Inox Zeron 100 Có Khác Gì So Với Inox 2507 Và Inox F55

Inox Zeron 100 Có Khác Gì So Với Inox 2507 Và Inox F55?

Giới Thiệu Về Inox Zeron 100, Inox 2507 và Inox F55

Inox Zeron 100, Inox 2507, và Inox F55 đều là những loại thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật giữa Inox Zeron 100, Inox 2507 và Inox F55.

1. Thành Phần Hóa Học

Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 là hợp kim martensitic và duplex, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất và nước biển. Thành phần hóa học của Inox Zeron 100 bao gồm:

  • Crom (Cr): 25% – 30%
  • Niken (Ni): 4% – 6%
  • Molypden (Mo): 2% – 3%
  • Carbon (C): 0.03% max

Inox 2507

Inox 2507 là loại inox duplex có tính chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường hóa chất và môi trường biển. Thành phần của Inox 2507 bao gồm:

  • Crom (Cr): 25%
  • Niken (Ni): 7%
  • Molypden (Mo): 4%
  • Nitơ (N): 0.2% – 0.3%

Inox F55

Inox F55 là một loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có chứa clorua. Thành phần chính của Inox F55 là:

  • Crom (Cr): 25% – 26%
  • Niken (Ni): 5% – 6%
  • Molypden (Mo): 3%
  • Nitơ (N): 0.22% max

Sự khác biệt: Inox Zeron 100 có hàm lượng crom thấp hơn so với Inox 2507 và Inox F55, nhưng lại có hàm lượng niken và molypden cao hơn, giúp nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường đặc biệt.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa chất mạnh và nước biển. Thành phần molypden trong inox giúp nó chống lại sự ăn mòn của axit và kiềm mạnh.

Inox 2507

Inox 2507 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa clorua, nước biển, và các hóa chất. Đặc biệt, nhờ vào sự kết hợp giữa crom và niken, Inox 2507 có khả năng chống ăn mòn và nứt ăn mòn do stress cực kỳ hiệu quả.

Inox F55

Inox F55 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường chứa axit và nước biển. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của Inox F55 không vượt trội bằng Inox 2507 trong môi trường có chứa clorua.

Sự khác biệt: Inox Zeron 100 và Inox 2507 đều có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường biển, nhưng Inox Zeron 100 có lợi thế trong môi trường hóa chất mạnh, trong khi Inox 2507 mạnh mẽ hơn trong môi trường có chứa clorua.

3. Độ Bền Cơ Học và Khả Năng Chịu Nhiệt

Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 có độ bền cơ học cao, đặc biệt khi được gia công trong môi trường chịu lực lớn. Tuy nhiên, nhiệt độ làm việc của nó tối đa thường dưới 550°C.

Inox 2507

Inox 2507 có độ bền cơ học cực kỳ cao, chịu được tải trọng lớn và có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Inox Zeron 100. Nó có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến khoảng 600°C.

Inox F55

Inox F55 có độ bền cơ học cao tương đương với Inox 2507, và có khả năng chịu nhiệt ở mức tương đối cao, với nhiệt độ làm việc lên tới 600°C.

Sự khác biệt: Inox F55 và Inox 2507 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Inox Zeron 100, điều này làm cho chúng thích hợp với các ứng dụng yêu cầu làm việc ở nhiệt độ cao.

4. Ứng Dụng

Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hàng hải và thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Nó đặc biệt phù hợp với môi trường hóa chất mạnh và nước biển.

Inox 2507

Inox 2507 được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và các hệ thống chịu môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển và các hợp chất clorua.

Inox F55

Inox F55 có ứng dụng tương tự Inox 2507, chủ yếu trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải, nơi mà khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng.

Sự khác biệt: Inox Zeron 100 có ưu điểm trong các môi trường hóa chất mạnh, trong khi Inox 2507 và F55 nổi bật hơn trong các môi trường có chứa clorua.

Kết Luận

Mỗi loại inox đều có những ưu điểm riêng biệt, và sự lựa chọn giữa Inox Zeron 100, Inox 2507, và Inox F55 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất mạnh, Inox Zeron 100 sẽ là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua, Inox 2507 hoặc Inox F55 sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn.

📌 Hotline: 0909 246 316 – Tư vấn và hỗ trợ 24/7.

📌 Website: vatlieucokhi.net | vatlieucokhi.com | vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 9 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi [...]

    Tấm Inox 201 3,5mm Là Gì

    Tấm Inox 201 3,5mm Là Gì? Tấm Inox 201 3,5mm là loại tấm inox có [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp Giới Thiệu Chung Inox F61 [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4529

    Tìm hiểu về Inox 1.4529 và Ứng dụng của nó Inox 1.4529 là gì? Inox [...]

    Giá Thành Của Inox X2CrNiCuN23-4 So Với Inox 304, 316 Như Thế Nào

    Giá Thành Của Inox X2CrNiCuN23-4 So Với Inox 304, 316 Như Thế Nào? 1. Giới [...]

    Inox SUS329J1 Là Gì

    Inox SUS329J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS329J1 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 72 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo