Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4655 Gồm Những Gì

Thép Inox X5CrNiN19-9

Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4655 Gồm Những Gì?

1. Tổng Quan Về Inox 1.4655

Inox 1.4655 là một loại thép không gỉ siêu Austenitic có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, hóa chất và nước biển. Sở dĩ Inox 1.4655 có tính năng này là nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt của nó.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4655

Dưới đây là bảng chi tiết về thành phần hóa học của Inox 1.4655:

Thành phần C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%) Cr (%) Ni (%) Mo (%) N (%)
Tỷ lệ ≤0.02 ≤0.80 ≤2.00 ≤0.03 ≤0.01 19.0-21.0 24.0-26.0 6.0-7.0 0.35-0.50

Giải Thích Các Thành Phần Chính:

  • Carbon (C) ≤0.02%: Hàm lượng rất thấp giúp hạn chế sự hình thành của cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
  • Silicon (Si) ≤0.80%: Tăng khả năng chống oxy hóa và hỗ trợ quá trình luyện kim.
  • Mangan (Mn) ≤2.00%: Cải thiện độ bền và khả năng gia công.
  • Phốt pho (P) ≤0.03% & Lưu huỳnh (S) ≤0.01%: Hàm lượng rất thấp giúp tăng độ tinh khiết của thép, giảm nguy cơ nứt gãy.
  • Chromium (Cr) 19.0-21.0%: Là nguyên tố chính giúp thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao.
  • Nickel (Ni) 24.0-26.0%: Giúp tăng độ dẻo dai và chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
  • Molypden (Mo) 6.0-7.0%: Cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
  • Nitơ (N) 0.35-0.50%: Gia tăng độ bền và khả năng chống nứt ăn mòn.

3. Ảnh Hưởng Của Thành Phần Hóa Học Đến Tính Chất Inox 1.4655

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Ni, Cr và Mo cao, Inox 1.4655 chống lại được môi trường axit mạnh và nước biển.
  • Độ bền cơ học tốt: Hàm lượng Nitơ giúp tăng độ bền kéo và độ cứng.
  • Chịu nhiệt độ cao: Có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị suy giảm cơ tính.
  • Dễ gia công: Thành phần hợp kim tối ưu giúp cải thiện khả năng hàn và gia công cắt gọt.

4. Ứng Dụng Của Inox 1.4655

Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox 1.4655 được ứng dụng trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn axit mạnh.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị khai thác ngoài khơi, đường ống vận chuyển dầu.
  • Chế biến thực phẩm: Hệ thống sản xuất thực phẩm có tính axit.
  • Ngành hàng hải: Đóng tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển.

5. Kết Luận

Thành phần hóa học của Inox 1.4655 giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ bền bỉ và có khả năng chống ăn mòn tốt, Inox 1.4655 là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Đồng 60mm

    Tấm Đồng 60mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Tại Sao Nên Chọn Sản Phẩm [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMo17 là gì? Inox [...]

    1Cr13Mo material

    1Cr13Mo material 1Cr13Mo material là gì? 1Cr13Mo material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox Martensitic 440A

    Thép Inox Martensitic 440A Thép Inox Martensitic 440A là gì? Thép Inox Martensitic 440A là [...]

    Vật liệu 20X13

    Vật liệu 20X13 Vật liệu 20X13 là gì? Vật liệu 20X13 là một loại thép [...]

    Inox 1.4062 Có Bền Hơn Inox 316 Không

    Inox 1.4062 Có Bền Hơn Inox 316 Không? 1. Giới Thiệu Chung Khi lựa chọn [...]

    Thép UNS S41008

    Thép UNS S41008 Thép UNS S41008 là gì? Thép UNS S41008 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni12

    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni12 Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni12 là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni12 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo