Inox X3CrNiMo17-13-3
Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì?
Inox X3CrNiMo17-13-3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc nhóm thép 316L, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn mạnh trong môi trường hóa chất, nước biển, hoặc môi trường có chứa ion clorua. Ký hiệu “X3CrNiMo17-13-3” thể hiện hàm lượng Cr (17%), Ni (13%) và Mo (3%), trong khi chỉ số “X3” chỉ lượng carbon cực thấp (khoảng 0.03%), giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hạt khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao.
Loại inox này còn được biết đến với các tên thương mại phổ biến như AISI 316L, UNS S31603, hoặc W.Nr 1.4432. Nhờ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ gia công, Inox X3CrNiMo17-13-3 được xem là vật liệu lý tưởng trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.
Thành phần hóa học của Inox X3CrNiMo17-13-3
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crôm | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 12.5 – 15.0 |
Molypden | Mo | 2.5 – 3.0 |
Nitơ | N | ≤ 0.11 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp của Cr, Ni và Mo tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống rỗ và kẽ nứt do clorua, giúp vật liệu duy trì độ bền trong môi trường nước mặn hoặc axit nhẹ.
Tính chất cơ lý của Inox X3CrNiMo17-13-3
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Khối lượng riêng | 7.98 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 220 MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Nhiệt độ làm việc liên tục | ≤ 450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.5 µm/m·K |
Dẫn nhiệt | 16.3 W/m·K |
Nhờ hàm lượng carbon thấp, Inox X3CrNiMo17-13-3 có khả năng chống ăn mòn kẽ hạt tốt hơn so với 316 thông thường, đồng thời vẫn giữ được độ bền và dẻo cao.
Ưu điểm của Inox X3CrNiMo17-13-3
- Chống ăn mòn cao: Làm việc tốt trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển, nước muối, dung dịch NaCl).
- Không bị ăn mòn kẽ hạt: Nhờ hàm lượng C thấp, thích hợp cho mối hàn và kết cấu phức tạp.
- Dễ gia công và đánh bóng: Dễ hàn, dễ tạo hình, phù hợp cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Chịu nhiệt và chịu lạnh tốt: Giữ độ bền và dẻo dai trong dải nhiệt độ rộng từ -196°C đến 450°C.
- Khả năng vệ sinh cao: Phù hợp với ngành thực phẩm, y tế, và dược phẩm.
- Chống oxi hóa tốt trong không khí ẩm hoặc hơi nước.
Nhược điểm của Inox X3CrNiMo17-13-3
- Không chịu được môi trường có acid mạnh như HCl, H₂SO₄ đặc, HF.
- Giá thành cao hơn so với inox 304 do có thêm Mo.
- Độ cứng và độ bền trung bình, không thích hợp cho các chi tiết chịu lực cao.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng độ bền bằng gia công nguội.
Ứng dụng của Inox X3CrNiMo17-13-3
Inox X3CrNiMo17-13-3 là loại vật liệu tiêu chuẩn trong các môi trường ăn mòn mạnh, nhờ tính bền hóa học và cơ học ổn định:
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, máy trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị sản xuất sữa, bia, nước giải khát, máy chiết rót.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị tiệt trùng.
- Ngành hàng hải: Bu lông, van, trục, bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc nước biển.
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị rửa, hệ thống tẩy trắng.
- Công trình xây dựng: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí ngoài trời.
Gia công và hàn Inox X3CrNiMo17-13-3
- Gia công nguội: Có thể cán, uốn, kéo mà không bị nứt, nhưng cần ủ sau khi tạo hình để khôi phục tính dẻo.
- Hàn: Sử dụng que hàn tương đương 316L hoặc ER316L, không cần nhiệt luyện sau hàn.
- Nhiệt luyện: Ủ ở 1050–1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước để tái tạo cấu trúc austenit đồng đều.
- Gia công cơ: Nên dùng dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, chất bôi trơn phù hợp để tránh mòn dao.
Tiêu chuẩn tương đương của Inox X3CrNiMo17-13-3
Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
---|---|
EN | X3CrNiMo17-13-3 |
DIN | 1.4432 |
AISI / SAE | 316L |
ASTM | A240 / A276 / A312 / A479 |
UNS | S31603 |
JIS | SUS316L |
AFNOR | Z3CND17-13-03 |
So sánh Inox X3CrNiMo17-13-3 và Inox X2CrNiMo17-12-2
Đặc điểm | X3CrNiMo17-13-3 | X2CrNiMo17-12-2 |
---|---|---|
Hàm lượng Ni | 13% | 12% |
Hàm lượng Mo | 3% | 2.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Cao hơn | Tốt |
Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt |
Ứng dụng | Dược phẩm, hàng hải | Công nghiệp hóa chất |
Inox X3CrNiMo17-13-3 là phiên bản cải tiến của 316L, có khả năng chống ăn mòn rỗ và pitting tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có nồng độ muối cao.
Kết luận
Inox X3CrNiMo17-13-3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được đánh giá cao nhờ độ bền hóa học, khả năng chống ăn mòn và tính hàn tuyệt vời. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng hóa chất, y tế, thực phẩm, và hàng hải, nơi yêu cầu độ sạch, tính bền và tuổi thọ cao. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 316 thông thường, Inox X3CrNiMo17-13-3 là giải pháp bền vững cho các công trình hiện đại và môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |