Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Inox S31803 (Duplex 2205) là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, dầu khí và công nghiệp chế biến. Với cấu trúc song pha (Duplex Stainless Steel), S31803 sở hữu độ bền cao hơn Inox 304 và Inox 316, đồng thời giảm nguy cơ ăn mòn nứt do ứng suất (SCC).

Vậy Inox S31803 có khả năng chống ăn mòn ra sao? Nó hoạt động như thế nào trong môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau!

1. Inox S31803 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không?

Câu trả lời là có! Inox S31803 sở hữu chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) từ 30 – 36, cao hơn Inox 304 (20) và Inox 316 (24 – 30). Điều này giúp nó chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có chứa chloride (Cl-) như nước biển, hóa chất công nghiệp và môi trường axit nhẹ.

Chống ăn mòn tổng thể tốt hơn Inox 304 và Inox 316
Ít bị ăn mòn nứt do ứng suất (SCC) trong môi trường chloride
Hoạt động tốt trong dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm và xử lý nước thải

💡 Chỉ số PREN càng cao, inox càng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Loại Inox PREN (Chỉ số chống ăn mòn rỗ) Đánh Giá Khả Năng Chống Ăn Mòn
Inox 304 20 Chống ăn mòn trung bình, dễ bị ăn mòn trong nước biển
Inox 316 24-30 Tốt hơn 304, chịu được môi trường hóa chất nhẹ
Inox S31803 30-36 Rất tốt, phù hợp với hóa chất, nước biển, dầu khí
Inox S32750 (Super Duplex) 40+ Xuất sắc, chuyên dùng cho dầu khí và môi trường cực khắc nghiệt

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 Trong Các Môi Trường

2.1. Môi Trường Nước Biển 🌊

Vấn đề:
✔ Nước biển chứa hàm lượng chloride (Cl-) cao, dễ gây ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn nứt do ứng suất (SCC).
✔ Inox 304 và 316 có thể bị rỗ bề mặt hoặc gỉ sét trong thời gian dài tiếp xúc.

Giải pháp với S31803:
Khả năng chống ăn mòn chloride tốt hơn 304 và 316.
Cấu trúc Duplex giúp giảm nguy cơ ăn mòn nứt do ứng suất (SCC), tăng tuổi thọ khi sử dụng trong nước biển.
Ứng dụng phổ biến trong hệ thống ống dẫn nước biển, bồn chứa nước muối, thiết bị khử muối.

2.2. Môi Trường Hóa Chất 🧪

Vấn đề:
✔ Hóa chất công nghiệp chứa axit sulfuric (H₂SO₄), axit hydrochloric (HCl), kiềm và dung dịch muối có thể làm inox bị ăn mòn cục bộ hoặc ăn mòn tổng thể.

Giải pháp với S31803:
Chống ăn mòn axit nhẹ và môi trường kiềm tốt hơn Inox 304 và 316.
Hàm lượng Molypden (Mo) 2.5 – 3.5% giúp tăng cường chống ăn mòn rỗ.
Ứng dụng phổ biến trong bồn chứa hóa chất, đường ống vận chuyển hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.

2.3. Môi Trường Nhiệt Độ Cao 🔥

Vấn đề:
✔ Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 600°C) trong thời gian dài, một số loại inox có thể bị giòn hoặc giảm độ bền cơ học.
Inox 304 và 316 có thể bị giảm tính chất cơ học khi làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.

Giải pháp với S31803:
Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300 – 350°C trong thời gian dài mà không bị suy giảm tính chất cơ học quá nhiều.
Ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nhạy hóa (sensitization), giúp duy trì khả năng chống ăn mòn tổng thể.
Ứng dụng phổ biến trong các ngành dầu khí, nồi hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.

3. Ứng Dụng Của Inox S31803 Nhờ Khả Năng Chống Ăn Mòn

Ngành dầu khí: Đường ống, bồn chứa dầu, thiết bị trao đổi nhiệt.
Công nghiệp hóa chất: Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất.
Xử lý nước biển: Hệ thống khử muối, van và ống dẫn nước biển.
Thực phẩm và y tế: Thiết bị sản xuất thực phẩm, bồn chứa sữa.
Công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị xử lý hóa chất, máy móc sản xuất giấy.

4. Kết Luận – Inox S31803 Có Phải Lựa Chọn Tốt Nhất Không?

Inox S31803 là lựa chọn lý tưởng khi cần khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.
Có ưu thế hơn Inox 304 và 316 về khả năng chịu chloride, chống ăn mòn nứt do ứng suất (SCC).
Độ bền cao, giúp tối ưu chi phí so với các loại thép không gỉ khác.

📞 Cần tư vấn thêm? Liên hệ ngay!

📞 Hotline: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net

📌 Tham khảo thêm tại:
🔗 vatlieutitan.vn
🔗 vatlieucokhi.com

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Inox F61 Có Tốt Cho Hệ Thống Ống Dẫn Áp Suất Cao Không

    Inox F61 Có Tốt Cho Hệ Thống Ống Dẫn Áp Suất Cao Không? Giới Thiệu [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trước Khi Sử Dụng Trước khi sử dụng [...]

    Tấm Inox 304 0.50mm

    Tấm Inox 304 0.50mm – Giải Pháp Vật Liệu Bền, Mỏng, Dễ Gia Công Tấm [...]

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316? Inox [...]

    Inox X2CrNiN22-2 và Khả Năng Chịu Môi Trường Axit Và Kiềm Mạnh

    Inox X2CrNiN22-2 và Khả Năng Chịu Môi Trường Axit Và Kiềm Mạnh Inox X2CrNiN22-2 là [...]

    Inox X38CrMo14

    Inox X38CrMo14 Inox X38CrMo14 là gì? Inox X38CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2101 LDX Trước Khi Sử Dụng

    Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2101 LDX Trước Khi Sử Dụng 1. Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó Inox X18CrN28 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo