So Sánh Inox 1.4655, Inox 316L Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Quan Trọng
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4655, Inox 316L và Inox 904L đều là các loại thép không gỉ cao cấp được sử dụng phổ biến trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, mỗi loại có thành phần hóa học, đặc tính cơ học và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng.
2. Thành Phần Hóa Học
Dưới đây là bảng so sánh thành phần hóa học cơ bản của Inox 1.4655, 316L và 904L:
Thành phần | Inox 1.4655 (%) | Inox 316L (%) | Inox 904L (%) |
Carbon (C) | ≤0.02 | ≤0.03 | ≤0.02 |
Silic (Si) | ≤0.80 | ≤1.00 | ≤1.00 |
Mangan (Mn) | ≤2.00 | ≤2.00 | ≤2.00 |
Phốt pho (P) | ≤0.03 | ≤0.045 | ≤0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.01 | ≤0.03 | ≤0.035 |
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0 | 16.0 – 18.0 | 19.0 – 23.0 |
Niken (Ni) | 24.0 – 26.0 | 10.0 – 14.0 | 23.0 – 28.0 |
Molypden (Mo) | 6.0 – 7.0 | 2.0 – 3.0 | 4.0 – 5.0 |
Nitơ (N) | 0.35 – 0.50 | ≤0.10 | ≤0.15 |
Nhận xét:
- Inox 1.4655 có hàm lượng Niken và Molypden cao hơn nhiều so với 316L và 904L, giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Inox 904L cũng chứa hàm lượng Niken cao, giúp chống lại môi trường có tính axit mạnh.
- Inox 316L có hàm lượng Molypden thấp nhất trong ba loại, phù hợp cho môi trường ít khắc nghiệt hơn.
3. Đặc Tính Cơ Học
Bảng so sánh một số đặc tính cơ học quan trọng:
Đặc tính | Inox 1.4655 | Inox 316L | Inox 904L |
Độ bền kéo (MPa) | 650 – 900 | 485 – 620 | 490 – 710 |
Độ bền chảy (MPa) | 300 – 450 | 170 – 310 | 220 – 450 |
Độ cứng (HB) | ≤230 | ≤217 | ≤210 |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc | Tốt | Rất tốt |
Nhận xét:
- Inox 1.4655 có độ bền cơ học cao nhất, khả năng chịu lực tốt hơn so với 316L và 904L.
- Inox 904L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 316L, đặc biệt trong môi trường có tính axit mạnh.
- Inox 316L dễ gia công hơn so với hai loại còn lại nhưng không chịu được môi trường quá khắc nghiệt.
4. Ứng Dụng Của Từng Loại
Loại Inox | Ứng Dụng Chính |
Inox 1.4655 | Ngành hóa chất, dầu khí, môi trường biển, thiết bị trao đổi nhiệt. |
Inox 316L | Công nghiệp thực phẩm, y tế, thiết bị chế biến hóa chất nhẹ. |
Inox 904L | Công nghiệp xử lý axit mạnh, hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy. |
5. Kết Luận
- Nếu bạn cần chống ăn mòn cao nhất, chọn Inox 1.4655.
- Nếu môi trường không quá khắc nghiệt và dễ gia công, chọn Inox 316L.
- Nếu cần chịu axit mạnh nhưng vẫn dễ gia công, chọn Inox 904L.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net