Inox X2CrNiMo18-15-4
Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì?
Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ siêu bền được phát triển với hàm lượng molypden (Mo) và niken (Ni) cao hơn so với các mác inox thông thường như 316L hay 304L. Đây là loại thép austenitic cao cấp có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường nước biển, hóa chất và các môi trường có chứa ion clorua.
Tên gọi X2CrNiMo18-15-4 được quy định theo tiêu chuẩn EN (châu Âu), trong đó:
- X2: Hàm lượng carbon thấp (≤ 0,03%).
- Cr: Chứa khoảng 18% Crom.
- Ni: Chứa khoảng 15% Niken.
- Mo: Chứa khoảng 4% Molypden.
Inox X2CrNiMo18-15-4 có thể được so sánh tương đương với các mác quốc tế như AISI 904L, UNS N08904 hoặc 1.4539 trong hệ thống tiêu chuẩn DIN. Đây là loại thép được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu axit mạnh và môi trường ăn mòn khắc nghiệt như công nghiệp dầu khí, hàng hải, xử lý hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMo18-15-4
Thành phần hóa học của thép Inox X2CrNiMo18-15-4 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định.
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.02 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Crom | Cr | 19.0 – 21.0 |
Niken | Ni | 23.0 – 25.0 |
Molypden | Mo | 4.0 – 5.0 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Photpho | P | ≤ 0.035 |
Đồng | Cu | 1.0 – 2.0 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa hàm lượng cao của Ni và Mo cùng với một lượng nhỏ Cu giúp tăng đáng kể khả năng chống lại sự ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ, đặc biệt trong dung dịch axit sulfuric và axit phosphoric.
Tính chất cơ lý của Inox X2CrNiMo18-15-4
Inox X2CrNiMo18-15-4 là thép không gỉ austenitic có độ dẻo cao, khả năng biến dạng tốt và độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ học điển hình
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | MPa | ≥ 220 |
Giới hạn bền kéo (Rm) | MPa | 490 – 690 |
Độ giãn dài (A5) | % | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | – | ≤ 220 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 8.0 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1350 – 1390 |
Mô đun đàn hồi | GPa | 195 |
Tính chất vật lý
- Độ dẫn điện: Rất thấp, phù hợp cho môi trường cách điện cao.
- Hệ số giãn nở nhiệt: 15.8 × 10⁻⁶ /°C (ở 20–100°C).
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì độ bền tốt đến khoảng 400–500°C.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, kể cả trong môi trường chứa ion Cl⁻ hoặc axit mạnh.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMo18-15-4
- Khả năng chống ăn mòn cực tốt
Inox X2CrNiMo18-15-4 có khả năng chống lại hầu hết các dạng ăn mòn như ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và ăn mòn liên kết hạt. Nó đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chứa axit sulfuric, axit nitric, hoặc nước biển mặn. - Tính dẻo và khả năng gia công cao
Dù có hàm lượng hợp kim cao, loại thép này vẫn duy trì độ dẻo và khả năng tạo hình tốt. Nó có thể được cán nguội, uốn, kéo hoặc gia công cơ khí bằng các thiết bị thông thường. - Tính hàn tốt
Inox X2CrNiMo18-15-4 có thể được hàn dễ dàng bằng các phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang điện mà không cần nung sơ bộ. - Độ bền và độ dai cao ở nhiệt độ thấp
Ngay cả ở môi trường lạnh sâu (âm độ C), vật liệu vẫn duy trì được tính dẻo và độ bền tốt, phù hợp cho ứng dụng trong ngành công nghiệp cryogenic. - Tuổi thọ dài và ít bảo trì
Nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao, vật liệu này có tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhược điểm của Inox X2CrNiMo18-15-4
- Giá thành cao: Do chứa lượng lớn Ni và Mo, chi phí sản xuất cao hơn so với inox 304 hoặc 316.
- Khó gia công hơn: Do độ cứng và độ bền cao, việc tiện, phay hoặc khoan cần dụng cụ chuyên dụng bằng hợp kim cứng.
- Trọng lượng lớn hơn một chút: So với các loại thép không gỉ thông thường, mật độ vật liệu cao hơn đôi chút.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMo18-15-4
Inox X2CrNiMo18-15-4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao:
- Ngành hóa chất:
- Dùng trong thiết bị phản ứng hóa học, bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
- Thích hợp cho các nhà máy sản xuất axit phosphoric, axit sulfuric, phân bón, sơn, chất tẩy rửa.
- Ngành dầu khí:
- Ứng dụng trong hệ thống đường ống, giàn khoan, bồn chứa dầu, thiết bị lọc và xử lý khí tự nhiên.
- Ngành hàng hải:
- Dùng trong đóng tàu, trục chân vịt, van, bích, bu lông chịu nước biển.
- Khả năng chống ăn mòn nước muối cao giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm:
- Sản xuất thiết bị y tế, máy trộn, bồn lên men, dây chuyền chế biến.
- Đảm bảo độ sạch cao, chống bám bẩn và không nhiễm kim loại nặng.
- Ngành năng lượng:
- Ứng dụng trong tuabin, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt của nhà máy điện hạt nhân hoặc nhà máy điện hóa.
- Ngành môi trường:
- Dùng trong hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là nơi có môi trường chứa hóa chất mạnh hoặc ion clo.
Quy trình nhiệt luyện của Inox X2CrNiMo18-15-4
- Ủ mềm (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
- Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh sự kết tủa cacbit crom.
- Tôi và ram:
- Không cần thiết trong hầu hết các trường hợp vì thép austenitic không thể tôi cứng bằng phương pháp nhiệt.
- Xử lý bề mặt:
- Có thể đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt độ bóng cao và tăng khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí của Inox X2CrNiMo18-15-4
- Cắt gọt: Cần sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát nhiều.
- Hàn: Dễ hàn bằng phương pháp TIG hoặc MIG, nên dùng dây hàn tương đương 1.4539 hoặc ER385.
- Đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, thích hợp cho yêu cầu thẩm mỹ cao.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng Inox X2CrNiMo18-15-4
Trong những năm gần đây, nhu cầu về Inox X2CrNiMo18-15-4 ngày càng tăng do yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tại Việt Nam, loại thép này được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Đức, Thụy Điển và Hàn Quốc.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế tạo thiết bị hóa chất, xử lý nước biển, và năng lượng tái tạo đang ưu tiên sử dụng mác thép này vì độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại inox truyền thống.
Kết luận
Inox X2CrNiMo18-15-4 là vật liệu cao cấp thuộc nhóm thép không gỉ austenitic có hàm lượng hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tuổi thọ vượt trội. Dù chi phí cao, nhưng xét về hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |