Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là gì?

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là một loại thép không gỉ austenitic được phát triển đặc biệt để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Loại inox này thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng Crom, Mangan, Đồng, Niken và Nitơ cao, giúp cải thiện cả tính cơ học lẫn hóa học của vật liệu.

So với inox 304 truyền thống, Inox X9CrMnCuNB17-8-3 có giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn đáng kể nhờ thành phần hợp kim giàu Nitơ (N) và Đồng (Cu). Loại thép này đặc biệt phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất nhẹ hoặc khí quyển công nghiệp.

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 cũng là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo, khả năng tạo hình, khả năng hàn và khả năng chịu ứng suất cao trong thời gian dài.

Thành phần hóa học của Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Bảng dưới đây thể hiện thành phần điển hình của Inox X9CrMnCuNB17-8-3 theo phần trăm khối lượng (%):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C (Carbon) ≤ 0.09 Tăng độ cứng, độ bền kéo
Cr (Chromium) 16.5 – 18.0 Tạo lớp màng oxit chống ăn mòn
Ni (Nickel) 7.0 – 9.0 Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo dai
Mn (Manganese) 3.0 – 5.0 Cải thiện độ bền, thay thế một phần Ni
Cu (Copper) 2.0 – 3.0 Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit yếu
N (Nitrogen) 0.15 – 0.25 Tăng giới hạn chảy, độ bền mỏi và chống ăn mòn kẽ hở
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng khả năng chịu nhiệt, khử oxy
P (Phosphorus) ≤ 0.045 Giới hạn tạp chất
S (Sulfur) ≤ 0.03 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Fe (Sắt) Còn lại Kim loại nền chủ yếu

Sự kết hợp giữa Cu và N giúp loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua. Đồng thời, Nitơ còn giúp nâng cao độ bền và giới hạn chảy mà không làm giảm độ dẻo.

Tính chất cơ lý của Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chịu mỏi và tính dẻo.

  • Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa
  • Độ giãn dài sau đứt: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 230 HB
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K (ở 20°C)
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17 × 10⁻⁶/K
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 800°C

Vật liệu duy trì độ dẻo và độ dai cao ngay cả ở nhiệt độ thấp (đến -196°C), giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng cryogenic và chịu tải trọng động.

Ưu điểm của Inox X9CrMnCuNB17-8-3

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Với Cr, Cu và N, thép chống ăn mòn tốt trong môi trường nước muối, axit hữu cơ, và khí quyển công nghiệp.
  2. Độ bền cơ học cao:
    Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và chống ăn mòn ứng suất, đặc biệt hữu ích trong các chi tiết chịu tải.
  3. Khả năng hàn và gia công tuyệt vời:
    Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp thông thường mà không cần nung trước.
  4. Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao:
    Duy trì độ bền và bề mặt sáng bóng khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ lên tới 800°C.
  5. Không nhiễm từ:
    Giữ tính phi từ tính, phù hợp cho thiết bị điện tử, y tế, hoặc hàng hải.
  6. Khả năng gia công nguội tốt:
    Dễ dàng dập, uốn, kéo sợi hoặc cán nguội, phù hợp cho chi tiết mỏng hoặc phức tạp.

Nhược điểm của Inox X9CrMnCuNB17-8-3

  • Giá thành cao do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý như Ni, Cu, N.
  • Biến cứng mạnh khi gia công nguội, cần sử dụng công cụ phù hợp.
  • Không phù hợp với môi trường chứa axit mạnh như H₂SO₄ hoặc HCl đậm đặc.

Ứng dụng của Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp cao cấp.

1. Ngành hóa chất và dầu khí:

  • Chế tạo bồn chứa, ống dẫn, van và bộ trao đổi nhiệt.
  • Dùng trong môi trường chứa hóa chất nhẹ, dung dịch axit loãng hoặc khí ăn mòn.

2. Ngành thực phẩm và y tế:

  • Chế tạo máy chế biến sữa, bia, nước giải khát, thiết bị đóng gói và dụng cụ y tế.
  • Thép không độc hại, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.

3. Ngành hàng hải:

  • Dùng cho ốc vít, bu lông, phụ kiện tàu biển, bồn chứa nhiên liệu và nắp boong.
  • Chống ăn mòn muối biển và độ ẩm cao rất tốt.

4. Ngành ô tô – hàng không:

  • Sản xuất các chi tiết chịu nhiệt, bulông kết cấu, vỏ động cơ, và phụ kiện ngoại thất.

5. Kiến trúc và xây dựng:

  • Dùng làm lan can, cầu thang, cửa, tay vịn, thiết bị trang trí nội ngoại thất.

Quy trình nhiệt luyện Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Để đạt tính chất cơ học tối ưu, thép được xử lý nhiệt theo quy trình chuẩn:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để giữ pha austenit ổn định.
  2. Tôi (Quenching):
    • Dành cho chi tiết chịu tải cao.
    • Nhiệt độ tôi: 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 300 – 400°C
    • Giúp giảm ứng suất nội và cải thiện độ dai va đập.
  4. Tẩy bề mặt:
    • Dùng dung dịch axit nitric (HNO₃) và hydrofluoric (HF) để loại bỏ lớp oxit và tái tạo màng thụ động.

Gia công cơ khí Inox X9CrMnCuNB17-8-3

  • Tiện, phay: sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ trung bình, bôi trơn tốt.
  • Khoan: dùng mũi khoan cobalt, giảm tốc độ khi xuyên sâu.
  • Hàn: tương thích với que hàn E308 hoặc dây hàn ER308L.
  • Đánh bóng: dễ đạt bề mặt sáng gương bằng bánh nỉ và bột Cr₂O₃.

Phân tích thị trường tiêu thụ

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 ngày càng phổ biến tại châu Âu và châu Á nhờ sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh. Ở Việt Nam, loại thép này đang được ứng dụng trong ngành chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm và hàng hải.

Do xu hướng tăng nhu cầu về inox chịu ăn mòn và có tuổi thọ dài trong công nghiệp, Inox X9CrMnCuNB17-8-3 được xem là vật liệu thay thế tiềm năng cho các loại inox truyền thống như 304, 316, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí bảo trì và tăng hiệu suất vận hành.

Kết luận

Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Với thành phần hợp kim đặc biệt chứa Cu, Mn, N và Ni, vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền, khả năng hàn và gia công cao trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox có hiệu suất cao, độ bền lâu dài và khả năng ứng dụng đa dạng — Inox X9CrMnCuNB17-8-3 chính là lựa chọn hoàn hảo.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Sử Dụng Inox S31803 Trong Công Nghiệp

    Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Sử Dụng Inox S31803 Trong Công Nghiệp Inox S31803 [...]

    Tấm Đồng 0.60mm

    Tấm Đồng 0.60mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.60mm là [...]

    Đồng NS107

    Đồng NS107 Đồng NS107 là gì? Đồng NS107 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Tấm Inox 420 180mm

    Tấm Inox 420 180mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Ứng Dụng Của Inox S32202 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox S32202 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất Inox S32202 là [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4404

    Thép Inox Austenitic 1.4404 Thép Inox Austenitic 1.4404 là loại thép không gỉ Austenitic cấp [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 4mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 4mm – Thanh Inox Nhỏ Gọn, Gia Công Chính Xác, [...]

    Thép Inox Martensitic STS410

    Thép Inox Martensitic STS410 Thép Inox Martensitic STS410 là gì? Thép Inox Martensitic STS410 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo