Làm Sao Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox S31803 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng

Làm Sao Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox S31803 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng?

Inox S31803 (Duplex 2205) là một trong những loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp chế tạo. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và độ bền của vật liệu, việc kiểm tra chất lượng Inox S31803 trước khi sử dụng là vô cùng quan trọng.

Dưới đây là những phương pháp kiểm tra quan trọng giúp bạn xác định chất lượng thực tế của Inox S31803 trước khi đưa vào sản xuất hoặc công trình.

1. Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học Bằng Máy Quang Phổ (PMI)

🔹 Mục đích: Xác định thành phần nguyên tố của Inox S31803 để đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

📌 Cách thực hiện:

  • Sử dụng máy phân tích quang phổ cầm tay (PMI – Positive Material Identification) để đo thành phần hóa học của mẫu inox.
  • So sánh kết quả đo với tiêu chuẩn thành phần của Inox S31803 theo ASTM A240.

📌 Tiêu chuẩn thành phần của Inox S31803:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 21.0 – 23.0
Niken (Ni) 4.5 – 6.5
Molypden (Mo) 2.5 – 3.5
Nitơ (N) 0.08 – 0.2
Cacbon (C) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Cân bằng

🔹 Lưu ý:

  • Nếu kết quả đo không đúng với tiêu chuẩn trên, có thể mẫu Inox không đạt chất lượng hoặc bị làm giả.
  • Kiểm tra tại nhiều vị trí khác nhau trên tấm/láp inox để đảm bảo tính đồng nhất.

2. Kiểm Tra Độ Cứng Và Độ Bền Cơ Học

🔹 Mục đích: Đảm bảo Inox S31803 có đủ độ cứng và độ bền cần thiết cho ứng dụng thực tế.

📌 Phương pháp kiểm tra:

  • Kiểm tra độ cứng bằng máy đo Rockwell (HRB/HRC) hoặc Brinell (HB).
  • Kiểm tra độ bền kéo và giới hạn chảy bằng máy kéo nén vật liệu.

📌 Thông số kỹ thuật của Inox S31803:

Tính chất cơ học Giá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo (MPa) 620 – 850
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 450
Độ dãn dài (%) ≥ 25
Độ cứng (HB) ≤ 293

🔹 Lưu ý:

  • Nếu độ cứng hoặc độ bền không đạt tiêu chuẩn, vật liệu có thể không đảm bảo khả năng chịu lực hoặc chống ăn mòn.
  • Cần kiểm tra tại nhiều điểm khác nhau trên mẫu để đảm bảo tính nhất quán.

3. Kiểm Tra Khả Năng Chống Ăn Mòn

🔹 Mục đích: Xác định khả năng chống ăn mòn của Inox S31803 trong môi trường làm việc thực tế.

📌 Phương pháp kiểm tra phổ biến:

  1. Thử nghiệm ăn mòn muối phun (Salt Spray Test – ASTM B117):

    • Đặt mẫu vào buồng phun sương muối NaCl trong 24 – 72 giờ để kiểm tra mức độ ăn mòn.
    • Nếu mẫu bị rỗ hoặc oxy hóa nhanh, có thể vật liệu không đạt chuẩn hoặc bị pha tạp.
  2. Thử nghiệm chống ăn mòn kẽ nứt (Crevice Corrosion Test – ASTM G48):

    • Mẫu được ngâm trong dung dịch axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc dung dịch chứa clorua để kiểm tra độ bền chống ăn mòn.

🔹 Lưu ý:

  • Inox S31803 có khả năng chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn do clorua tốt, nếu mẫu kiểm tra bị rỗ nhanh, rất có thể không phải Duplex 2205 chính hãng.

4. Kiểm Tra Tính Chất Từ Tính Của Inox S31803

🔹 Mục đích: Phân biệt Inox S31803 với các loại inox khác, tránh nhầm lẫn với Inox 304 hoặc 316.

📌 Cách kiểm tra:

  • Dùng nam châm để thử hút mẫu inox:
    • Inox 304/316 (Austenitic) gần như không có từ tính.
    • Inox S31803 có cấu trúc Duplex (Austenitic + Ferritic) nên sẽ bị hút nhẹ bởi nam châm.

🔹 Lưu ý:

  • Nếu mẫu hoàn toàn không bị hút bởi nam châm, có thể đó không phải là Inox S31803 chính hãng.

5. Kiểm Tra Bề Mặt Và Kích Thước Sản Phẩm

🔹 Mục đích: Đảm bảo inox không bị lỗi bề mặt, trầy xước hoặc sai kích thước.

📌 Cách thực hiện:

  • Quan sát bằng mắt thường để phát hiện các lỗi nứt, bọt khí, trầy xước sâu.
  • Dùng thước cặp, panme hoặc máy đo độ dày siêu âm để kiểm tra kích thước có đúng với yêu cầu không.

🔹 Lưu ý:

  • Nếu bề mặt có nhiều vết nứt nhỏ hoặc lỗ khí, có thể do quá trình luyện kim không đạt chuẩn.
  • Kích thước sai lệch nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công và lắp ráp.

6. Kiểm Tra Chứng Nhận CO, CQ Của Sản Phẩm

🔹 Mục đích: Đảm bảo inox có nguồn gốc rõ ràng và đạt chuẩn chất lượng quốc tế.

📌 Chứng nhận cần có:
CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ.
CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng.
Mill Test Certificate (MTC) – Bảng kiểm định thành phần hóa học và cơ tính.

📌 Lưu ý:

  • Mua inox tại các đơn vị cung cấp uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Nếu không có CO, CQ, bạn nên kiểm tra vật liệu kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

7. Mua Inox S31803 Ở Đâu Uy Tín, Đảm Bảo Chất Lượng?

📌 Nếu bạn cần Inox S31803 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ, hãy liên hệ ngay:

📲 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net

Kho hàng lớn, đầy đủ kích thước
Hỗ trợ kiểm tra chất lượng trước khi mua
Giá tốt nhất, giao hàng tận nơi

Bạn cũng có thể tham khảo tại:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Đồng C54000

    Đồng C54000 Đồng C54000 là gì? Đồng C54000 là một hợp kim thuộc nhóm phosphor [...]

    Đồng C5212

    Đồng C5212 Đồng C5212 là gì? Đồng C5212 là hợp kim đồng phốt pho thiếc [...]

    So Sánh Inox S32304 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S32304 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Đồng CZ123

    Đồng CZ123 Đồng CZ123 là gì? Đồng CZ123 là một loại đồng thau chứa chì [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 2 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Ống Inox 310S Phi 250mm

    Ống Inox 310S Phi 250mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Cho Các Ứng [...]

    Tấm Inox 440 3.5mm

    Tấm Inox 440 3.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo