So Sánh Inox Zeron 100 Với Inox F55 Và Inox 1.4501

Thép Inox X5CrNiN19-9

So Sánh Inox Zeron 100 Với Inox F55 Và Inox 1.4501

Giới Thiệu Về Inox Zeron 100, Inox F55 Và Inox 1.4501

Inox Zeron 100, Inox F55 và Inox 1.4501 đều là những vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu môi trường khắc nghiệt. Mỗi loại inox có những ưu điểm và đặc tính riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ so sánh ba loại inox này dựa trên các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng.

Thành Phần Hóa Học Của Inox Zeron 100, Inox F55 Và Inox 1.4501

1. Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 là thép không gỉ siêu hợp kim với thành phần hóa học như sau:

  • Crom (Cr): 25% – 30%

  • Niken (Ni): 4% – 6%

  • Molypden (Mo): 2% – 3%

  • Carbon (C): 0.03% max

  • Mangan (Mn): 0.5% – 1.0%

  • Silic (Si): 0.5% max

  • Phospho (P): 0.03% max

2. Inox F55

Inox F55 (hay còn gọi là Super Duplex 2507) là một loại thép không gỉ duplex với thành phần hóa học như sau:

  • Crom (Cr): 24% – 26%

  • Niken (Ni): 6% – 8%

  • Molypden (Mo): 3% – 4%

  • Nitơ (N): 0.24% – 0.32%

  • Carbon (C): 0.03% max

  • Mangan (Mn): 0.5% max

  • Silic (Si): 1.0% max

3. Inox 1.4501

Inox 1.4501 (còn gọi là Super Duplex 2507) có thành phần hóa học tương tự với Inox F55:

  • Crom (Cr): 24% – 26%

  • Niken (Ni): 6% – 8%

  • Molypden (Mo): 3% – 4%

  • Nitơ (N): 0.24% – 0.32%

  • Carbon (C): 0.03% max

  • Mangan (Mn): 0.5% max

  • Silic (Si): 1.0% max

Inox 1.4501 có tính chất tương tự Inox F55 vì cả hai đều là thép không gỉ duplex.

Tính Chất Cơ Học Và Khả Năng Chịu Nhiệt

1. Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 có độ bền cơ học rất cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, nhiệt độ làm việc tối đa của nó thường dưới 550°C. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các môi trường hóa chất và biển, đặc biệt là với các chất axit và kiềm.

2. Inox F55

Inox F55 cũng có độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ lên đến 300°C. Tính chất duplex giúp Inox F55 có sức chịu đựng tốt trong môi trường có độ ăn mòn cao như hóa chất và nước biển. Nó có khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn vi khuẩn rất tốt.

3. Inox 1.4501

Inox 1.4501 (Super Duplex 2507) có tính chất cơ học vượt trội, với khả năng chịu nhiệt trong khoảng 300°C – 350°C. Giống như Inox F55, 1.4501 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và biển, với khả năng chống lại các loại ăn mòn như pitting, crevice và ăn mòn từ hóa chất.

Khả Năng Chống Ăn Mòn

1. Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 nổi bật với khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường hóa chất, axit, kiềm và nước biển. Nhờ vào hàm lượng Crom và Molypden cao, Inox Zeron 100 có khả năng chống lại sự ăn mòn vi khuẩn, đặc biệt là trong các ứng dụng như ngành dầu khí và hóa chất.

2. Inox F55

Inox F55 cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có sự hiện diện của muối và axit. Tính năng duplex giúp Inox F55 có khả năng chống lại pitting và ăn mòn crevice, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.

3. Inox 1.4501

Giống như Inox F55, Inox 1.4501 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có sự xuất hiện của hóa chất mạnh, axit và nước biển. Với cấu trúc duplex, Inox 1.4501 cũng có khả năng chống ăn mòn pitting và crevice rất tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp.

Ứng Dụng

1. Inox Zeron 100

Inox Zeron 100 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, hàng hải và thực phẩm. Nó thích hợp cho các thiết bị như giàn khoan dầu, ống dẫn dầu, và bể phản ứng hóa chất.

2. Inox F55

Inox F55 (Super Duplex 2507) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và các ứng dụng cần vật liệu chịu ăn mòn và có độ bền cơ học cao. Nó đặc biệt lý tưởng cho các ống dẫn, van, bồn chứa hóa chất và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.

3. Inox 1.4501

Inox 1.4501 cũng được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và hàng hải. Với khả năng chống ăn mòn cao, Inox 1.4501 thường được sử dụng trong các ứng dụng như bể chứa hóa chất, đường ống dẫn và giàn khoan dầu.

Kết Luận

Cả Inox Zeron 100, Inox F55 và Inox 1.4501 đều là những vật liệu thép không gỉ cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Mỗi loại inox có những đặc điểm nổi bật riêng:

  • Inox Zeron 100 phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao và chịu môi trường hóa chất, dầu khí và biển.

  • Inox F55Inox 1.4501 (Super Duplex 2507) đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao trong môi trường hóa chất và biển, với ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, người dùng có thể lựa chọn Inox Zeron 100 hoặc Inox F55/Inox 1.4501 để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho các công trình và thiết bị của mình.

📌 Hotline: 0909 246 316 – Tư vấn và hỗ trợ 24/7.

📌 Website: vatlieucokhi.net | vatlieucokhi.com | vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X8Cr28

    Vật liệu X8Cr28 Vật liệu X8Cr28 là gì? Vật liệu X8Cr28 là một loại thép [...]

    Inox 301 Có Thể Dùng Để Sản Xuất Lò Xo Và Dây Đàn Hồi Không

    Inox 301 Có Thể Dùng Để Sản Xuất Lò Xo Và Dây Đàn Hồi Không? [...]

    C70400 Copper Alloys

    C70400 Copper Alloys C70400 Copper Alloys là gì? C70400, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    Thép không gỉ 347

    Thép không gỉ 347 Thép không gỉ 347 là gì? Thép không gỉ 347 là [...]

    Inox Duplex F55

    Inox Duplex F55 Inox Duplex F55 là gì? Inox Duplex F55, hay còn được gọi [...]

    C51000 Copper Alloys

    C51000 Copper Alloys C51000 Copper Alloys là gì? C51000, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    Thép không gỉ STS316N

    Thép không gỉ STS316N Thép không gỉ STS316N là một biến thể của thép austenitic [...]

    Inox Z10CNT18.10 – Giải pháp inox chống ăn mòn & độ bền cao Inox Z10CNT18.10 (có khi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo