Tìm hiểu về Inox 00Cr17Ni13Mo2N và Ứng dụng của nó
Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì?
Inox 00Cr17Ni13Mo2N là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng Crom (Cr) khoảng 17%, Niken (Ni) khoảng 13%, được bổ sung thêm Molypden (Mo) và Nitơ (N). Đây là phiên bản cải tiến từ inox 316L (thấp cacbon) với thành phần nitơ được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cơ tính.
Với hàm lượng cacbon cực thấp (00), inox 00Cr17Ni13Mo2N có khả năng chống ăn mòn kẽ nứt và chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội, đặc biệt phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao và chứa ion Cl⁻ (clorua), chẳng hạn như trong ngành hóa chất, hàng hải và xử lý nước.
Thành phần hóa học của Inox 00Cr17Ni13Mo2N
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.030 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 14.0 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.16 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 00Cr17Ni13Mo2N
1. Khả năng chống ăn mòn cao
Sự kết hợp giữa Molypden và Nitơ trong thành phần giúp inox 00Cr17Ni13Mo2N có khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ nứt và rỗ rất tốt, đặc biệt là trong môi trường chứa muối và axit nhẹ như H₂SO₄, HNO₃, hoặc nước biển.
2. Độ bền cơ học và dẻo dai cao
Nitơ đóng vai trò như chất tăng cường cơ tính tự nhiên, giúp gia tăng giới hạn bền kéo, độ dẻo và độ cứng của vật liệu mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
3. Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn
Do hàm lượng cacbon cực thấp, inox 00Cr17Ni13Mo2N không dễ bị ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, nên thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu hàn nhiều hoặc hàn các kết cấu dày.
4. Dễ gia công và tạo hình
Thép có khả năng định hình tốt, dễ cắt, uốn, dập, phù hợp với sản xuất hàng loạt trong công nghiệp.
Ứng dụng của Inox 00Cr17Ni13Mo2N
1. Công nghiệp hóa chất – hóa dầu
-
Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit và bazơ yếu, chịu nhiệt và chịu ăn mòn tốt.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, van, máy bơm, dùng trong các hệ thống xử lý hóa chất, lọc dầu.
2. Ngành công nghiệp hàng hải
-
Phụ kiện tàu thủy, chân vịt, tấm chắn ăn mòn, chịu được môi trường nước biển.
-
Cấu kiện ngoài trời, cần độ bền và khả năng chống gỉ sét cao.
3. Ngành y tế và thực phẩm
-
Bồn trộn, nồi hơi, thiết bị chế biến thực phẩm, yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm.
-
Dụng cụ y tế, thiết bị phòng sạch, yêu cầu chống ăn mòn và dễ khử trùng.
4. Hệ thống xử lý nước và năng lượng
-
Hệ thống lọc nước biển, khử mặn, chịu được ion Cl⁻.
-
Bộ phận trao đổi nhiệt và kết cấu chịu nhiệt, sử dụng trong các nhà máy điện.
So sánh với các loại inox liên quan
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | N (%) | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
0Cr18Ni9 (Inox 304) | 18 | 9 | 0 | 0 | Chống ăn mòn cơ bản |
0Cr17Ni12Mo2 (Inox 316) | 17 | 12 | 2 | 0 | Kháng Cl⁻ tốt hơn inox 304 |
00Cr17Ni13Mo2N | 17 | 13 | 2 | 0.10–0.16 | Chống ăn mòn cao, cơ tính vượt trội |
Kết luận
Inox 00Cr17Ni13Mo2N là vật liệu cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và ổn định sau hàn. Nhờ sự bổ sung Nitơ, loại inox này là giải pháp tối ưu cho các ngành hóa chất, thực phẩm, hàng hải và năng lượng.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và báo giá Inox 00Cr17Ni13Mo2N nhanh chóng và chuyên nghiệp.
🌐 Truy cập https://vatlieucokhi.net để khám phá thêm nhiều loại inox kỹ thuật khác.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net