Inox X15CrNiSi25-21

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X15CrNiSi25-21

Inox X15CrNiSi25-21 là gì?

Inox X15CrNiSi25-21 là loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép hợp kim có hàm lượng crôm và niken lớn, được thiết kế để làm việc trong môi trường nhiệt độ cực cao và có tính oxy hóa mạnh. Theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10095, ký hiệu tương ứng của Inox X15CrNiSi25-21 là 1.4841, hay còn được biết đến với tên thương mại quốc tế là AISI 314.

Loại inox này có đặc tính chịu nhiệt vượt trội, khả năng chống oxy hóa tốt đến khoảng 1150°C, đồng thời vẫn duy trì được cường độ và độ dẻo ở nhiệt độ cao. Sự có mặt của Silic (Si) trong thành phần giúp tăng độ bền oxy hóa và hạn chế bong tróc lớp màng oxit khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt, điều này khiến Inox X15CrNiSi25-21 trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các ứng dụng như lò nung, ống xả công nghiệp, bộ phận trao đổi nhiệt, và thiết bị hóa chất chịu nhiệt.


Thành phần hóa học của Inox X15CrNiSi25-21

Theo tiêu chuẩn EN 10095, thành phần hóa học điển hình của Inox X15CrNiSi25-21 như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.10 – 0.20
Si (Silic) 1.50 – 2.50
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 24.0 – 26.0
Ni (Nickel) 19.0 – 22.0
N (Nitrogen) ≤ 0.11
Fe (Sắt) Còn lại

Với hàm lượng Cr 25%Ni 21%, cùng lượng Si cao đến 2.5%, Inox X15CrNiSi25-21 có khả năng hình thành lớp màng oxit bền vững, ngăn cản sự oxy hóa sâu. Thành phần carbon tương đối cao (0.15%) giúp tăng cường độ ở nhiệt độ cao nhưng cần được kiểm soát để tránh hiện tượng giòn nhiệt.


Tính chất cơ lý của Inox X15CrNiSi25-21

Tính chất cơ học ở nhiệt độ phòng:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 35%
  • Độ cứng (HB): ≤ 200 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
  • Nhiệt dung riêng: 500 J/kg·K
  • Hệ số dẫn nhiệt: 14 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.95 µΩ·m

Cấu trúc austenitic ổn định của Inox X15CrNiSi25-21 giúp duy trì độ dẻo dai tốt ở nhiệt độ thấp và tránh được hiện tượng giòn trong môi trường làm việc nhiệt cao liên tục.


Ưu điểm của Inox X15CrNiSi25-21

  1. Chịu nhiệt vượt trội:
    Hoạt động ổn định trong môi trường lên đến 1150°C, không bị biến dạng hoặc suy giảm cơ tính.
  2. Chống oxy hóa mạnh:
    Nhờ hàm lượng Cr, Si và Ni cao, Inox X15CrNiSi25-21 tạo thành lớp màng oxit bền vững, ngăn oxy hóa sâu và bảo vệ kim loại nền trong môi trường có khí nóng hoặc hơi nước.
  3. Ổn định cấu trúc austenitic:
    Không bị chuyển pha sang ferit hoặc martensit khi nhiệt độ thay đổi liên tục, giúp duy trì độ bền trong quá trình hoạt động lâu dài.
  4. Tính hàn và gia công tốt:
    Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW với que hàn tương đương loại 25/22. Sau hàn không cần ủ, vẫn đảm bảo cơ tính ổn định.
  5. Độ bền kéo và chống biến dạng cao:
    Phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cơ học và nhiệt đồng thời như vỏ lò, tấm chắn lửa, hoặc ống chịu nhiệt.

Nhược điểm của Inox X15CrNiSi25-21

  1. Giá thành cao:
    Do thành phần hợp kim chứa nhiều nguyên tố đắt tiền (Ni, Cr, Si), chi phí sản xuất và gia công cao hơn inox thông thường.
  2. Dễ bị ăn mòn trong môi trường khử mạnh:
    Trong môi trường có axit clohydric hoặc axit sulfuric đậm đặc, vật liệu có thể bị ăn mòn cục bộ.
  3. Khả năng chịu mỏi nhiệt vừa phải:
    Nếu bị thay đổi nhiệt độ liên tục trong thời gian dài, có thể xảy ra hiện tượng rạn nứt bề mặt do mỏi nhiệt.
  4. Gia công khó hơn so với inox 304:
    Độ cứng cao khiến việc cắt gọt, khoan hoặc tiện đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng và tốc độ thấp.

Ứng dụng của Inox X15CrNiSi25-21

Nhờ tính chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, Inox X15CrNiSi25-21 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt:

  • Ngành năng lượng:
    Dùng làm ống khói, ống dẫn khí nóng, vỏ turbine, tấm chắn lửa, các bộ phận trong lò đốt công nghiệp và lò sấy clinker.
  • Ngành hóa chất:
    Dùng trong các thiết bị phản ứng, tháp chưng cất, hệ thống xử lý khí, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao.
  • Ngành cơ khí luyện kim:
    Làm vỉ nung, khay chứa vật liệu nung, ống gia nhiệt, buồng đốt và giá đỡ trong lò nung kim loại.
  • Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
    Dùng trong lò nướng công nghiệp, buồng sấy liên tục, hoặc thiết bị khử trùng nhiệt cao.
  • Ngành hàng không và hóa dầu:
    Chế tạo chi tiết chịu nhiệt, các bộ phận trong buồng đốt động cơ phản lực hoặc đường ống khí nóng.

Quy trình nhiệt luyện Inox X15CrNiSi25-21

Để đảm bảo cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn, Inox X15CrNiSi25-21 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
    • Thời gian giữ nhiệt: 30 – 60 phút
    • Làm nguội: Nhanh bằng không khí hoặc nước để tránh kết tủa cacbit.
  2. Làm nguội nhanh:
    Giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định và ngăn ngừa ăn mòn liên tinh.
  3. Thụ động hóa bề mặt:
    Dùng dung dịch HNO₃ loãng để tạo lớp oxit bảo vệ, tăng tuổi thọ trong môi trường oxy hóa mạnh.

Gia công cơ khí Inox X15CrNiSi25-21

  • Cắt gọt: Dùng dao hợp kim cứng (carbide), tốc độ thấp, áp lực cao, cần làm mát bằng dầu cắt gọt.
  • Uốn và tạo hình: Có thể uốn nguội, tuy nhiên để tránh nứt mép nên gia nhiệt nhẹ đến 250–400°C.
  • Hàn: Sử dụng que hàn tương đương AISI 314 hoặc 25/22. Không cần nung sơ bộ, nhưng cần làm sạch sau hàn để tránh ăn mòn cục bộ.
  • Mài và đánh bóng: Có thể đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.

So sánh Inox X15CrNiSi25-21 với các loại inox khác

Đặc tính Inox 304 Inox 310S Inox X15CrNiSi25-21
Cr (%) 18 25 25
Ni (%) 8 20 21
Si (%) 0.5 1.0 2.0
Nhiệt độ làm việc tối đa 870°C 1050°C 1150°C
Chống oxy hóa Tốt Rất tốt Xuất sắc
Độ bền cơ học cao Trung bình Cao Rất cao
Giá thành Trung bình Cao Cao hơn

Như vậy, Inox X15CrNiSi25-21 vượt trội hơn hẳn về khả năng chịu nhiệt và oxy hóa so với inox 304 và 310S, phù hợp cho các thiết bị nhiệt luyện và công nghiệp nặng.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

Trong bối cảnh các ngành công nghiệp năng lượng, hóa dầu và luyện kim ở Việt Nam đang mở rộng, nhu cầu về vật liệu chịu nhiệt cao như Inox X15CrNiSi25-21 ngày càng tăng. So với các loại inox thông dụng, loại thép này có tuổi thọ lâu hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Các nhà máy nhiệt điện, xi măng, hóa chất và xử lý chất thải tại Việt Nam đã bắt đầu nhập khẩu Inox X15CrNiSi25-21 từ Nhật, Đức và Hàn Quốc để sử dụng trong các hạng mục chịu nhiệt trên 1000°C. Xu hướng tương lai cho thấy loại inox này sẽ dần thay thế thép chịu nhiệt 310S nhờ độ bền oxy hóa và tính ổn định vượt trội.


Kết luận

Inox X15CrNiSi25-21 là vật liệu inox chịu nhiệt hàng đầu hiện nay, được thiết kế đặc biệt để làm việc trong điều kiện khắc nghiệt với nhiệt độ lên tới 1150°C. Với sự kết hợp hài hòa giữa hàm lượng Cr, Ni và Si cao, nó không chỉ chống oxy hóa tốt mà còn duy trì độ bền cơ học vượt trội trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu vừa bền, vừa chịu được môi trường nhiệt cao và ăn mòn mạnh.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng CuCr1Zr

    Hợp Kim Đồng CuCr1Zr Hợp Kim Đồng CuCr1Zr là gì? Hợp Kim Đồng CuCr1Zr là [...]

    Thép không gỉ STS309S

    Thép không gỉ STS309S Thép không gỉ STS309S là thép austenitic chịu nhiệt cao, thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Tấm Inox 440 70mm

    Tấm Inox 440 70mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Inox SAE 30201

    Inox SAE 30201 Inox SAE 30201 là gì? Inox SAE 30201 là thép không gỉ [...]

    Inox 317 Có Bị Nhiễm Từ Không

    Inox 317 Có Bị Nhiễm Từ Không? Inox 317 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật liệu SUS316L

    Vật liệu SUS316L SUS316L là gì? SUS316L là một loại thép không gỉ austenitic có [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo