Inox Z12CN17.07
Inox Z12CN17.07 là gì?
Inox Z12CN17.07 là một loại thép không gỉ austenitic có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, được phát triển chủ yếu để sử dụng trong các môi trường chịu tác động của hóa chất, độ ẩm và khí ăn mòn. Đây là mác thép tương đương với AISI 301 hoặc 302 theo tiêu chuẩn Mỹ, và 1.4310 theo tiêu chuẩn EN.
Tên gọi Z12CN17.07 được quy ước theo chuẩn AFNOR của Pháp:
- Z: ký hiệu cho thép không gỉ.
- 12: hàm lượng cacbon xấp xỉ 0.12%.
- CN: chứa Crom (Cr) và Niken (Ni).
- 17.07: tương ứng với khoảng 17% Crom và 7% Niken.
Với tỷ lệ Cr–Ni cân bằng, inox Z12CN17.07 có cấu trúc austenitic pha trộn martensitic sau khi làm nguội nhanh hoặc gia công nguội mạnh. Điều này giúp thép có độ bền kéo cao, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt.
Đặc biệt, loại thép này được ưa chuộng trong ngành cơ khí chính xác, linh kiện đàn hồi, lò xo và chi tiết đòi hỏi độ bền cao.
Thành phần hóa học của Inox Z12CN17.07
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.05 – 0.15 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Thành phần hóa học này cho phép inox Z12CN17.07 đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Inox Z12CN17.07
Tính chất cơ học (trạng thái ủ)
- Giới hạn bền kéo (Rm): 600 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 210
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17 × 10⁻⁶ /°C (20 – 100°C)
- Dẫn nhiệt: 16 W/m·K
- Điện trở suất: 0.73 Ω·mm²/m
Đặc điểm nổi bật
- Khi gia công nguội (cold work), thép có thể đạt độ bền kéo tới 1800 MPa.
- Có khả năng từ hóa nhẹ sau khi gia công nguội, nhưng phi từ tính ở trạng thái ủ.
- Dễ tạo hình, cán, dập, kéo dây, cuộn lò xo hoặc uốn.
Ưu điểm của Inox Z12CN17.07
- Độ bền kéo cao, có thể tăng cường nhờ gia công nguội.
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dung dịch loãng.
- Dễ gia công và hàn, tương thích với hầu hết các phương pháp hàn phổ biến.
- Tính đàn hồi tốt, rất thích hợp cho chi tiết cần độ bật hồi cao như lò xo, kẹp, tấm đàn hồi.
- Giữ cơ tính ổn định ở dải nhiệt độ từ -200°C đến +500°C.
Nhược điểm của Inox Z12CN17.07
- Chống ăn mòn kém hơn inox 304 hoặc 316 trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.
- Dễ bị từ hóa khi làm nguội nhanh hoặc gia công mạnh.
- Không thích hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ > 850°C, do hiện tượng kết tủa cacbua crom.
Quy trình nhiệt luyện Inox Z12CN17.07
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Thời gian: 30 – 60 phút
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
→ Mục đích: khôi phục cấu trúc austenitic, loại bỏ ứng suất và hòa tan cacbua.
- Tôi và ram:
- Không cần thiết vì thép austenitic không hóa bền bằng nhiệt luyện.
- Có thể ram nhẹ ở 250 – 300°C nếu muốn giảm ứng suất cơ học.
- Làm cứng nguội (Work Hardening):
- Là phương pháp chủ yếu để tăng độ bền và độ cứng.
- Ứng dụng cho sản phẩm yêu cầu tính đàn hồi như lò xo hoặc dây thép.
Gia công Inox Z12CN17.07
Gia công cơ khí
- Dễ cắt gọt, nhưng cần dao hợp kim cứng và dung dịch làm mát phù hợp.
- Sử dụng tốc độ cắt thấp để tránh quá nhiệt.
Gia công nguội
- Có thể cán nguội, kéo sợi, dập định hình hoặc ép uốn.
- Trong quá trình biến dạng lớn, độ cứng tăng đáng kể.
Gia công hàn
- Có thể hàn bằng hồ quang tay, MIG, TIG.
- Vật liệu hàn khuyến nghị: ER308L hoặc ER302.
- Sau hàn nên ủ lại ở 1050°C để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt.
Ứng dụng của Inox Z12CN17.07
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Dây đàn hồi, lò xo xoắn, vòng hãm, kẹp đàn hồi.
- Băng thép cuộn cho công tắc điện, linh kiện cơ khí chính xác.
2. Ngành công nghiệp hóa chất
- Ống dẫn dung dịch loãng, van, bulong chịu ăn mòn nhẹ.
- Thiết bị xử lý hóa chất nhẹ, thùng chứa và bồn áp lực trung bình.
3. Ngành hàng hải
- Chi tiết tàu, ốc vít, khóa chốt, phụ kiện trong môi trường ẩm.
- Không dùng trực tiếp trong nước biển lâu dài, nhưng chịu khí biển tốt.
4. Ngành điện – điện tử
- Tấm lò xo tiếp xúc, vỏ bảo vệ, thanh dẫn điện.
- Dây dẫn cơ học trong các thiết bị chống ăn mòn.
5. Ngành xây dựng và nội thất
- Thanh trang trí, nẹp inox, phụ kiện cửa, khung kính.
- Phù hợp cho công trình trong nhà hoặc vùng có độ ẩm trung bình.
So sánh Inox Z12CN17.07 với Inox 304 và 301
Tiêu chí | Z12CN17.07 | 304 | 301 |
---|---|---|---|
Cr (%) | 17 | 18 | 17 |
Ni (%) | 7 | 8 | 7 |
C (%) | 0.12 | 0.03 | 0.10 |
Độ bền kéo (MPa) | 600 – 1800 | 520 – 750 | 600 – 1600 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng làm cứng nguội | Rất cao | Trung bình | Rất cao |
Độ dẻo | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Ứng dụng | Lò xo, cơ khí | Gia dụng | Cơ khí, dập nguội |
→ Inox Z12CN17.07 là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và tính đàn hồi cao, trong khi inox 304 lại phù hợp hơn cho môi trường ăn mòn nặng.
Tiêu chuẩn tương đương của Inox Z12CN17.07
Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
---|---|
AFNOR | Z12CN17.07 |
EN | X10CrNi18-8 / 1.4310 |
AISI | 301 / 302 |
JIS | SUS301 |
DIN | X10CrNi18-8 |
GOST | 12Х18Н9 |
Thị trường và xu hướng sử dụng tại Việt Nam
Hiện nay, inox Z12CN17.07 được nhập khẩu chủ yếu từ Pháp, Đức, Nhật Bản và Trung Quốc.
Các dạng phổ biến gồm:
- Dây thép cuộn Inox Z12CN17.07: dùng làm lò xo, dây đàn hồi.
- Tấm và băng thép cán nguội: dùng trong công nghiệp điện – điện tử.
- Thanh tròn và ống inox: ứng dụng trong cơ khí chế tạo và trang trí nội thất.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế tạo linh kiện cơ khí chính xác, sản xuất phụ tùng ô tô – xe máy, thiết bị điện tử và y tế là đối tượng sử dụng chính.
Kết luận
Inox Z12CN17.07 là loại thép không gỉ austenitic có độ bền kéo và tính đàn hồi cao, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bật hồi và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với thành phần Cr–Ni–C cân đối, vật liệu này dễ gia công, hàn, uốn và kéo sợi, là lựa chọn hoàn hảo cho lò xo, kẹp, chi tiết đàn hồi và linh kiện cơ khí chính xác.
Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng inox 316, nhưng inox Z12CN17.07 vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định, độ tin cậy cao và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp thông thường.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |