Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63

Thép Inox X5CrNiN19-9

Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công Chính Xác

Giới Thiệu Chung Về Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63

Láp tròn đặc inox 420 Phi 63 là sản phẩm thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Với đường kính lên đến 63mm, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp chế tạo máy, gia công cơ khí chính xác và các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực lớn.

Inox 420 Phi 63 còn có tính gia công dễ dàng, dễ đánh bóng, đồng thời có giá thành phải chăng so với các dòng inox chịu lực khác, là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.

Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

Thành Phần Hàm Lượng (%)
Crom (Cr) 12.0 – 14.0
Cacbon (C) 0.15 – 0.40
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Photpho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Tính Chất Nổi Bật:

  • ⭐ Độ cứng có thể đạt tới 55 HRC sau quá trình tôi luyện

  • ⭐ Dễ gia công và đạt độ bóng bề mặt cao

  • ⭐ Chịu mài mòn tốt trong môi trường khô ráo và có tác động lực

  • ⭐ Khả năng gia công chính xác bằng máy tiện, phay CNC

Ưu Điểm Của Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63

  • 🔹 Độ bền và độ cứng cao, chịu được các tác động mạnh

  • 🔹 Khả năng chống mài mòn vượt trội trong môi trường khô ráo

  • 🔹 Dễ dàng gia công, đạt độ bóng cao

  • 🔹 Giá thành hợp lý và có sẵn nhiều kích thước

Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63

  • ✅ Gia công các chi tiết máy như trục, bu lông, chốt, thanh định vị

  • ✅ Dụng cụ cắt, dao kéo, lưỡi mài

  • ✅ Các chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ chịu tải lớn

  • ✅ Sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc chính xác

Mua Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 63 Ở Đâu Uy Tín?

Bạn có thể đặt mua láp tròn đặc inox 420 Phi 63 tại:

✅ Hàng chính hãng – Có chứng chỉ CO, CQ đầy đủ
✅ Cắt theo yêu cầu – Giá cạnh tranh
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc

🔗 Tham khảo thêm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Vật liệu 1.4315

    Vật liệu 1.4315 Vật liệu 1.4315 là gì? Vật liệu 1.4315 là thép không gỉ [...]

    Thép 12X13

    Thép 12X13 Thép 12X13 là gì? Thép 12X13 (viết theo tiêu chuẩn GOST của Nga, [...]

    Tìm hiểu về Inox 420J1

    Tìm hiểu về Inox 420J1 và Ứng dụng của nó Inox 420J1 là gì? Inox [...]

    Thép Inox SAE 30309S

    Thép Inox SAE 30309S Thép Inox SAE 30309S là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Tấm Đồng 24mm

    Tấm Đồng 24mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm đồng 24mm [...]

    So sánh Inox 1.4501 với Inox 316L và 904L – Loại nào tốt hơn

    So sánh Inox 1.4501 với Inox 316L và 904L – Loại nào tốt hơn? 1. [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4878

    Thép Inox Austenitic 1.4878 Thép Inox Austenitic 1.4878 là thép không gỉ Austenitic đặc biệt, [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 314 Trong Các Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 314 Trong Các Ngành Công Nghiệp Inox 314 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo