Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4062
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4062 thuộc nhóm thép không gỉ Duplex, kết hợp giữa pha Austenitic và Ferritic, giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và hàng hải nhờ khả năng chịu môi trường ăn mòn tốt và giá thành hợp lý hơn so với inox Austenitic cao cấp.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4062
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Crom (Cr) | 21.0 – 23.0 |
Niken (Ni) | 1.0 – 3.0 |
Molypden (Mo) | 0.1 – 0.6 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Photpho (P) | ≤ 0.035 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Nitơ (N) | 0.05 – 0.2 |
3. Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4062
Thuộc tính | Giá trị |
Độ bền kéo (MPa) | 600 – 800 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 450 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 |
Độ cứng (HB) | ≤ 290 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 190 – 210 |
4. Ứng Dụng Của Inox 1.4062
- Ngành dầu khí: Dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt và thiết bị giàn khoan.
- Ngành hóa chất: Sản xuất bồn chứa, bể phản ứng chịu ăn mòn hóa học.
- Ngành thực phẩm: Chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa an toàn thực phẩm.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong đóng tàu, hệ thống đường ống dưới nước và linh kiện chịu ăn mòn muối biển.
- Ngành xây dựng: Dùng để làm kết cấu thép chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn.
5. Kết Luận
Inox 1.4062 là một trong những loại thép không gỉ Duplex có tính chất vượt trội về cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Với giá thành hợp lý, đây là vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và môi trường khắc nghiệt.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
📌 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net