Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4501
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4501 (hay còn gọi là Super Duplex Stainless Steel 2507) là một loại thép không gỉ song pha có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, nước biển và các hệ thống xử lý nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thành phần hóa học và đặc tính cơ học của Inox 1.4501.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4501
Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 1.4501:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Silic (Si) | ≤ 0.80 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.20 |
Photpho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.02 |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 6.0 – 8.0 |
Molypden (Mo) | 3.0 – 5.0 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.50 |
Nitơ (N) | 0.24 – 0.35 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
2.1. Ảnh Hưởng Của Các Nguyên Tố Hóa Học
- Crom (Cr): Tạo lớp màng oxit bảo vệ giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): Giúp cải thiện tính dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
- Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt.
- Nitơ (N): Cải thiện độ bền và độ cứng của vật liệu.
3. Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4501
Bảng sau thể hiện các đặc tính cơ học tiêu chuẩn của Inox 1.4501:
Đặc tính | Giá trị |
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 800 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 550 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 15 |
Độ cứng (HB) | ≤ 310 |
Tỉ trọng (g/cm³) | 7.8 |
3.1. Khả Năng Chịu Lực Và Độ Bền
- Độ bền kéo cao giúp Inox 1.4501 chịu được áp lực lớn trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Giới hạn chảy lớn giúp chống biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Nhờ hàm lượng Crom, Molypden và Nitơ cao, Inox 1.4501 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt tốt hơn so với các loại inox thông thường như 316L.
- Chịu được môi trường nước biển, hóa chất mạnh và các chất oxy hóa.
3.3. Độ Cứng Và Khả Năng Gia Công
- Độ cứng tương đối cao (~310 HB), giúp vật liệu bền bỉ trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tuy nhiên, độ cứng cao cũng khiến việc gia công khó hơn so với các loại inox khác, yêu cầu dụng cụ chuyên dụng.
4. Ứng Dụng Của Inox 1.4501
Nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt, Inox 1.4501 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành dầu khí: Được sử dụng trong các đường ống, bồn chứa và giàn khoan ngoài khơi.
- Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa hóa chất, hệ thống xử lý nước thải và thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Làm vỏ tàu, chân vịt, hệ thống đường ống dẫn nước biển.
- Ngành năng lượng: Dùng trong các nhà máy điện và hệ thống đường ống chịu áp lực cao.
5. Kết Luận
Inox 1.4501 là một trong những loại thép không gỉ có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có thể chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất mạnh, Inox 1.4501 là sự lựa chọn lý tưởng.
6. Liên Hệ Mua Inox 1.4501 Uy Tín
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
Tham khảo thêm thông tin chi tiết tại trang web chính của chúng tôi: vatlieutitan.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net