So Sánh Inox 301 Với Inox 304

Thép Inox X5CrNiN19-9

So Sánh Inox 301 Với Inox 304 – Loại Nào Phù Hợp Hơn?

1. Giới Thiệu Về Inox 301 và Inox 304

Inox 301 và Inox 304 đều thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, với sự khác biệt chủ yếu ở thành phần hóa học và đặc tính cơ học. Cả hai loại inox này đều được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhưng có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với các yêu cầu khác nhau.

Thành phần hóa học của Inox 301:

  • Chromium (Cr): 16-18%
  • Nickel (Ni): 6-8%
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Carbon (C): 0.15% max

Thành phần hóa học của Inox 304:

  • Chromium (Cr): 18-20%
  • Nickel (Ni): 8-10.5%
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Silicon (Si): 0.75% max
  • Carbon (C): 0.08% max

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 301 Và Inox 304

Inox 301:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 301 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường khô và không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, so với Inox 304, khả năng chống ăn mòn của Inox 301 không tốt bằng.
  • Độ bền cơ học: Inox 301 nổi bật với độ bền cơ học cao hơn so với Inox 304, do đó, nó là lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực cao và độ đàn hồi tốt.
  • Khả năng gia công: Inox 301 dễ gia công, dễ hàn và dễ uốn, nhưng có thể bị giòn khi chịu nhiệt quá lâu.

Inox 304:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với axit nhẹ. Đây là lý do tại sao Inox 304 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và chế biến hóa chất.
  • Độ bền cơ học: Inox 304 có độ bền cơ học thấp hơn so với Inox 301, nhưng vẫn đủ để đáp ứng các yêu cầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng gia công: Inox 304 dễ gia công và hàn, đồng thời có khả năng duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.

3. So Sánh Inox 301 Và Inox 304

Đặc Tính Inox 301 Inox 304
Khả năng chống ăn mòn Khá tốt, nhưng không vượt trội như Inox 304 Rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với axit nhẹ
Độ bền cơ học Cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao Thấp hơn Inox 301, nhưng vẫn đủ mạnh cho nhiều ứng dụng
Khả năng gia công Dễ dàng, nhưng có thể giòn khi chịu nhiệt cao Dễ gia công, duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao
Ứng dụng phổ biến Ngành chế tạo máy, ô tô, linh kiện đòi hỏi độ bền cao Ngành thực phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, môi trường tiếp xúc với axit

4. Khi Nào Nên Chọn Inox 301?

Inox 301 là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần một vật liệu có độ bền cơ học cao, chịu được lực kéo và uốn tốt. Nó phù hợp với các ứng dụng như:

  • Linh kiện ô tô: Các bộ phận cần độ bền và đàn hồi cao.
  • Ngành chế tạo máy: Các bộ phận chịu lực lớn và va đập.
  • Các ứng dụng trong ngành sản xuất dây: Dây thép, dây cuộn.

5. Khi Nào Nên Chọn Inox 304?

Inox 304 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ. Một số ứng dụng điển hình của Inox 304 bao gồm:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: Thích hợp cho các dụng cụ và bể chứa hóa chất, dung môi.
  • Ngành xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu chịu tải nhẹ và môi trường ăn mòn thấp.

6. Kết Luận

  • Inox 301 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt khi môi trường không quá ăn mòn.
  • Inox 304 lại là sự lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, như trong chế biến thực phẩm và các môi trường tiếp xúc với axit nhẹ.

📞 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4436 stainless steel

    1.4436 stainless steel 1.4436 stainless steel là gì? 1.4436 stainless steel là loại thép không [...]

    Inox 310S: Đặc Điểm Nổi Bật Và Các Ứng Dụng Thực Tiễn

    Inox 310S: Đặc Điểm Nổi Bật Và Các Ứng Dụng Thực Tiễn Inox 310S là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 15 – Vật Liệu Chắc Chắn Cho Các Ứng [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 2324 Và Inox 2205

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 2324 Và Inox 2205 1. Giới [...]

    Vật liệu S40300

    Vật liệu S40300 Vật liệu S40300 là gì? Vật liệu S40300 là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4565

    Thép Inox Austenitic 1.4565 Thép Inox Austenitic 1.4565 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Đồng C50700

    Đồng C50700 Đồng C50700 là gì? Đồng C50700 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Mua Inox 1.4655 Ở Đâu Chất Lượng Cao Giá Tốt

    Mua Inox 1.4655 Ở Đâu Chất Lượng Cao, Giá Tốt? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo