Thành Phần Hóa Học Của Inox F51 – So Sánh Với Các Loại Duplex Khác
Inox F51 (hay còn gọi là Duplex 2205) là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Vậy thành phần hóa học của Inox F51 có gì đặc biệt? Nó khác gì so với các loại inox Duplex khác như F53 (S32750) hay F55 (S32760)? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
1. Thành Phần Hóa Học Của Inox F51 (Duplex 2205)
Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox F51 theo ASTM A182:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 22.0 – 23.0 |
Niken (Ni) | 4.5 – 6.5 |
Molypden (Mo) | 3.0 – 3.5 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.02 |
Photpho (P) | ≤ 0.03 |
Nitơ (N) | 0.14 – 0.20 |
Đặc Điểm Quan Trọng Của Thành Phần Hóa Học
- Hàm lượng Crom (Cr) 22-23% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni) 4.5-6.5% giúp ổn định cấu trúc Austenite, nhưng thấp hơn so với inox 304 và 316, giúp giảm chi phí.
- Molypden (Mo) 3.0-3.5% giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở.
- Nitơ (N) 0.14-0.20% giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
2. So Sánh Inox F51 Với Các Loại Duplex Khác
2.1. So Sánh Với Inox F53 (S32750 – Super Duplex 2507)
Tiêu chí | Inox F51 (S31803/S32205) | Inox F53 (S32750) |
---|---|---|
Crom (Cr) | 22 – 23% | 24 – 26% |
Niken (Ni) | 4.5 – 6.5% | 6 – 8% |
Molypden (Mo) | 3.0 – 3.5% | 3.0 – 5.0% |
Nitơ (N) | 0.14 – 0.20% | 0.24 – 0.32% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng | Công nghiệp dầu khí, đóng tàu | Môi trường khắc nghiệt như nước biển sâu |
👉 Nhận xét:
- Inox F53 có hàm lượng Crom, Niken, Molypden cao hơn giúp chống ăn mòn tốt hơn.
- Tuy nhiên, Inox F51 có giá thành thấp hơn và vẫn đáp ứng được nhiều nhu cầu công nghiệp.
2.2. So Sánh Với Inox F55 (S32760 – Super Duplex)
Tiêu chí | Inox F51 (S31803/S32205) | Inox F55 (S32760) |
---|---|---|
Crom (Cr) | 22 – 23% | 24 – 26% |
Niken (Ni) | 4.5 – 6.5% | 6 – 8% |
Molypden (Mo) | 3.0 – 3.5% | 3.0 – 4.0% |
Đồng (Cu) | – | 0.5 – 1.0% |
Tungsten (W) | – | 0.5 – 1.0% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc |
Ứng dụng | Công nghiệp nặng, đóng tàu | Dầu khí, hóa chất, nước biển sâu |
👉 Nhận xét:
- Inox F55 có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn nhờ bổ sung Đồng (Cu) và Tungsten (W).
- Tuy nhiên, Inox F51 vẫn là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng nhờ giá thành hợp lý hơn.
3. Khi Nào Nên Chọn Inox F51?
- Khi cần một loại inox có độ bền cao hơn inox 304, 316 nhưng giá thành hợp lý hơn so với super duplex như F53 hay F55.
- Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, đóng tàu, bộ trao đổi nhiệt, xử lý nước thải.
- Khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt nhưng không quá khắc nghiệt như nước biển sâu.
4. Mua Inox F51 Ở Đâu Uy Tín, Chất Lượng?
Để đảm bảo mua Inox F51 đạt chuẩn với đầy đủ chứng nhận CO, CQ, hãy liên hệ ngay:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
Tham Khảo Thêm:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net