Inox Z8CNDT17.12

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox Z8CNDT17.12

Inox Z8CNDT17.12 là gì?

Inox Z8CNDT17.12 là loại thép không gỉ austenitic – ferritic (hay còn gọi là thép duplex) có hàm lượng crôm (Cr) khoảng 17–18% và niken (Ni) khoảng 12%, kết hợp thêm các nguyên tố molypden (Mo), titan (Ti) và niobi (Nb) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, cải thiện độ bền cơ học và độ ổn định vi cấu trúc khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ cao hoặc hóa chất khắc nghiệt.

Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và hàng hải — những lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chịu ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài. Inox Z8CNDT17.12 tương đương với các mác thép quốc tế như AISI 316Ti, X6CrNiMoTi17-12-2 (theo tiêu chuẩn DIN), hoặc SUS 316Ti theo tiêu chuẩn JIS.

Thành phần hóa học của Inox Z8CNDT17.12

Thành phần hóa học đặc trưng của Inox Z8CNDT17.12 (theo % khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08 Tăng độ cứng, nhưng cần giới hạn để giữ tính dẻo và chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 16.5 – 18.5 Hình thành lớp màng oxit bảo vệ, tạo khả năng chống gỉ.
Ni (Nickel) 10.5 – 13.0 Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Mo (Molybdenum) 2.0 – 2.5 Tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và chống pitting.
Ti (Titanium) 0.5 – 0.8 Ổn định cacbua, ngăn hiện tượng ăn mòn kẽ hạt.
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Hỗ trợ quá trình khử oxy trong thép, cải thiện độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt.
P (Phosphorus) ≤ 0.045 Giới hạn để tránh giòn hóa kim loại.
S (Sulfur) ≤ 0.03 Giới hạn để tránh ảnh hưởng đến tính hàn.
N (Nitrogen) ≤ 0.1 Tăng độ bền và tính dẻo.

Thành phần hóa học cân bằng giữa crôm, niken, molypden và titan giúp Inox Z8CNDT17.12 đạt được sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và tính ổn định ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của Inox Z8CNDT17.12

Các tính chất cơ lý của Inox Z8CNDT17.12 ở trạng thái ủ tiêu chuẩn:

Thuộc tính Giá trị trung bình Đơn vị
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 240 MPa
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) 520 – 700 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt ≥ 40 %
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 200 HB
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 ×10⁻⁶ 1/°C
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa 800 °C

Với tính ổn định cơ học cao và khả năng duy trì độ bền trong điều kiện nhiệt độ cao, Inox Z8CNDT17.12 rất thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt, chịu axit và môi trường nước biển.

Ưu điểm của Inox Z8CNDT17.12

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng molypden và crôm cao giúp chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua và axit hữu cơ.
  2. Ổn định nhiệt tốt:
    Sự có mặt của titan (Ti) ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom tại vùng hàn, giúp thép không bị ăn mòn kẽ hạt khi làm việc ở nhiệt độ 400–800°C.
  3. Dễ gia công và hàn:
    Inox Z8CNDT17.12 có tính dẻo cao, dễ cán, uốn, cắt và hàn mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn.
  4. Độ bền cơ học tốt:
    Khả năng chịu lực, chịu va đập và chống nứt gãy cao, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  5. Khả năng đánh bóng cao:
    Bề mặt dễ đạt độ bóng gương, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ cao trong ngành thực phẩm hoặc kiến trúc.

Nhược điểm của Inox Z8CNDT17.12

  • Chi phí sản xuất cao do thành phần hợp kim chứa molypden và titan.
  • Cần kiểm soát chặt chẽ quy trình hàn để tránh hiện tượng giòn hóa do nhiễm nitơ hoặc cacbua.
  • Dễ bị biến dạng nhẹ khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ thay đổi đột ngột nếu không được xử lý đúng cách.

Quy trình nhiệt luyện Inox Z8CNDT17.12

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn gồm các giai đoạn sau:

  1. Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ: 1050 – 1150°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbua.
  2. Tôi (Quenching):
    Không áp dụng như thép carbon, vì Inox Z8CNDT17.12 không cứng hóa bằng tôi.
  3. Ram (Tempering):
    Không cần thiết cho loại thép này, tuy nhiên trong một số trường hợp có thể ram nhẹ ở 200–300°C để giải ứng suất sau hàn.
  4. Tẩy bề mặt:
    Dùng dung dịch HNO₃ + HF để loại bỏ oxit và làm sáng bề mặt.

Gia công cơ khí và hàn Inox Z8CNDT17.12

  • Gia công cơ khí: Dễ tiện, phay, khoan, nhưng cần sử dụng dao hợp kim cứng (carbide). Tốc độ cắt nên giảm 20–30% so với thép AISI 304.
  • Gia công hàn: Thực hiện bằng các phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay. Không cần ủ sau hàn nếu mối hàn nhỏ. Dây hàn khuyến nghị: ER316Ti hoặc ER318.
  • Đánh bóng: Sử dụng bánh vải mềm với hợp chất đánh bóng chứa Cr₂O₃ để đạt độ sáng gương cao.

Ứng dụng của Inox Z8CNDT17.12

  1. Công nghiệp hóa chất: Dùng chế tạo bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng chịu axit sulfuric, phosphoric.
  2. Ngành thực phẩm: Làm bồn trộn, nồi hấp, thiết bị đóng gói, hệ thống đường ống.
  3. Ngành dược phẩm: Sản xuất thiết bị xử lý dung môi, lò phản ứng tinh khiết cao.
  4. Ngành hàng hải: Dùng chế tạo trục tàu, cánh chân vịt, bu lông, phụ kiện chịu nước biển.
  5. Ngành năng lượng: Dùng trong hệ thống ống dẫn khí hóa lỏng, thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng tụ.
  6. Kiến trúc và nội thất: Làm lan can, cầu thang, ốp tường, đồ trang trí cao cấp.

So sánh Inox Z8CNDT17.12 với các mác tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Thành phần chính Đặc tính nổi bật
Z8CNDT17.12 NF Cr 17%, Ni 12%, Ti Ổn định nhiệt, chống ăn mòn cao
X6CrNiMoTi17-12-2 DIN Cr 17%, Ni 12%, Mo 2% Chống ăn mòn điểm xuất sắc
AISI 316Ti ASTM Cr 16–18%, Ni 10–14%, Ti Độ bền cao ở 600°C
SUS 316Ti JIS Cr 16–18%, Ni 10–14%, Ti Dễ hàn, dùng trong công nghiệp thực phẩm

Thị trường tiêu thụ Inox Z8CNDT17.12 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Inox Z8CNDT17.12 được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu (Pháp, Đức) và Nhật Bản. Các doanh nghiệp cơ khí, nhà máy hóa chất và xưởng thực phẩm ưa chuộng vật liệu này vì khả năng chống ăn mòn cao và độ bền ổn định.

Nhu cầu đặc biệt tăng cao trong lĩnh vực chế tạo thiết bị áp lực, đường ống dẫn hóa chất, dự án xử lý nước thải công nghiệpcông trình ven biển. Với sự phát triển mạnh của công nghiệp nặng và xuất khẩu thiết bị inox, mác thép Z8CNDT17.12 đang được xem là lựa chọn chiến lược cho các nhà sản xuất yêu cầu chất lượng cao.

Kết luận

Inox Z8CNDT17.12 là loại thép không gỉ cao cấp, hội tụ những đặc tính nổi bật như chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định nhiệt, dễ hàn và bền cơ học cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và độ tin cậy cao. So với inox 304 hoặc 316L, loại thép này cho hiệu năng vượt trội trong điều kiện chịu nhiệt và hóa chất mạnh.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 430F

    Thép 430F Thép 430F là gì? Thép 430F là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 114 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Vượt [...]

    Inox Z2CN18.09

    Inox Z2CN18.09 Inox Z2CN18.09 là gì? Inox Z2CN18.09 là loại thép không gỉ austenitic thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 350 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Inox 1.4655 Có Tốt Không. Đánh Giá Ưu Điểm Và Nhược Điểm

    Inox 1.4655 Có Tốt Không? Đánh Giá Ưu Điểm Và Nhược Điểm 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 08X21H6M2T

    Tìm Hiểu Về Inox 08X21H6M2T – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 08X21H6M2T [...]

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm–mangan–chì kỹ [...]

    Inox 1.4655 Có Dễ Hàn Không. Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này

    Inox 1.4655 Có Dễ Hàn Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo