So Sánh Độ Bền Cơ Học Của Inox 1.4482 Và Inox 2205

Thép Inox X5CrNiN19-9

So Sánh Độ Bền Cơ Học Của Inox 1.4482 Và Inox 2205

Inox 1.4482 và Inox 2205 đều thuộc nhóm thép không gỉ duplex, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về độ bền cơ học, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Hãy cùng so sánh chi tiết!

1. Bảng so sánh độ bền cơ học

Tính chất cơ học Inox 1.4482 Inox 2205
Giới hạn chảy (MPa) 450 – 600 450 – 600
Độ bền kéo (MPa) 650 – 800 620 – 850
Độ giãn dài (%) 20 – 25 25 – 30
Độ cứng (HBW) ≤ 290 ≤ 293
Mô đun đàn hồi (GPa) ~200 ~200

2. Đánh giá độ bền cơ học

  • Giới hạn chảy và độ bền kéo: Cả hai loại inox đều có giới hạn chảy và độ bền kéo tương đương, giúp chúng chịu được tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Độ giãn dài: Inox 2205 có độ giãn dài cao hơn, giúp tăng khả năng chịu biến dạng trước khi bị phá hủy.
  • Độ cứng: Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại inox, cả hai đều có độ cứng cao, giúp chống mài mòn hiệu quả.
  • Mô đun đàn hồi: Cả hai đều có độ cứng tương đương, đảm bảo khả năng chịu lực tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

3. Ứng dụng phù hợp của từng loại inox

  • Inox 1.4482:

    • ⭐ Ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, xây dựng.
    • ⭐ Phù hợp với môi trường có độ ăn mòn trung bình.
    • ⭐ Lý tưởng cho các kết cấu yêu cầu độ bền cao và trọng lượng nhẹ.
  • Inox 2205:

    • ⭐ Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
    • ⭐ Chịu được môi trường có độ ăn mòn cao, như nước biển và hóa chất mạnh.
    • ⭐ Phù hợp với các công trình đòi hỏi độ dẻo dai và chống ăn mòn cao hơn.

Kết luận

Cả Inox 1.4482 và Inox 2205 đều có độ bền cơ học cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Nếu bạn cần một vật liệu có độ bền tốt, chống ăn mòn cao với chi phí hợp lý, Inox 1.4482 là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu cần vật liệu có độ giãn dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, Inox 2205 là giải pháp tối ưu.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất:

📌 SĐT/Zalo: 0909 246 316

📩 Email: info@vatlieucokhi.net

🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X2CrNiMo18.10

    Thép Inox X2CrNiMo18.10 Thép Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Thép Inox X2CrNiMo18.10 là loại thép không [...]

    Thép 347S31

    Thép 347S31 Thép 347S31 là gì? Thép 347S31 là thép không gỉ Austenitic ổn định, [...]

    Ống Inox 310S Phi 20mm

    Ống Inox 310S Phi 20mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    10X17H13M2T stainless steel

    10X17H13M2T stainless steel 10X17H13M2T stainless steel là gì? Thép không gỉ 10X17H13M2T (ký hiệu Nga: [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 11 – Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt [...]

    Tấm Inox 630 120mm

    Tấm Inox 630 120mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 8mm Là Gì

    Tấm Inox 8mm Là Gì? Tấm Inox 8mm là một trong những loại thép không [...]

    420 material

    420 material 420 material là gì? 420 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo