Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Thép Inox X5CrNiN19-9

Láp Tròn Đặc Inox Phi 400 – Đặc Tính Và Ứng Dụng

1. Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Láp tròn đặc inox Phi 400 là sản phẩm inox có đường kính lên tới 400mm, được sản xuất từ các hợp kim inox cao cấp. Sản phẩm này sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu mạnh mẽ và bền bỉ.

2. Thành Phần Hóa Học Của Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Dưới đây là bảng so sánh thành phần hóa học của inox 304 và inox 316:

Thành Phần Inox 304 Inox 316
Crom (Cr) 18% – 20% 16% – 18%
Niken (Ni) 8% – 10.5% 10% – 14%
Molybdenum (Mo) Không có 2% – 3%
Mangan (Mn) 2% – 2.5% 2% – 2.5%
Silic (Si) 0.75% 0.75%
Phospho (P) 0.045% 0.045%
Lưu huỳnh (S) 0.03% 0.03%
Cacbon (C) 0.08% 0.08%
  • Inox 304: Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.

  • Inox 316: Được bổ sung molybdenum, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa chất và môi trường biển.

3. Tính Chất Của Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Láp tròn inox Phi 400 có các tính chất nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc nước biển.

  • Độ bền cơ học xuất sắc: Chịu được các tác động lớn và tải trọng cao.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.

4. Ứng Dụng Của Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Láp tròn inox Phi 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành chế tạo máy: Chế tạo các chi tiết máy, trục, trục truyền động, và các bộ phận có yêu cầu chịu tải trọng cao.

  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống đường ống dầu, các thiết bị ngoài khơi, và các cấu kiện trong môi trường ăn mòn.

  • Ngành hóa chất: Phù hợp trong các môi trường hóa chất đặc biệt, có tính ăn mòn mạnh.

  • Xây dựng: Lắp đặt trong các công trình yêu cầu vật liệu chịu lực và chống ăn mòn tốt.

5. Bảo Quản Và Sử Dụng Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

Để bảo quản và sử dụng láp tròn inox Phi 400 hiệu quả:

  • Vệ sinh định kỳ: Đảm bảo làm sạch sản phẩm để tránh cặn bẩn và các tác nhân gây ăn mòn.

  • Bảo quản đúng cách: Để sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với các yếu tố có thể làm hư hại bề mặt inox.

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

6. Tại Sao Nên Chọn Láp Tròn Đặc Inox Phi 400?

Láp tròn inox Phi 400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu:

  • Chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng lớn.

  • Dễ gia công và lắp ráp: Có thể dễ dàng chế tạo các chi tiết theo yêu cầu.

  • Bền bỉ, tuổi thọ cao: Sản phẩm có tuổi thọ dài và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài.

7. Liên Hệ Mua Hàng

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 55mm

    Tấm Đồng 55mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Tại Sao Nên Chọn Sản Phẩm [...]

    Vật liệu 12Cr13

    Vật liệu 12Cr13 Vật liệu 12Cr13 là gì? Vật liệu 12Cr13 là một loại thép [...]

    Inox X6CrNiTi18-10

    Inox X6CrNiTi18-10 Inox X6CrNiTi18-10 là gì? Inox X6CrNiTi18-10 là loại thép không gỉ austenitic thuộc [...]

    Thép 1Cr17Ni8

    Thép 1Cr17Ni8 Thép 1Cr17Ni8 là gì? Thép 1Cr17Ni8 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo

    Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là gì? Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là [...]

    Đồng C31000

    Đồng C31000 Đồng C31000 là gì? Đồng C31000 là một loại đồng thau có hàm [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo