Sự Khác Biệt Giữa Inox S32760 Và Thép Không Gỉ Austenitic Là Gì

Thép Inox X5CrNiN19-9

Sự Khác Biệt Giữa Inox S32760 Và Thép Không Gỉ Austenitic Là Gì?

Tổng Quan Về Inox S32760 Và Thép Không Gỉ Austenitic

Inox S32760 thuộc nhóm thép không gỉ Duplex, kết hợp giữa thép Austenitic và Ferritic, giúp tối ưu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính cơ học. Trong khi đó, thép không gỉ Austenitic, điển hình như Inox 304, 316, có cấu trúc tinh thể Austenitic, nổi bật với độ dẻo cao và chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.

Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox S32760 Thép Austenitic (316L)
Crom (Cr) 24-26% 16-18%
Niken (Ni) 6-8% 10-14%
Molypden (Mo) 3-4% 2-3%
Nitơ (N) 0.2-0.3% 0.1%
Sắt (Fe) Cân bằng Cân bằng

🔹 Điểm nổi bật: Inox S32760 có lượng Crom và Molypden cao hơn, giúp chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất.

So Sánh Đặc Tính Kỹ Thuật

1. Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Inox S32760: Khả năng chống ăn mòn cục bộ, ăn mòn kẽ nứt tốt hơn nhờ Crom và Molypden cao.

  • Thép Austenitic: Chống ăn mòn tốt nhưng dễ bị rỗ bề mặt trong môi trường chứa clo hoặc axit mạnh.

2. Độ Bền Cơ Học

  • Inox S32760: Cường độ chịu lực cao gấp đôi inox Austenitic nhờ cấu trúc Duplex.

  • Thép Austenitic: Mềm dẻo hơn, dễ gia công và uốn dẻo.

3. Khả Năng Chịu Nhiệt

  • Inox S32760: Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

  • Thép Austenitic: Chịu nhiệt tốt hơn, có thể sử dụng đến 800°C nhưng độ bền cơ học thấp hơn.

4. Khả Năng Gia Công Và Hàn

  • Inox S32760: Khó gia công hơn do độ cứng cao, cần thiết bị chuyên dụng.

  • Thép Austenitic: Dễ gia công, hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Ứng Dụng Thực Tế

Inox S32760: Dùng trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, công nghiệp biển.

Thép Austenitic: Phổ biến trong gia dụng, thiết bị y tế, ngành thực phẩm.

Kết Luận

Inox S32760 vượt trội về chống ăn mòn và độ bền cơ học, phù hợp cho công nghiệp nặng. Trong khi đó, thép Austenitic dễ gia công hơn và phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về độ bền.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiN21-5-1: Những Điều Bạn Cần Biết

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiN21-5-1: Những Điều Bạn Cần Biết Inox X2CrMnNiN21-5-1 [...]

    Thép Inox 1.4652

    Thép Inox 1.4652 Thép Inox 1.4652 là gì? Thép Inox 1.4652, còn được biết đến [...]

    Thép 2322

    Thép 2322 Thép 2322 là gì? Thép 2322, còn được gọi theo tiêu chuẩn DIN [...]

    420 Stainless Steel

    420 Stainless Steel 420 stainless steel là gì? 420 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Inox S32760 Có Thể Thay Thế Hoàn Toàn Inox S32205 Không

    Inox S32760 Có Thể Thay Thế Hoàn Toàn Inox S32205 Không? Tổng Quan Về Inox [...]

    Đồng C106

    Đồng C106 Đồng C106 là gì? Đồng C106 là tên gọi theo tiêu chuẩn BS [...]

    Inox 14462 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 14462 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Giới Thiệu Về Inox 14462 [...]

    Tại Sao Inox 00Cr24Ni6Mo3N Lại Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

    Tại Sao Inox 00Cr24Ni6Mo3N Lại Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội? Inox 00Cr24Ni6Mo3N [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo