So Sánh Độ Bền Của Inox 1.4655 Và Duplex 2205

So Sánh Độ Bền Của Inox 1.4655 Và Duplex 2205

1. Giới Thiệu Chung

Inox 1.4655 và Duplex 2205 đều là những loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Tuy nhiên, hai loại inox này có những điểm khác biệt quan trọng về thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng thực tế.

2. Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 1.4655 Duplex 2205
Cr (Chromium) 24-26% 21-23%
Ni (Nickel) 19-22% 4.5-6.5%
Mo (Molybdenum) 4-5% 2.5-3.5%
N (Nitrogen) 0.2-0.5% 0.14-0.2%
Fe (Iron) Cân bằng Cân bằng
  • Inox 1.4655 có hàm lượng Nickel và Molybdenum cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Duplex 2205 có cấu trúc pha kép (austenitic và ferritic), giúp cải thiện độ bền cơ học.

3. Độ Bền Cơ Học

Tính chất Inox 1.4655 Duplex 2205
Độ bền kéo (MPa) 750-950 620-850
Độ bền chảy (MPa) 550-700 450-550
Độ giãn dài (%) 25-35% 25-30%
Độ cứng (HB) 270-310 260-300
  • Inox 1.4655 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn, giúp chịu được tải trọng lớn hơn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Duplex 2205 có độ bền cơ học tốt nhờ cấu trúc pha kép, giúp giảm nguy cơ nứt gãy trong quá trình gia công và sử dụng.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Inox 1.4655 vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh, nước biển và hóa chất nhờ hàm lượng Molybdenum cao.
  • Duplex 2205 chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa chloride, nhưng kém hơn so với Inox 1.4655 trong môi trường axit mạnh.

5. Ứng Dụng Thực Tế

  • Inox 1.4655: Được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Duplex 2205: Phù hợp với ngành xây dựng, bể chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống.

6. Kết Luận

  • Nếu cần vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox 1.4655 là lựa chọn tốt hơn.
  • Nếu ưu tiên độ bền cơ học và chi phí hợp lý, Duplex 2205 là giải pháp phù hợp.

Liên hệ ngay để nhận báo giá Inox 1.4655 và Duplex 2205:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Inox 1.4655 Là Gì. Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox 1.4655 Là Gì? Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Mo2

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Mo2 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr18Mo2 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 11 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    So sánh Inox X2CrTi12 với Inox 430

    So sánh Inox X2CrTi12 với Inox 430: Điểm khác biệt quan trọng Giới thiệu tổng [...]

    Mua Inox 1.4424 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 1.4424 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận CO, CQ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 15 – Độ Bền Vượt Trội, Chính Xác [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Mua Inox S31803 Ở Đâu Uy Tín, Có Chứng Nhận CO CQ Không

    Mua Inox S31803 Ở Đâu Uy Tín? Có Chứng Nhận CO, CQ Không? Inox S31803 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo