Thành Phần Hóa Học Của Inox 329 Và Tác Dụng Đặc Biệt Của Từng Nguyên Tố

Thành Phần Hóa Học Của Inox 329 Và Tác Dụng Đặc Biệt Của Từng Nguyên Tố

Inox 329, còn gọi là thép không gỉ duplex, nổi bật nhờ sự kết hợp giữa hai pha ferrite và austenite. Điều này không chỉ mang lại độ bền cơ học cao, mà còn nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Trong bài viết này, hãy cùng vatlieucokhi.net tìm hiểu chi tiết về thành phần hóa học của Inox 329tác dụng đặc biệt của từng nguyên tố đối với tính chất của vật liệu này.

1. Bảng thành phần hóa học tiêu biểu của Inox 329

Nguyên tố Hàm lượng (%) Tác dụng chính
Cr (Chromium) 21.0 – 23.0 Chống ăn mòn, tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt
Ni (Nickel) 4.0 – 6.0 Ổn định pha austenite, tăng độ dẻo và khả năng hàn
Mo (Molypden) 1.3 – 2.0 Tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ
N (Nitơ) 0.08 – 0.20 Tăng độ bền cơ học, ổn định pha austenite
Mn (Mangan) ≤ 1.5 Khử oxy, hỗ trợ hàn, tăng độ bền
Si (Silic) ≤ 1.0 Khử oxy trong quá trình luyện kim
C (Carbon) ≤ 0.03 Tăng độ cứng (nhưng hàm lượng thấp để giảm ăn mòn khe hàn)
P (Phốt pho) ≤ 0.03 Không mong muốn, cần kiểm soát thấp vì gây giòn
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.02 Giảm khả năng hàn, nên duy trì ở mức thấp

2. Tác dụng đặc biệt của từng nguyên tố

🔸 Chromium (Cr) – 21-23%

Là nguyên tố chống ăn mòn chủ lực trong tất cả các loại thép không gỉ. Cr tạo thành lớp oxit Cr₂O₃ mỏng và bền trên bề mặt, ngăn chặn oxy và các chất ăn mòn khác xâm nhập vào bên trong. Hàm lượng Cr cao trong Inox 329 giúp thép này chịu được môi trường có clo, axit và nước muối.

🔸 Nickel (Ni) – 4-6%

Ni giúp ổn định pha austenite, tăng khả năng chịu kéo, độ dẻo và độ bền va đập. Dù không cao như trong các loại thép austenitic (như 304 hay 316), nhưng đủ để tạo nên cấu trúc hai pha ổn định của Inox 329.

🔸 Molypden (Mo) – 1.3-2.0%

Mo giúp Inox 329 chống lại ăn mòn điểm (pitting corrosion) – một loại ăn mòn cục bộ xảy ra trong môi trường có ion clo. Ngoài ra, nó cũng tăng khả năng chống ăn mòn kẽ (crevice corrosion) và tăng hiệu quả làm việc trong môi trường axit mạnh.

🔸 Nitơ (N) – 0.08-0.20%

Dù chỉ chiếm hàm lượng nhỏ, Nitơ đóng vai trò rất quan trọng. Nó giúp gia tăng độ bền kéo và giới hạn chảy, ổn định pha austenite mà không cần tăng thêm Ni – từ đó giảm chi phí sản xuất. Ngoài ra, Nitơ cũng góp phần nâng cao khả năng chống ăn mòn điểm.

🔸 Mangan (Mn) – ≤ 1.5%

Mangan đóng vai trò như một chất khử oxy trong quá trình luyện kim, hỗ trợ tạo ra thép có cấu trúc tốt. Ngoài ra, Mn cũng góp phần tăng độ dẻo và độ bền, đặc biệt khi kết hợp với Nitơ.

🔸 Silic (Si) – ≤ 1.0%

Giúp khử oxy trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, nếu hàm lượng Si quá cao có thể gây giòn vật liệu, nên cần kiểm soát chặt chẽ.

🔸 Carbon (C) – ≤ 0.03%

Hàm lượng Carbon trong Inox 329 được giữ cực thấp, mục đích để tránh hiện tượng ăn mòn kẽ hàn (intergranular corrosion). Mặc dù C có thể tăng độ cứng, nhưng trong inox, ưu tiên giảm C để đảm bảo tính chống ăn mòn tốt nhất.

🔸 Phospho (P) và Lưu huỳnh (S)

Đây là tạp chất không mong muốn, có thể gây giòn hoặc ảnh hưởng xấu đến khả năng hàn. Vì vậy, chúng luôn được kiểm soát ở mức rất thấp trong Inox 329.

3. Vì sao Inox 329 là vật liệu ưu việt?

Nhờ sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim nói trên, Inox 329 sở hữu:

  • Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, axit, nước biển.
  • Độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, hơn hẳn inox 304/316.
  • Cấu trúc hai pha cân bằng, giúp ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và ứng suất.
  • Tối ưu chi phí sản xuất, nhờ tỷ lệ Ni thấp và thay thế bằng N, Mn.

4. Kết luận

Thành phần hóa học đặc biệt chính là yếu tố then chốt làm nên độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội của Inox 329. Việc tối ưu hóa các nguyên tố như Cr, Ni, Mo, N giúp thép này hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi cao về kỹ thuật.

📞 Bạn cần tư vấn chuyên sâu hoặc đặt hàng Inox 329?

🔗 Xem thêm thông tin vật liệu tại:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hướng Dẫn Hàn Inox 12X21H5T Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền

    Hướng Dẫn Hàn Inox 12X21H5T Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền Inox 12X21H5T [...]

    Tìm hiểu về Inox 309

    Tìm hiểu về Inox 309 và Ứng dụng của nó Inox 309 là gì? Inox [...]

    Inox 1.4462 Có Thể Thay Thế Inox 316L Trong Ngành Hóa Chất Không

    Inox 1.4462 Có Thể Thay Thế Inox 316L Trong Ngành Hóa Chất Không? 1. Giới [...]

    Lá Căn Đồng 0.05mm

    Lá Căn Đồng 0.05mm Lá Căn Đồng 0.05mm là gì? Lá Căn Đồng 0.05mm là [...]

    Tấm Inox 316 22mm

    Tấm Inox 316 22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 22mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 30304

    Tìm hiểu về Inox 30304 và Ứng dụng của nó Inox 30304 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 304 0.07mm

    Tấm Inox 304 0.07mm – Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Các Ứng Dụng Yêu Cầu [...]

    Đồng CW410J

    Đồng CW410J Đồng CW410J là gì? Đồng CW410J là một loại hợp kim đồng–niken–sắt–mangan cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo