So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316

Thép Inox X5CrNiN19-9

So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316 – Nên Chọn Loại Nào?

Khi lựa chọn vật liệu inox cho các ứng dụng công nghiệp, việc so sánh giữa Inox 1.4162, Inox 304 và Inox 316 là điều cần thiết. Mỗi loại inox có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp.

1. Bảng So Sánh Chi Tiết

Đặc Điểm Inox 1.4162 Inox 304 Inox 316
Loại thép Duplex (2 pha Ferrite – Austenite) Austenitic Austenitic
Thành phần chính 21% Cr, 1.5% Ni, 4% Mn, 0.3% Mo 18% Cr, 8% Ni 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn 304, gần tương đương 316 Tốt trong môi trường thông thường Rất tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển
Độ bền cơ học Cao hơn 304 và 316 Trung bình Trung bình
Khả năng gia công Dễ gia công nhưng cứng hơn 304 Dễ gia công Dễ gia công
Khả năng hàn Có thể hàn nhưng cần kiểm soát nhiệt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng phổ biến Công nghiệp dầu khí, hóa chất, kết cấu xây dựng Gia dụng, trang trí, bồn chứa Môi trường khắc nghiệt, y tế, hóa chất
Giá thành Thấp hơn 316, cạnh tranh với 304 Trung bình Cao

2. Nên Chọn Loại Inox Nào?

Chọn Inox 1.4162 nếu:

  • Cần độ bền cơ học cao hơn so với 304 và 316.
  • Muốn có chống ăn mòn tốt hơn Inox 304 nhưng giá thành rẻ hơn Inox 316.
  • Ứng dụng trong kết cấu công nghiệp, dầu khí, hóa chất.

Chọn Inox 304 nếu:

  • Cần khả năng gia công dễ dàng, độ dẻo cao.
  • Dùng trong sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội thất, bồn chứa thực phẩm.

Chọn Inox 316 nếu:

  • Cần chống ăn mòn cao nhất, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
  • Dùng trong ngành y tế, thực phẩm, công nghiệp hóa chất.

3. Kết Luận

Tùy vào ứng dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn loại inox phù hợp. Inox 1.4162 là một giải pháp cân bằng giữa chi phí, độ bền và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong khi đó, Inox 304 phù hợp với các nhu cầu phổ thông, còn Inox 316 lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.

📌 Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc mua Inox 1.4162 chính hãng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 316 20mm

    Tấm Inox 316 20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 20mm là [...]

    SUS444 Stainless Steel

    SUS444 Stainless Steel SUS444 stainless steel là gì? SUS444 là loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Thép Inox Martensitic Z12CF13

    Thép Inox Martensitic Z12CF13 Thép Inox Martensitic Z12CF13 là gì? Thép Inox Martensitic Z12CF13 là [...]

    Ống Đồng Phi 220

    Ống Đồng Phi 220 Ống Đồng Phi 220 là gì? Ống Đồng Phi 220 là [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1.4482 – Chịu Được Bao Nhiêu Độ C

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1.4482 – Chịu Được Bao Nhiêu Độ C? Inox [...]

    254SMO material

    254SMO material 254SMO material là gì? 254SMO material (UNS S31254) là một loại thép không [...]

    Tấm Đồng 0.3mm

    Tấm Đồng 0.3mm Tấm đồng 0.3mm là gì? Tấm đồng 0.3mm là dải đồng lá [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Lục Giác Đồng Thau Phi 3 là gì? Lục [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo