Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo

Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo

1. Giới thiệu về Inox X2CrNiCuN23-4

Inox X2CrNiCuN23-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Duplex, có sự cân bằng giữa hai pha Austenite và Ferrite. Loại inox này được biết đến với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thích hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo.

Nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt, Inox X2CrNiCuN23-4 có thể chịu được môi trường khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

2. Thành phần hóa học của Inox X2CrNiCuN23-4

Thành phần hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần chính của Inox X2CrNiCuN23-4:

Thành phần Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 22.0 – 24.0
Ni (Niken) 3.5 – 5.5
Cu (Đồng) 0.5 – 1.5
N (Nitơ) 0.10 – 0.25
Mo (Molypden) ≤ 0.50

Nhờ hàm lượng Crom (Cr) cao, Inox X2CrNiCuN23-4 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại inox thông thường.

3. Đặc tính nổi bật của Inox X2CrNiCuN23-4

Chống ăn mòn xuất sắc: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển và hóa chất công nghiệp.

Độ bền cơ học cao: Nhờ cấu trúc Duplex, độ bền kéo của Inox X2CrNiCuN23-4 cao hơn nhiều so với Inox 304 và 316.

Tính hàn tốt: Có thể hàn dễ dàng bằng nhiều phương pháp mà không ảnh hưởng đến độ bền của mối hàn.

Khả năng gia công tốt: Có thể thực hiện các phương pháp gia công cơ khí như tiện, phay, cắt laser, dập nguội.

Chịu nhiệt độ cao: Vật liệu này có thể chịu được môi trường nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị giảm chất lượng.

4. Ứng dụng của Inox X2CrNiCuN23-4 trong ngành cơ khí chế tạo

Inox X2CrNiCuN23-4 là lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí nhờ các đặc tính ưu việt của nó. Một số ứng dụng quan trọng gồm:

Chế tạo chi tiết máy: Dùng để sản xuất trục, bánh răng, vòng bi, bulong, đinh tán.

Gia công CNC: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.

Sản xuất khuôn mẫu: Inox X2CrNiCuN23-4 có độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp để làm khuôn dập kim loại.

Ống và phụ kiện áp lực: Được sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực cao.

Kết cấu thép trong ngành công nghiệp nặng: Được ứng dụng trong các công trình yêu cầu vật liệu bền bỉ và chịu lực tốt.

5. So sánh Inox X2CrNiCuN23-4 với các loại inox khác

Đặc điểm Inox X2CrNiCuN23-4 Inox 304 Inox 316
Chống ăn mòn Rất tốt Tốt Rất tốt
Độ bền kéo Cao hơn Trung bình Cao
Tính hàn Tốt Rất tốt Rất tốt
Khả năng gia công Tốt Rất tốt Tốt
Giá thành Cao hơn 304, ngang 316 Thấp hơn Cao

6. Hướng dẫn gia công và bảo quản Inox X2CrNiCuN23-4

Gia công:

  • Sử dụng dao cắt có độ cứng cao để gia công hiệu quả.
  • Chọn chế độ cắt phù hợp để tránh làm biến cứng bề mặt.
  • Khi hàn, nên sử dụng phương pháp TIG hoặc MIG để đảm bảo chất lượng mối hàn.

Bảo quản:

  • Tránh tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao trong thời gian dài để hạn chế nguy cơ bị gỉ nhẹ.
  • Bảo quản trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất có tính axit mạnh.
  • Sử dụng dầu bảo vệ bề mặt để giảm ma sát khi gia công.

7. Mua Inox X2CrNiCuN23-4 chất lượng cao ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm Inox X2CrNiCuN23-4 chất lượng cao, giá cạnh tranh cho ngành cơ khí chế tạo, hãy liên hệ ngay với CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TITAN INOX. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại inox đạt tiêu chuẩn quốc tế với dịch vụ tư vấn tận tình.

📞 Hotline: 0909 246 316

Website: Vatlieucokhi.net để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN Inox S32001 là [...]

    So Sánh Inox 329 Với Inox 316L – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 329 Với Inox 316L – Loại Nào Tốt Hơn? Trong ngành công [...]

    Tấm Inox 301 0.50mm

    Tấm Inox 301 0.50mm – Vật Liệu Bền Bỉ Cho Nhiều Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì? Tấm Inox 201 13mm là sản phẩm inox được [...]

    Tấm Inox 430 0.18mm

    Tấm Inox 430 0.18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 22 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 14477 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox 14477 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Inox 14477 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 92 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo