Những Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F53 (ASTM, EN, JIS)
Giới Thiệu Chung Về Inox F53
Inox F53 là một loại thép không gỉ Super Duplex có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất, Inox F53 phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt từ các tổ chức quốc tế như ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) và JIS (Nhật Bản).
Thành phần hóa học cơ bản của Inox F53:
✔ Crom (Cr): 24-26% – Gia tăng khả năng chống ăn mòn. ✔ Molypden (Mo): 3-4.5% – Hạn chế sự ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt. ✔ Niken (Ni): 6-8% – Cải thiện độ dẻo dai và chống ăn mòn. ✔ Nitơ (N): 0.2-0.3% – Tăng cường độ bền và tính ổn định. ✔ Sắt (Fe) và các nguyên tố khác: Cân bằng tính chất cơ lý của vật liệu.
Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F53
1. Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ)
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) là hệ thống đánh giá chất lượng vật liệu phổ biến trên toàn cầu. Inox F53 thường tuân theo tiêu chuẩn ASTM A182, ASTM A276 và ASTM A479.
✔ ASTM A182 – Tiêu chuẩn cho phụ kiện rèn dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp.
✔ ASTM A276 – Tiêu chuẩn cho thanh thép không gỉ cán nóng và nguội.
✔ ASTM A479 – Tiêu chuẩn cho thanh thép không gỉ dùng trong thiết bị chịu áp lực.
2. Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu)
Tiêu chuẩn EN (European Norm) quy định các yêu cầu kỹ thuật và cơ tính của Inox F53 tại thị trường Châu Âu, phổ biến nhất là EN 10088-3.
✔ EN 10088-3 – Tiêu chuẩn thép không gỉ dạng bán thành phẩm, thanh, que, dây và sản phẩm dài.
✔ EN 10204 – Quy định về tài liệu chứng nhận chất lượng vật liệu, bao gồm CO, CQ.
3. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)
JIS (Japanese Industrial Standards) là hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản. Inox F53 tuân theo tiêu chuẩn JIS G4303.
✔ JIS G4303 – Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng thanh và thanh tròn.
✔ JIS G4311 – Quy định yêu cầu kỹ thuật của thép Super Duplex chống ăn mòn.
Tính Chất Cơ Lý Của Inox F53 Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Tính Chất | ASTM A182 / A276 / A479 | EN 10088-3 | JIS G4303 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 750-850 | 750-900 | 750-850 |
Độ chảy (MPa) | ≥550 | ≥550 | ≥550 |
Độ cứng (HB) | 270-300 | 270-310 | 270-300 |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Cao | Rất cao | Cao |
Ứng Dụng Của Inox F53 Theo Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
1. Ngành Dầu Khí
✔ Đường ống áp suất cao – Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A182.
✔ Bồn chứa hóa chất – Đáp ứng tiêu chuẩn EN 10088-3.
✔ Van và bơm công nghiệp – Tuân theo JIS G4303.
2. Ngành Hóa Chất
✔ Thiết bị trao đổi nhiệt – Yêu cầu tiêu chuẩn ASTM A479.
✔ Hệ thống vận chuyển hóa chất – Đáp ứng JIS G4311.
✔ Bộ phận xử lý nước thải công nghiệp – Phù hợp với EN 10204.
3. Ngành Hàng Hải
✔ Cấu trúc tàu biển – Được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088-3.
✔ Hệ thống lọc nước biển – Đáp ứng ASTM A276.
✔ Cánh quạt và trục chân vịt – Được kiểm soát theo JIS G4303.
Kết Luận
Inox F53 là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu lực cao và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Việc lựa chọn loại inox phù hợp dựa trên tiêu chuẩn ASTM, EN, JIS sẽ giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài.
Để mua Inox F53 chất lượng cao với đầy đủ chứng nhận CO, CQ, hãy liên hệ ngay:
📞 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |