Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 318S13
1. Giới Thiệu Chung Về Inox 318S13
Inox 318S13 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, thuộc nhóm Austenitic hoặc Duplex, có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với hàm lượng hợp kim đặc biệt, loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, hàng hải và chế tạo máy móc.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 318S13
Inox 318S13 chứa các nguyên tố hợp kim quan trọng giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) | Vai Trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 22 – 26 | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp oxit bảo vệ. |
Niken (Ni) | 4 – 6 | Gia tăng độ dẻo và giúp vật liệu chịu được môi trường có nhiệt độ cao. |
Molypden (Mo) | 2 – 3 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ như ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn rỗ. |
Mangan (Mn) | ≤ 1.5 | Ổn định cấu trúc thép, hỗ trợ quá trình gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | Giảm sự oxy hóa và cải thiện độ bền nhiệt. |
Carbon (C) | ≤ 0.03 | Hạn chế sự hình thành pha carbide, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. |
Lưu huỳnh (S) và Photpho (P) | ≤ 0.03 | Giữ cho vật liệu không bị giòn và nâng cao khả năng gia công. |
3. Đặc Tính Cơ Học Của Inox 318S13
Inox 318S13 có các đặc tính cơ học ấn tượng giúp nó trở thành lựa chọn tối ưu trong nhiều ứng dụng công nghiệp:
Tính Chất | Giá Trị Điển Hình |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa) | 650 – 850 |
Độ bền chảy (Yield Strength, MPa) | ≥ 450 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 |
Độ cứng (HB – Brinell Hardness) | ≤ 290 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 7.8 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | Lên đến 800°C |
Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp | Tốt |
3.1. Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Chống ăn mòn tổng thể: Nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao, Inox 318S13 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm và nước biển.
- Chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn rỗ: Molypden giúp giảm thiểu nguy cơ bị ăn mòn cục bộ khi tiếp xúc với môi trường có Clorua.
- Chống oxy hóa: Duy trì độ bền ngay cả khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.
3.2. Khả Năng Gia Công
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp như hàn TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không làm giảm tính chất cơ học.
- Cắt gọt: Có thể cắt bằng laser hoặc gia công CNC mà không làm ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- Gia công nguội: Dễ uốn, tạo hình mà không bị nứt hoặc cong vênh.
3.3. Độ Cứng Và Khả Năng Chịu Lực
- Độ cứng cao giúp Inox 318S13 chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
- Tính đàn hồi tốt, ít bị giòn khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp.
4. Ứng Dụng Của Inox 318S13
Nhờ đặc tính cơ học và hóa học vượt trội, Inox 318S13 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dầu khí: Dùng trong hệ thống ống dẫn, van, bồn chứa hóa chất.
- Ngành hàng hải: Sản xuất vỏ tàu, linh kiện chống ăn mòn trong nước biển.
- Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu axit và kiềm mạnh.
- Ngành chế tạo máy: Dùng trong các bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền cao.
5. Kết Luận
Inox 318S13 là một trong những dòng thép không gỉ có thành phần hợp kim cao, giúp nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Nếu bạn cần tư vấn hoặc tìm mua Inox 318S13, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
Tham Khảo Thêm:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |