Inox X7CrNi23.14
Inox X7CrNi23.14 là gì?
Inox X7CrNi23.14 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có hàm lượng Crom (Cr) khoảng 23% và Niken (Ni) khoảng 14%, mang lại khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm và khí oxy hóa. Đây là loại thép tương đương với AISI 309, SUS 309, hoặc 1.4828 theo tiêu chuẩn quốc tế.
So với inox 304 hay 316, Inox X7CrNi23.14 có khả năng chịu nhiệt cao hơn hẳn, có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ lên đến 1000°C, do đó thường được lựa chọn trong các ứng dụng nhiệt luyện, sản xuất lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt và các hệ thống công nghiệp chịu nhiệt.
Tên gọi X7CrNi23.14 được hiểu như sau:
- X7: Hàm lượng cacbon khoảng 0.07%.
- Cr23: Hàm lượng crom khoảng 23%.
- Ni14: Hàm lượng niken khoảng 14%.
Cấu trúc austenitic của thép giúp duy trì độ dẻo dai và tính hàn tuyệt vời ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của Inox X7CrNi23.14
Thành phần tiêu chuẩn theo EN 10088-1:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.08 |
Crom | Cr | 22.0 – 24.0 |
Niken | Ni | 12.0 – 15.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Tỷ lệ cao của Cr và Ni tạo ra khả năng chống oxy hóa cực tốt ở nhiệt độ cao và ổn định cấu trúc austenit trong suốt quá trình gia nhiệt và làm nguội.
Tính chất cơ lý của Inox X7CrNi23.14
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Giới hạn bền kéo (Rm) | MPa | 550 – 750 |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | MPa | ≥ 220 |
Độ giãn dài (A5) | % | ≥ 40 |
Độ cứng | HB | ≤ 200 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1380 – 1420 |
Dẫn nhiệt | W/m·K | 14.5 |
Điện trở suất | µΩ·m | 0.74 |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10⁻⁶/K | 16.5 |
Điểm nổi bật của Inox X7CrNi23.14 là khả năng duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc nứt gãy do giãn nở nhiệt.
Ưu điểm của Inox X7CrNi23.14
- Chống oxy hóa cực tốt ở nhiệt độ cao:
Có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ 1000°C và ngắn hạn đến 1100°C mà không bị biến màu hay giảm bền. - Chịu mài mòn và ăn mòn hóa học:
Tốt hơn inox 304, 316 trong môi trường có khí SO₂, CO₂, và các hơi oxi hóa mạnh. - Độ bền nhiệt và độ dẻo cao:
Không bị giòn hóa khi hoạt động ở nhiệt độ cao lâu dài, duy trì độ bền kéo tốt. - Tính hàn và gia công tốt:
Có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. - Không nhiễm từ:
Ở trạng thái ủ, thép hầu như không nhiễm từ; chỉ xuất hiện từ tính nhẹ sau biến dạng nguội.
Nhược điểm của Inox X7CrNi23.14
- Giá thành cao do hàm lượng Ni và Cr cao hơn inox thông thường.
- Không kháng được môi trường có clorua cao như nước biển — dễ bị ăn mòn kẽ nứt do chloride.
- Độ dẫn nhiệt thấp, cần kiểm soát tốc độ nung hoặc làm nguội khi gia công nhiệt.
- Khó gia công nguội hơn inox 304, do cấu trúc bền nhiệt và hàm lượng Cr cao.
Ứng dụng của Inox X7CrNi23.14
Inox X7CrNi23.14 được dùng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao:
1. Ngành nhiệt luyện và công nghiệp lò nung
- Làm tấm chắn nhiệt, thanh đỡ, vách ngăn, ray trượt trong lò nung hoặc buồng đốt.
- Chế tạo khay và giỏ chịu nhiệt, giá đỡ phôi thép, ống dẫn khí nóng.
2. Ngành hóa chất và dầu khí
- Thiết bị phản ứng, bình chứa, bộ trao đổi nhiệt, đường ống chịu hóa chất ăn mòn.
- Dùng trong môi trường có khí lưu huỳnh, CO, CO₂ hoặc hơi hữu cơ oxy hóa.
3. Ngành năng lượng và nhà máy điện
- Ống khói, ống dẫn khí thải, bộ phận đốt trong turbine hoặc lò hơi công nghiệp.
- Các chi tiết trong nhà máy đốt rác, lọc dầu, hoặc nhà máy điện sinh khối.
4. Ngành thực phẩm và gia dụng cao cấp
- Sử dụng trong bếp công nghiệp, nồi hơi, lò nướng, thiết bị sấy thực phẩm.
5. Kết cấu cơ khí chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt
- Ứng dụng trong xe lửa, hàng không, và thiết bị xử lý nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện Inox X7CrNi23.14
Inox X7CrNi23.14 có khả năng chịu nhiệt cao, nhưng cần xử lý nhiệt đúng cách để đạt được cấu trúc và tính chất tốt nhất.
1. Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C.
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit Cr.
2. Tôi (Quenching):
- Không cần thiết, do cấu trúc austenitic ổn định.
3. Ứng suất giảm (Stress relieving):
- Thực hiện ở 450 – 600°C trong 1–2 giờ nếu chi tiết bị hàn hoặc biến dạng nguội mạnh.
Gia công cơ khí của Inox X7CrNi23.14
- Cắt gọt:
Cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ trung bình, lượng chạy dao nhỏ, và làm mát bằng dầu hoặc dung dịch chuyên dụng. - Hàn:
Có thể hàn bằng TIG, MIG, hoặc hồ quang tay. Dây hàn tương đương nên sử dụng là 309L hoặc 310 để tránh hiện tượng nứt nóng. - Dập – uốn:
Có thể tạo hình nguội ở mức vừa phải; nếu biến dạng lớn nên ủ sau khi gia công để phục hồi độ dẻo. - Đánh bóng:
Bề mặt dễ đánh bóng, tạo lớp bóng gương, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và thẩm mỹ.
So sánh Inox X7CrNi23.14 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|
AISI 309 | ASTM | Tương đương trực tiếp |
SUS 309 | JIS | Tương đương tại Nhật Bản |
1.4828 | EN/DIN | Mã số vật liệu châu Âu |
X15CrNiSi25-21 | EN | Có hàm lượng Cr và Ni cao hơn, chịu nhiệt tốt hơn |
Nhìn chung, inox X7CrNi23.14 là phiên bản chịu nhiệt cao hơn inox 304 và 316, và là lựa chọn thay thế lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt luyện hoặc thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng Inox X7CrNi23.14
Trong những năm gần đây, nhu cầu Inox X7CrNi23.14 tăng mạnh trong các ngành lò công nghiệp, năng lượng, lọc dầu và xử lý khí thải. Ở Việt Nam, loại thép này chủ yếu được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức với dạng tấm, ống và thanh tròn.
Xu hướng mới là kết hợp X7CrNi23.14 với lớp phủ chống oxi hóa (ví dụ phủ Al₂O₃ hoặc Cr₂O₃) để tăng tuổi thọ khi hoạt động liên tục trên 1000°C.
Kết luận
Inox X7CrNi23.14 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chịu hóa chất mạnh, vượt trội hơn inox 304 và 316 trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ cao, độ dẻo và độ bền cơ học tốt, đây là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp nặng, nhiệt luyện và năng lượng.
Nếu bạn cần loại thép không gỉ vừa chống ăn mòn tốt vừa chịu được môi trường nhiệt độ cao trên 900°C, thì Inox X7CrNi23.14 chính là giải pháp tối ưu về kỹ thuật và độ bền lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |