Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì?

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp có hàm lượng niken, crôm và molypden rất cao, cùng với sự bổ sung của nitơ nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ và duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao. Đây là vật liệu thuộc nhóm thép siêu hợp kim (super austenitic stainless steel), có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt như dung dịch axit mạnh, nước biển, và các điều kiện oxy hóa cao.

Inox X1CrNiMoN25-22-2 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng hạt nhân và hàng hải, nơi đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Inox X1CrNiMoN25-22-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox X1CrNiMoN25-22-2 (theo EN 1.4507 hoặc tương đương UNS N08926) như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.02
Si (Silic) ≤ 0.5
Mn (Mangan) ≤ 2.0
P (Photpho) ≤ 0.03
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.01
Cr (Crôm) 24.0 – 26.0
Ni (Niken) 20.0 – 23.0
Mo (Molypden) 1.8 – 2.5
N (Nitơ) 0.15 – 0.25
Fe (Sắt) Còn lại

Sự kết hợp giữa Cr, Ni, Mo và N tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua và dung dịch axit sulfuric hoặc axit phosphoric.

Tính chất cơ lý của Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X1CrNiMoN25-22-2 có các đặc tính cơ học và vật lý nổi bật:

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 250 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) 600 – 850 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng (HB) ≤ 220
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy Khoảng 1350 – 1400°C
Dẫn nhiệt 14 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt 15.5 ×10⁻⁶ /°C (20–100°C)

Các giá trị này cho thấy Inox X1CrNiMoN25-22-2 có độ dẻo cao, khả năng chịu lực tốt, và duy trì tính ổn định khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thay đổi đột ngột.

Ưu điểm của Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X1CrNiMoN25-22-2 mang nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường:

  • Chống ăn mòn cực tốt: Với hàm lượng crôm và molypden cao, vật liệu này có khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt và chống ăn mòn cục bộ vượt trội trong môi trường chứa ion Cl⁻.
  • Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 600°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học.
  • Độ bền cao và dẻo tốt: Nitơ giúp tăng cường độ bền mà vẫn duy trì tính dẻo và khả năng hàn tốt.
  • Gia công dễ dàng: Có thể gia công bằng tiện, phay, khoan, cắt plasma hoặc laser với hiệu suất cao.
  • Khả năng hàn tuyệt vời: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần gia nhiệt trước.
  • Tuổi thọ dài: Thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ tin cậy lâu dài và ít bảo trì.

Nhược điểm của Inox X1CrNiMoN25-22-2

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, loại inox này vẫn có một số hạn chế:

  • Giá thành cao: Do chứa hàm lượng niken và molypden lớn, chi phí sản xuất cao hơn inox 304 hay 316.
  • Khó gia công khi ở trạng thái nguội: Độ cứng cao khiến quá trình tạo hình nguội cần lực lớn và dụng cụ cắt bền hơn.
  • Không thích hợp cho môi trường có flo: Mặc dù chống được clorua, nhưng không chịu được tác động mạnh của hợp chất chứa flo.
  • Khả năng đánh bóng phức tạp hơn: Do bề mặt có tính dẻo cao nên cần công đoạn xử lý tinh hơn để đạt độ bóng gương.

Ứng dụng của Inox X1CrNiMoN25-22-2

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, Inox X1CrNiMoN25-22-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa hóa chất.
    • Ống dẫn và mặt bích trong hệ thống axit sulfuric, acetic, phosphoric.
  2. Ngành công nghiệp hàng hải:
    • Vỏ tàu, trục chân vịt, van và phụ kiện trong môi trường nước biển.
    • Thiết bị xử lý nước mặn và khử muối.
  3. Ngành năng lượng:
    • Dùng trong tua-bin khí, nhà máy điện hạt nhân hoặc nhiệt điện.
    • Bộ phận chịu nhiệt, chi tiết trong hệ thống trao đổi nhiệt.
  4. Ngành dược phẩm và thực phẩm:
    • Dây chuyền sản xuất thuốc, thiết bị chế biến thực phẩm có yêu cầu cao về vệ sinh.
  5. Ngành xây dựng công nghiệp:
    • Cấu kiện chịu tải trong môi trường hóa chất, công trình ngoài khơi, nhà máy lọc dầu.

Quy trình nhiệt luyện Inox X1CrNiMoN25-22-2

Để đạt được tính chất tối ưu, Inox X1CrNiMoN25-22-2 được xử lý nhiệt theo quy trình sau:

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing): Gia nhiệt đến 1100 – 1150°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Không cần tôi (Quenching) hay ram (Tempering): Vì là thép austenitic nên không cần xử lý tăng cứng bằng nhiệt luyện.
  • Căng bề mặt (Stress relieving): Có thể thực hiện ở 450–500°C trong trường hợp chi tiết chịu ứng suất dư sau hàn.

Gia công cơ khí Inox X1CrNiMoN25-22-2

  • Tiện và phay: Nên sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp và dung dịch làm mát liên tục.
  • Khoan và cắt: Cần dùng mũi khoan cacbua hoặc HSS chất lượng cao.
  • Hàn: Có thể dùng dây hàn ERNiCrMo-3 hoặc ERNiCrMo-10 để đảm bảo mối hàn chống ăn mòn tốt nhất.
  • Đánh bóng: Sử dụng phương pháp cơ học hoặc hóa học, nên tránh đánh bóng khô để giảm nguy cơ sinh nhiệt cao.

Thông số gia công CNC tiêu chuẩn

Công đoạn Tốc độ cắt (Vc) Tốc độ tiến dao (f) Ghi chú
Tiện 30 – 80 m/phút 0.1 – 0.3 mm/vòng Dùng dao carbide
Phay 40 – 120 m/phút 0.05 – 0.2 mm/răng Cắt ướt
Khoan 10 – 25 m/phút 0.05 – 0.15 mm/vòng Làm mát liên tục
Cắt plasma 100 – 2500 mm/phút Tùy độ dày vật liệu

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X1CrNiMoN25-22-2 được đánh giá là vật liệu chiến lược trong lĩnh vực công nghiệp nặng và năng lượng sạch. Nhu cầu tiêu thụ tăng mạnh tại châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và gần đây là Việt Nam, nhờ xu hướng đầu tư vào công trình biển, nhà máy lọc dầu và thiết bị xử lý nước.

Tại Việt Nam, loại thép này được các doanh nghiệp nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Thụy Điển, Nhật và Hàn Quốc. Dù giá thành cao, nhưng tính ổn định và tuổi thọ vượt trội khiến nó ngày càng được ưa chuộng trong các dự án yêu cầu độ tin cậy cao.

Kết luận

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là vật liệu không gỉ cao cấp, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Với thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình xử lý tiên tiến, nó được coi là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Sự kết hợp giữa niken, crôm, molypden và nitơ giúp Inox X1CrNiMoN25-22-2 duy trì hiệu suất ổn định lâu dài, trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao và tuổi thọ dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Đồng Phi 105

    Láp Đồng Phi 105 Láp Đồng Phi 105 là gì? Láp Đồng Phi 105 là [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 0Cr19Ni9N

    Thép 0Cr19Ni9N Thép 0Cr19Ni9N là gì? Thép 0Cr19Ni9N là inox Austenitic ổn định, còn được [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng Inox 310S là [...]

    Mua Inox X2CrNiN23-4 Chính Hãng Tại Vatlieucokhi.net: Giá Cạnh Tranh, Chất Lượng Đảm Bảo

    Mua Inox X2CrNiN23-4 Chính Hãng Tại Vatlieucokhi.net: Giá Cạnh Tranh, Chất Lượng Đảm Bảo Inox [...]

    Cuộn Inox 410 6mm

    Cuộn Inox 410 6mm – Siêu Dày, Chịu Lực Lớn, Có Từ Tính Mạnh Cuộn [...]

    Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Thép Inox Austenitic 02Cr17Ni12Mo2 là [...]

    Lý Do Inox 410 Là Sự Lựa Chọn Tốt Cho Các Linh Kiện Cơ Khí 

    Lý Do Inox 410 Là Sự Lựa Chọn Tốt Cho Các Linh Kiện Cơ Khí  [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo