So Sánh Inox 1.4507 Với Inox 316L Và 904L – Loại Nào Tốt Hơn?
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4507, Inox 316L và Inox 904L là ba loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và ứng dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh của từng loại inox.
2. So Sánh Thành Phần Hóa Học
Yếu tố | Inox 1.4507 | Inox 316L | Inox 904L |
Crom (Cr) | 24-26% | 16-18% | 19-23% |
Niken (Ni) | 6-8% | 10-14% | 23-28% |
Molypden (Mo) | 3-4% | 2-3% | 4-5% |
Sát (Fe) | Còn lại | Còn lại | Còn lại |
Cacbon (C) | < 0.03% | < 0.03% | < 0.02% |
Nitơ (N) | 0.2-0.3% | – | – |
Nhận xét:
- Inox 1.4507 chứa hàm lượng crom cao nhất, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Inox 904L có lượng niken cao nhất, giúp cải thiện tính dẻ dàng gia công và độ dể uốn.
- Inox 316L là loại phổ biến nhất nhưng chỉ phù hợp với môi trường ít ăn mòn.
3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học
Thuộc tính | Inox 1.4507 | Inox 316L | Inox 904L |
Độ bền kéo (MPa) | 750-900 | 485 | 490 |
Độ cứng (HB) | 260-290 | 217 | 210 |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Chịu nước biển | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
4. Ứng Dụng Của Từng Loại Inox
- Inox 1.4507: Dùng trong dầu khí, hóa chất, tàu biển.
- Inox 316L: Phụ hợp với thiết bị y tế, thực phẩm, dân dụng.
- Inox 904L: Sử dụng trong công nghiệp hóa chất và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
5. Kết Luận
Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại inox phù hợp:
- Chịu ăn mòn cao, bền bì: Chọn Inox 1.4507 hoặc 904L.
- Dành cho môi trường độ ăn mòn thấp: Inox 316L là lựa chọn kinh tế.
6. Liên Hệ Mua Inox 1.4507, 316L, 904L Uy Tín
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
Tham khảo thêm thông tin chi tiết tại trang web chính của chúng tôi: vatlieutitan.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net