ phận máy đo áp suất hoặc nhiệt độ.
  • Trang trí nội thất và cơ khí dân dụng: Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí kim loại, bản lề inox, phụ kiện máy móc nhỏ.
  • Ngành hàng không và ô tô: Một số chi tiết cần độ chính xác cao, bề mặt sáng và chống ăn mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện Inox X12CrNiS18.8

Quá trình nhiệt luyện giúp ổn định cấu trúc Austenit, loại bỏ ứng suất và cải thiện khả năng chống ăn mòn:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
    • Làm nguội: Làm nguội nhanh trong không khí hoặc nước.
      Mục đích: Giảm ứng suất và làm mềm vật liệu.
  2. Không nên tôi (Quenching) hoặc ram (Tempering)
    vì vật liệu có cấu trúc Austenit ổn định, không thể tăng cứng bằng phương pháp nhiệt luyện thông thường.

Gia công cơ khí Inox X12CrNiS18.8

Với đặc tính dễ cắt, inox này được xếp vào nhóm thép “free-machining stainless steel”, lý tưởng cho các ứng dụng CNC:

  • Tốc độ cắt: 100–150 m/phút với dao HSS, có thể lên tới 250 m/phút với dao carbide.
  • Dầu làm mát: Nên dùng loại dầu có độ nhớt thấp để tránh tích tụ phoi.
  • Gia công ren: Có thể tiện hoặc cán ren dễ dàng nhờ cấu trúc hạt mịn.
  • Đánh bóng: Dễ đánh bóng cơ học, có thể đạt độ bóng gương sau khi xử lý hóa học nhẹ.

So sánh Inox X12CrNiS18.8 và Inox X12CrNi18.8

Đặc tính X12CrNiS18.8 X12CrNi18.8
Hàm lượng S 0.15–0.35% ≤ 0.03%
Tính gia công Rất tốt Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt
Độ bóng sau gia công Cao Cao
Khả năng hàn Trung bình Tốt
Ứng dụng Chi tiết CNC, bulong Thiết bị thực phẩm, y tế

Tiêu chuẩn tương đương của Inox X12CrNiS18.8

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN 1.4305
AISI / ASTM 303
JIS SUS303
DIN X12CrNiS18.8
GOST (Nga) 12X18H9S

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox X12CrNiS18.8

Hiện nay, nhu cầu về Inox X12CrNiS18.8 tăng mạnh trong lĩnh vực cơ khí chính xác và công nghiệp phụ trợ, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi các doanh nghiệp đang chuyển đổi sang sản xuất linh kiện có độ chính xác cao.
Các nhà máy cơ khí thường ưu tiên sử dụng loại inox này do tiết kiệm thời gian gia công và giảm chi phí dụng cụ cắt. Tuy nhiên, với các môi trường ăn mòn mạnh, người dùng vẫn ưu tiên inox 304 hoặc 316 để đảm bảo độ bền lâu dài.


Kết luận

Inox X12CrNiS18.8 là loại thép không gỉ Austenit được cải tiến từ inox 304, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học ổn định. Tuy có khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút, nhưng nó vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ chính xác cao trong sản xuất cơ khí.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 2380

    Vật liệu 2380 Vật liệu 2380 là gì? Vật liệu 2380 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CNDT17.13

    Tìm hiểu về Inox Z6CNDT17.13 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNDT17.13 là gì? Inox [...]

    Thép Inox SUS444

    Thép Inox SUS444 Thép Inox SUS444 là gì? Thép Inox SUS444 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox S32101 Và Inox S32202

    So Sánh Inox S32101 Và Inox S32202 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 300 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Thép Inox Austenitic 301

    Thép Inox Austenitic 301 Thép Inox Austenitic 301 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? [...]

    Có Thể Sơn Phủ Hoặc Mạ Thêm Lớp Bảo Vệ Cho Inox F51 Không

    Có Thể Sơn Phủ Hoặc Mạ Thêm Lớp Bảo Vệ Cho Inox F51 Không? Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo