So Sánh Inox S31803 Và Inox 2205 – Loại Nào Tốt Hơn

So Sánh Inox S31803 Và Inox 2205 – Loại Nào Tốt Hơn?

Inox S31803 và Inox 2205 đều thuộc nhóm thép không gỉ Duplex với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu hai loại inox này có khác nhau không? Loại nào tốt hơn và phù hợp với nhu cầu sử dụng? Hãy cùng phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Tổng Quan Về Inox S31803 Và Inox 2205

1.1. Inox S31803 Là Gì?

Inox S31803 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Duplex 2205, có cấu trúc pha kép gồm 50% Austenite và 50% Ferrite.
✔ Được phát triển nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn của Inox 304 và Inox 316, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua (Cl⁻).
✔ Có khả năng chịu lực cao hơn các loại inox Austenitic truyền thống.

1.2. Inox 2205 Là Gì?

Inox 2205 là tên gọi thương mại của một dòng thép không gỉ Duplex, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng.
✔ Tên gọi này không phải là một mã thép cụ thể theo tiêu chuẩn ASTM hay UNS, mà thường chỉ chung cho các loại inox Duplex 2205, trong đó có S31803 và S32205.

📌 Kết luận: Inox S31803 chính là một dạng của Inox 2205. Tuy nhiên, trong tiêu chuẩn mới, Inox S32205 được xem là phiên bản cải tiến hơn của S31803 với một số đặc tính vượt trội.

2. So Sánh Thành Phần Hóa Học Của Inox S31803 Và Inox 2205

Thành phần Inox S31803 Inox S32205 (2205)
Crom (Cr) 21.0 – 23.0% 22.0 – 23.0%
Niken (Ni) 4.5 – 6.5% 4.5 – 6.5%
Molypden (Mo) 2.5 – 3.5% 3.0 – 3.5%
Mangan (Mn) ≤ 2.0% ≤ 2.0%
Silic (Si) ≤ 1.0% ≤ 1.0%
Cacbon (C) ≤ 0.03% ≤ 0.03%
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.02% ≤ 0.02%
Photpho (P) ≤ 0.03% ≤ 0.03%
Nitơ (N) 0.08 – 0.2% 0.14 – 0.2%

📌 Nhận xét:

  • S32205 có hàm lượng Crom, Molypden và Nitơ cao hơn S31803, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất chứa clorua.
  • S31803 và S32205 có thể thay thế cho nhau, nhưng S32205 thường được ưu tiên hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học Của Inox S31803 Và Inox 2205

Đặc tính Inox S31803 Inox S32205 (2205)
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 450 ≥ 450
Độ bền kéo (MPa) 620 – 880 620 – 880
Độ giãn dài (%) ≥ 25 ≥ 25
Độ cứng Brinell (HBW) ≤ 290 ≤ 290

📌 Nhận xét:

  • Cả hai loại đều có độ bền cao gấp đôi so với Inox 304 và 316.
  • Độ cứng và giới hạn chảy tương đương nhau, nhưng S32205 có ưu thế hơn về khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất.

4. Ứng Dụng Của Inox S31803 Và Inox 2205

4.1. Ứng Dụng Của Inox S31803

✔ Được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, đóng tàu.
✔ Hệ thống đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn cao.
✔ Các công trình ngoài trời, kết cấu chịu tải lớn.

4.2. Ứng Dụng Của Inox 2205 (S32205)

Tương tự Inox S31803 nhưng ưu tiên hơn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là nước biển, khai thác dầu khí sâu.
✔ Sản xuất bồn chứa axit mạnh, thiết bị chế biến thực phẩm.
Dụng cụ y tế, nhà máy dược phẩm khi yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn S31803.

📌 Kết luận: Nếu môi trường sử dụng đặc biệt khắc nghiệt, Inox S32205 (2205) là lựa chọn tốt hơn S31803.

5. Nên Chọn Inox S31803 Hay Inox 2205?

Tiêu chí Inox S31803 Inox S32205 (2205)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt hơn (đặc biệt trong môi trường clorua cao)
Độ bền cơ học Cao Cao
Khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất Tốt Tốt hơn
Ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất mạnh Dùng được Tốt hơn
Giá thành Thấp hơn một chút Nhỉnh hơn

📌 Tóm lại:

  • Nếu bạn cần loại inox Duplex tiêu chuẩn, giá thành hợp lýChọn Inox S31803.
  • Nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường đặc biệt khắc nghiệtChọn Inox 2205 (S32205).

6. Mua Inox S31803 Và Inox 2205 Ở Đâu Uy Tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm Inox S31803 và Inox 2205 chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với vatlieucokhi.net – Đơn vị cung cấp inox hàng đầu tại Việt Nam:

Hàng nhập khẩu chính hãng từ Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Chứng nhận CO, CQ đầy đủ theo tiêu chuẩn ASTM A240, ASME SA-240.
Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu, giao hàng tận nơi toàn quốc.

📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật!

📲 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net

📌 Tham khảo thêm tại:
🔗 vatlieutitan.vn
🔗 vatlieucokhi.com

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32202 Theo ASTM Và EN

    Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32202 Theo ASTM Và EN Inox S32202 là một [...]

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hiện Đại 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 310S Đạt Bao Nhiêu Độ C

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 310S Đạt Bao Nhiêu Độ C? Inox 310S là [...]

    Inox 318S13 Có Dùng Được Trong Hệ Thống Ống Dẫn Áp Lực Cao Không

    Inox 318S13 Có Dùng Được Trong Hệ Thống Ống Dẫn Áp Lực Cao Không? 1. [...]

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 316 Trong Ngành Xử Lý Nước Thải

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 316 Trong Ngành Xử Lý Nước Thải 1. Tại [...]

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 309 Và Inox 310 Là Gì

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 309 Và Inox 310 Là Gì? Inox 309 [...]

    So Sánh Tính Dẫn Điện Của Đồng 2.0500 Với Các Loại Đồng Khác

    So Sánh Tính Dẫn Điện Của Đồng 2.0500 Với Các Loại Đồng Khác Đồng 2.0500 [...]

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay – Liên Hệ 0909 246 316 Để Nhận Ưu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo