Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 303 – Giới Hạn Nhiệt Độ An Toàn

Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 303 – Giới Hạn Nhiệt Độ An Toàn

Inox 303 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế để dễ gia công và cắt gọt. Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, người dùng cần hiểu rõ giới hạn chịu nhiệt của Inox 303 để đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị. Vậy Inox 303 chịu được nhiệt độ bao nhiêu? Có phù hợp cho ứng dụng nhiệt cao không? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về khả năng chịu nhiệt của Inox 303

Inox 303 sở hữu thành phần hóa học tương tự Inox 304 nhưng có thêm lưu huỳnh để cải thiện khả năng gia công. Tuy nhiên, sự hiện diện của lưu huỳnh lại giảm độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

🔥 Giới hạn chịu nhiệt an toàn liên tục của Inox 303 nằm trong khoảng: 760°C – 870°C.

Ở mức nhiệt cao hơn, vật liệu có thể bị oxy hóa mạnh, giảm độ cứng và tuổi thọ, đặc biệt trong môi trường có oxy hoặc hơi ẩm.

2. Thành phần ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt

Nguyên tố Tỷ lệ (%) Tác động đến khả năng chịu nhiệt
Crom (Cr) 17.0 – 19.0 Tạo lớp oxit bảo vệ chống oxy hóa
Niken (Ni) 8.0 – 10.0 Giúp duy trì cấu trúc Austenitic ở nhiệt cao
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35 Làm giảm khả năng chống oxy hóa

📌 Lưu huỳnh là nguyên tố làm suy yếu khả năng chịu nhiệt, khiến Inox 303 không thích hợp cho ứng dụng liên tục ở nhiệt độ cực cao như Inox 310 hoặc 316L.

3. Ứng dụng chịu nhiệt phù hợp của Inox 303

Mặc dù không chuyên dụng cho môi trường nhiệt độ cao, Inox 303 vẫn có thể được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt ngắn hạn hoặc gián đoạn, chẳng hạn:

  • Bộ phận gia công kim loại có gia nhiệt
  • Các chi tiết máy tiếp xúc với nguồn nhiệt ngắt quãng
  • Vỏ máy móc công nghiệp hoạt động dưới 800°C
  • Ống dẫn, bu lông, vít chịu nhiệt tạm thời

Tuy nhiên, nếu bạn cần một loại inox chịu nhiệt liên tục trên 900°C, thì Inox 310, Inox 316 hoặc Inox 321 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

4. So sánh khả năng chịu nhiệt của Inox 303 với các loại inox khác

Loại inox Giới hạn nhiệt liên tục (°C) Ghi chú
Inox 303 760 – 870 Gia công tốt, chịu nhiệt trung bình
Inox 304 870 – 925 Tốt hơn 303, dùng phổ biến hơn
Inox 316 870 – 925 Chống ăn mòn + nhiệt tốt hơn
Inox 310 1040 – 1150 Chuyên chịu nhiệt cao
Inox 321 870 – 925 Có Ti, chống hiện tượng ăn mòn ranh giới hạt

5. Lưu ý khi sử dụng Inox 303 trong môi trường nhiệt

  • Tránh sử dụng trong môi trường có hơi nước hoặc axit ở nhiệt cao.
  • Không nên hàn Inox 303 cho ứng dụng nhiệt cao – vì dễ gây nứt.
  • Không khuyến khích dùng cho bộ phận tiếp xúc nhiệt liên tục trên 900°C.
  • Cần xử lý bề mặt tốt (đánh bóng, phủ bảo vệ) để giảm tốc độ oxy hóa khi dùng gần ngưỡng nhiệt giới hạn.

6. Kết luận

Inox 303 có thể chịu được nhiệt độ cao ở mức vừa phải, nhưng không phải lựa chọn lý tưởng cho môi trường có nhiệt độ cực cao và liên tục. Nếu bạn cần một loại thép không gỉ vừa dễ gia công vừa chịu nhiệt tốt, nên cân nhắc chuyển sang Inox 304 hoặc 316 tùy vào yêu cầu cụ thể.

Cần tư vấn thêm để chọn đúng loại inox phù hợp với ứng dụng nhiệt? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Phi 80

    Lục Giác Đồng Phi 80 Lục Giác Đồng Phi 80 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Tấm Inox 321 0.23mm

    Tấm Inox 321 0.23mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.23mm là [...]

    So Sánh Inox 2507 Với Inox 2205 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 2507 Với Inox 2205 – Loại Nào Tốt Hơn? Giới Thiệu Chung [...]

    Inox X2CrNiN23-4: Đặc Tính Nổi Bật Và Cách Ứng Dụng Trong Ngành Ô Tô

    Inox X2CrNiN23-4: Đặc Tính Nổi Bật Và Cách Ứng Dụng Trong Ngành Ô Tô Inox [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2304 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2304 Trước Khi Sử Dụng Inox 2304 là một [...]

    Đồng CuZn39Pb1

    Đồng CuZn39Pb1 Đồng CuZn39Pb1 là gì? Đồng CuZn39Pb1 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Dây Đồng 11mm

    Dây Đồng 11mm Dây Đồng 11mm là gì? Dây Đồng 11mm là loại dây đồng [...]

    Đồng CuNi10Zn42Pb2

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? Đồng CuNi10Zn42Pb2 là hợp kim đồng – niken – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo