So Sánh Inox 14477 Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn?
Inox 14477 là một loại thép không gỉ song pha (Duplex), trong khi Inox 304 và 316L thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic. Vậy loại nào có ưu điểm vượt trội hơn? Hãy cùng phân tích sự khác biệt giữa chúng qua các tiêu chí quan trọng dưới đây.
1. Thành Phần Hóa Học
Thành phần | Inox 14477 | Inox 304 | Inox 316L |
---|---|---|---|
Crôm (Cr) | 22 – 24% | 18 – 20% | 16 – 18% |
Nickel (Ni) | 4.5 – 6.5% | 8 – 10.5% | 10 – 14% |
Molypden (Mo) | 2.5 – 3.5% | Không có | 2 – 3% |
Cacbon (C) | ≤ 0.03% | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.22% | Không có | Không có |
Nhận xét:
- Inox 14477 có hàm lượng crôm và molypden cao hơn so với Inox 304 và 316L, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua.
- Hàm lượng niken trong Inox 14477 thấp hơn đáng kể so với Inox 304 và 316L, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo tính bền bỉ.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Inox 14477: Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn do ứng suất trong môi trường nước biển, hóa chất và nhiệt độ cao.
- Inox 304: Chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường thông thường, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi clorua và axit mạnh.
- Inox 316L: Nhờ có molypden (Mo), khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 304 nhưng vẫn kém hơn Inox 14477 trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
Kết luận: Inox 14477 chống ăn mòn tốt nhất, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, và hàng hải.
3. Độ Bền Cơ Học
Tính chất | Inox 14477 | Inox 304 | Inox 316L |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 650 | 515 – 620 | 485 – 620 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 450 | 205 | 170 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 | 40 | 40 |
Nhận xét:
- Inox 14477 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn đáng kể so với Inox 304 và 316L, giúp nó chịu được lực lớn và áp suất cao.
- Inox 304 và 316L có độ dẻo cao hơn, thích hợp hơn cho các ứng dụng cần gia công định hình.
4. Khả Năng Chịu Nhiệt
- Inox 14477: Chịu nhiệt tốt lên đến 300 – 350°C, nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô.
- Inox 304: Chịu nhiệt tốt lên đến 870°C, nhưng có thể bị ăn mòn ở nhiệt độ cao do cacbua crom kết tủa.
- Inox 316L: Chịu nhiệt tốt hơn Inox 304 trong môi trường oxy hóa nhưng vẫn kém hơn Inox 14477 về độ bền cơ học.
5. Khả Năng Gia Công Và Hàn
- Inox 14477: Hàn khó hơn so với Inox 304 và 316L do cấu trúc song pha, cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
- Inox 304 & 316L: Dễ gia công và hàn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tạo hình phức tạp.
6. Ứng Dụng
Ứng dụng | Inox 14477 | Inox 304 | Inox 316L |
---|---|---|---|
Ngành dầu khí | ✅ Rất tốt | ❌ Không phù hợp | ✅ Tốt |
Ngành hóa chất | ✅ Rất tốt | ❌ Không phù hợp | ✅ Tốt |
Ngành hàng hải | ✅ Rất tốt | ❌ Không phù hợp | ✅ Tốt |
Thiết bị y tế, thực phẩm | ❌ Ít sử dụng | ✅ Phù hợp | ✅ Phù hợp |
Công trình xây dựng | ✅ Rất tốt | ✅ Phù hợp | ✅ Tốt |
7. Kết Luận – Nên Chọn Loại Inox Nào?
- Nếu cần khả năng chống ăn mòn cao, chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất hoặc hàng hải, Inox 14477 là lựa chọn tối ưu.
- Nếu cần inox dễ gia công, hàn tốt và dùng trong thực phẩm, y tế, Inox 304 hoặc 316L là lựa chọn phù hợp hơn.
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất:
✅ SĐT/Zalo: 0909 246 316
✅ Email: info@vatlieucokhi.net
✅ Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm:
🌐 vatlieutitan.vn
🌐 vatlieucokhi.com
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |