Inox X5CrNi18.9
Inox X5CrNi18.9 là gì?
Inox X5CrNi18.9 là một loại thép không gỉ austenit có thành phần tương đương với Inox 304 hoặc SUS304, được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp hiện nay. Tên gọi “X5CrNi18.9” theo tiêu chuẩn DIN (Đức) phản ánh thành phần cơ bản của nó: chứa khoảng 18% Crom (Cr), 9% Niken (Ni) và 0.05% Carbon (C). Đây là mác thép có sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền, độ dẻo và khả năng gia công, phù hợp với hầu hết các ứng dụng cơ khí, công nghiệp, dân dụng và thực phẩm.
Với đặc tính dễ hàn, dễ tạo hình và chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, Inox X5CrNi18.9 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành nghề: từ thiết bị gia dụng, kết cấu công nghiệp, đến máy móc thực phẩm và y tế.
Thành phần hóa học của Inox X5CrNi18.9
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.07 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Crom | Cr | 17.0 – 19.5 |
Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Phân tích:
- Crom (Cr) là yếu tố chính tạo lớp màng thụ động bảo vệ chống gỉ sét.
- Niken (Ni) giúp ổn định pha austenit, làm tăng độ dẻo và độ bền cơ học.
- Carbon (C) thấp giúp tránh hiện tượng kết tủa cacbua crom, cải thiện khả năng hàn.
- Silic (Si) và Mangan (Mn) giúp khử oxy trong quá trình luyện kim và cải thiện khả năng chịu nhiệt.
Tính chất cơ lý của Inox X5CrNi18.9
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Khối lượng riêng | g/cm³ | 7.93 |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | MPa | 215 – 275 |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | MPa | 520 – 750 |
Độ giãn dài | % | 40 – 50 |
Độ cứng Brinell (HB) | HB | 160 – 190 |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10⁻⁶/K | 17.2 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1400 – 1450 |
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa | °C | 870 |
Đặc điểm nổi bật:
- Có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, và nhiều loại hóa chất nhẹ.
- Giữ được tính dẻo cao, dễ uốn, cán và định hình.
- Không bị nhiễm từ, nhưng có thể nhiễm nhẹ khi biến dạng nguội mạnh.
Ưu điểm của Inox X5CrNi18.9
- Chống ăn mòn vượt trội:
Lớp màng oxit crom mỏng giúp bảo vệ bề mặt khỏi rỉ sét, ngay cả khi bị trầy xước nhẹ. - Khả năng hàn xuất sắc:
Inox X5CrNi18.9 dễ hàn bằng hầu hết các phương pháp: TIG, MIG, hồ quang, điện trở,… mà không cần gia nhiệt trước. - Tính định hình cao:
Có thể dập, uốn, kéo sợi hoặc cán tấm mỏng dễ dàng, rất thích hợp trong chế tạo vỏ máy, ống, hoặc sản phẩm trang trí. - Không bị giòn ở nhiệt độ thấp:
Giữ độ dẻo và độ bền tốt ngay cả ở -196°C, lý tưởng cho thiết bị cryogenic. - Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh:
Phù hợp trong công nghiệp thực phẩm, y tế và thiết bị dân dụng cao cấp.
Nhược điểm của Inox X5CrNi18.9
- Không chống được ăn mòn trong môi trường clorua cao (ví dụ: nước biển, hơi muối).
- Không chịu được axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄ đặc.
- Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng cứng bằng biến dạng nguội.
- Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường do chứa Niken và Crom.
Ứng dụng của Inox X5CrNi18.9
Nhờ đặc tính ổn định, Inox X5CrNi18.9 được xem là loại inox “đa năng”, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Sản xuất bồn chứa, đường ống, bàn chế biến, thùng trộn, khuôn ép, vỏ máy rót bia, máy sữa tươi.
- Dễ vệ sinh, không bám bẩn, không bị oxi hóa thực phẩm.
2. Ngành y tế và dược phẩm
- Gia công thiết bị phẫu thuật, bàn mổ, khay đựng dụng cụ, tủ tiệt trùng.
- Bền, không phản ứng hóa học với dung dịch sát khuẩn.
3. Ngành cơ khí – chế tạo máy
- Dùng cho bulong, đai ốc, trục, vòng đệm, chi tiết cơ khí chính xác.
- Đặc biệt trong các máy móc yêu cầu chống gỉ và độ bền cao.
4. Ngành xây dựng – trang trí nội thất
- Làm lan can, cầu thang, tay vịn, khung cửa, ốp trang trí, biển hiệu, tủ điện, vỏ máy lạnh.
- Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng và bảo trì.
5. Ngành năng lượng – môi trường
- Dùng trong thiết bị xử lý nước, bình chứa khí, lò hơi, và đường ống dẫn dầu, dẫn khí.
Quy trình nhiệt luyện Inox X5CrNi18.9
1. Ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C.
- Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước.
→ Mục đích: loại bỏ ứng suất, khôi phục độ dẻo sau gia công nguội.
2. Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện
Do cấu trúc austenit ổn định, loại inox này chỉ có thể hóa bền bằng biến dạng nguội, như cán nguội hoặc kéo nguội.
Gia công cơ khí Inox X5CrNi18.9
- Cắt gọt: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình. Dùng dung dịch làm mát để giảm ma sát.
- Gia công nguội: Có thể dập, uốn, cán hoặc kéo sợi dễ dàng.
- Gia công hàn: Dùng que hàn ER308 hoặc ER308L để đạt mối hàn sáng, bền, chống ăn mòn tốt.
- Đánh bóng: Dễ đạt được độ bóng cao bằng phương pháp cơ học hoặc hóa học.
So sánh Inox X5CrNi18.9 với các mác thép khác
Đặc tính | X5CrNi18.9 (Inox 304) | X2CrNi18.9 (304L) | X6CrNiMo17.12.2 (316) |
---|---|---|---|
Carbon (C) | 0.05 – 0.07% | ≤ 0.03% | ≤ 0.08% |
Thành phần đặc biệt | – | Carbon thấp | + Molybden |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng hàn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Chịu nhiệt | Trung bình | Trung bình | Tốt |
Ứng dụng chính | Gia dụng, cơ khí | Hóa chất, hàn nhiều | Nước biển, môi trường axit nhẹ |
Tiêu chuẩn tương đương của Inox X5CrNi18.9
Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
---|---|
EN | 1.4301 |
AISI / ASTM | 304 |
JIS | SUS304 |
DIN | X5CrNi18.9 |
GOST (Nga) | 08X18H10 |
GB (Trung Quốc) | 06Cr19Ni10 |
Phân tích thị trường tiêu thụ Inox X5CrNi18.9
Trên thị trường Việt Nam, Inox X5CrNi18.9 chiếm đến hơn 60% tổng lượng thép không gỉ tiêu thụ hàng năm. Đây là loại vật liệu phổ thông nhưng chất lượng cao, được dùng trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.
Các doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực gia công cơ khí, thực phẩm, và thiết bị điện lạnh đều ưa chuộng loại inox này nhờ tính ổn định, dễ gia công và giá cả hợp lý.
Hiện nay, nguồn cung Inox X5CrNi18.9 chủ yếu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Trung Quốc, với đa dạng dạng sản phẩm: thanh tròn, tấm, ống, dây và cuộn.
Kết luận
Inox X5CrNi18.9 là loại thép không gỉ austenit chuẩn mực, được xem là “chuẩn vàng” trong ngành inox nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và tính gia công hoàn hảo.
Với ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực — từ cơ khí, thực phẩm đến trang trí và xây dựng — loại inox này luôn là lựa chọn tối ưu về hiệu suất, độ bền và chi phí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |