Inox X2CrNiMo18-14-3
Inox X2CrNiMo18-14-3 là gì?
Inox X2CrNiMo18-14-3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp chứa molypden, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo, axit sulfuric và dung dịch muối biển. Theo tiêu chuẩn EN 10088, mác thép này tương đương với AISI 316L, SUS316L hoặc UNS S31603. Chữ “L” biểu thị hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn.
Với tổ hợp thành phần Cr–Ni–Mo tối ưu (18% Cr, 14% Ni và 3% Mo), inox X2CrNiMo18-14-3 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, thiết bị y tế và sản xuất thực phẩm.
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMo18-14-3
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 13.5 – 15.5 |
Molypden | Mo | 2.5 – 3.0 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Sắt (còn lại) | Fe | Cân bằng |
Thành phần hợp kim này được thiết kế nhằm tăng cường khả năng chống rỗ, chống kẽ hạt và khả năng chịu ăn mòn cục bộ trong dung dịch chloride – nơi mà các loại inox 304 hoặc X5CrNi18-10 thường không đáp ứng được.
Tính chất cơ lý của Inox X2CrNiMo18-14-3
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Khối lượng riêng | 8.00 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.5 × 10⁻⁶ /K |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 16 W/m·K |
Nhờ tổ chức austenit, inox X2CrNiMo18-14-3 có độ dẻo và khả năng gia công tốt. Ngoài ra, nó vẫn giữ được độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ thấp, rất phù hợp cho các ứng dụng lạnh sâu.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMo18-14-3
- Chống ăn mòn cực cao trong môi trường biển, nước muối và axit yếu.
- Dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Không nhiễm từ ở trạng thái ủ, tuy nhiên có thể hơi nhiễm từ nhẹ sau gia công nguội.
- Độ bóng bề mặt cao, dễ đánh bóng cơ học hoặc điện hóa.
- Ổn định hóa học tốt trong môi trường khử và oxy hóa.
Nhược điểm của Inox X2CrNiMo18-14-3
- Độ bền cao hơn inox 304 nhưng khó gia công hơn do có Mo.
- Chi phí cao hơn các loại inox thông dụng như 304 hoặc 301.
- Khi làm việc trên 400°C trong thời gian dài, có thể bị suy giảm tính dẻo.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMo18-14-3
Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, inox X2CrNiMo18-14-3 được sử dụng trong:
- Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng, trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn trộn, máy chiết, thiết bị xử lý sữa và bia.
- Ngành hàng hải: chân vịt, trục bơm, ốc vít, vỏ tàu, nắp bình chịu áp.
- Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, implant sinh học.
- Xây dựng & kiến trúc: lan can, tay vịn, mặt dựng cao cấp.
Quy trình nhiệt luyện Inox X2CrNiMo18-14-3
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội: trong nước hoặc không khí để đảm bảo cấu trúc austenitic.
- Không tôi (Quenching) hay ram (Tempering) như thép carbon.
- Hóa bền nguội (Work hardening):
- Có thể tăng độ bền thông qua cán nguội hoặc kéo nguội, nhưng sẽ giảm độ dẻo.
Gia công cơ khí và hàn Inox X2CrNiMo18-14-3
- Cắt gọt: nên dùng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp, bôi trơn bằng dầu gốc lưu huỳnh.
- Hàn: dùng điện cực tương đương ER316L hoặc E316L. Không cần ủ sau hàn.
- Uốn và dập nguội: rất tốt nhờ tính dẻo cao.
- Đánh bóng: đạt độ sáng gương cao nếu sử dụng đánh bóng điện hóa.
Phân tích thị trường và tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
---|---|
EN | X2CrNiMo18-14-3 |
AISI | 316L |
UNS | S31603 |
JIS | SUS316L |
DIN | 1.4435 |
GOST | 03Х17Н14М3 |
Thép không gỉ X2CrNiMo18-14-3 được xem là loại inox cao cấp nhất trong nhóm 316, và được các nhà máy lớn như Outokumpu, Acerinox, Posco, Nippon Steel sản xuất phổ biến. Nhu cầu tăng mạnh tại các thị trường như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc do tính ổn định trong ngành y tế, thực phẩm và năng lượng tái tạo.
Kết luận
Inox X2CrNiMo18-14-3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ sự hiện diện của molypden và niken ở mức cao. Với tính dẻo, độ bền, khả năng hàn và khả năng chống rỗ tuyệt vời, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất và nước biển.
Nếu bạn đang tìm loại thép inox 316L chính hãng, đạt chuẩn châu Âu và có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, hãy liên hệ ngay với đơn vị phân phối uy tín dưới đây.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |