Tìm hiểu về Inox 022Cr19Ni13Mo3

Tìm hiểu về Inox 022Cr19Ni13Mo3 và Ứng dụng của nó

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì?

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox cao cấp có chứa molypden. Đây là phiên bản có hàm lượng carbon rất thấp (khoảng 0.022%) tương đương với mác 316L trong tiêu chuẩn Mỹ (AISI), hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến là thép không gỉ 316L cải tiến. Thành phần hóa học của vật liệu này gồm khoảng 18–19% Crom (Cr), 12–14% Niken (Ni)2–3% Molypden (Mo), cùng với lượng Carbon cực thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn sau hàn và cải thiện độ bền trong môi trường ăn mòn cao.

Sự kết hợp giữa các nguyên tố hợp kim chính như Cr, Ni và Mo giúp Inox 022Cr19Ni13Mo3 có độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn cao, tính ổn định hóa học và khả năng gia công tuyệt vời. Nhờ đó, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và môi trường nước mặn.

Thành phần hóa học tiêu biểu

Nguyên tố Tỷ lệ phần trăm (%)
C (Carbon) ≤ 0.022
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 12.0 – 14.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
N (Nitơ) ≤ 0.10
Fe (Sắt) Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Carbon cực thấp (≤ 0.022%) giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

  • Cr và Mo giúp tăng khả năng kháng ăn mòn cục bộ và kẽ hở trong môi trường chứa ion clorua.

  • Ni duy trì cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo và bền kéo.

  • Khả năng đánh bóng tốt, thích hợp cho yêu cầu bề mặt thẩm mỹ cao.

Tính chất và ưu điểm vượt trội

1. Chống ăn mòn mạnh mẽ

Inox 022Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống lại:

  • Ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường nước biển và nước muối.

  • Ăn mòn hóa học trong môi trường axit hữu cơ và vô cơ nhẹ.

  • Oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

Nhờ hàm lượng Mo và Cr cao, vật liệu đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường clorua như biển, hệ thống tẩy rửa, hay thiết bị y tế sử dụng dung dịch khử trùng mạnh.

2. Cơ tính tốt, dễ gia công

  • Độ bền kéo khoảng 500–620 MPa.

  • Độ giãn dài sau đứt > 40%.

  • Dễ dàng tạo hình, uốn, kéo nguội mà không gãy nứt.

  • Độ cứng vừa phải, không quá giòn cũng không quá mềm.

3. Khả năng hàn tuyệt vời

Với lượng carbon cực thấp, Inox 022Cr19Ni13Mo3 có khả năng hàn cao mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. Không hình thành các vùng ảnh hưởng nhiệt có nguy cơ bị ăn mòn cao, rất thích hợp cho chế tạo thiết bị hàn nối phức tạp.

4. Độ sạch và an toàn sinh học

Vật liệu không phản ứng với thực phẩm, thuốc hay dung dịch y tế, không để lại độc tố và dễ làm sạch. Đây là lý do inox này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và y tế.

Ứng dụng của Inox 022Cr19Ni13Mo3

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa axit, kiềm, hóa chất ăn mòn.

  • Ống dẫn hóa chất.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.

  • Van, mặt bích, phụ kiện kết nối trong nhà máy hóa chất.

Loại inox này đặc biệt bền trong môi trường chứa lưu huỳnh, axit phosphoric hay dung dịch kiềm loãng, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

2. Ngành y tế và dược phẩm

  • Bàn mổ, xe y tế, bồn rửa, tủ tiệt trùng.

  • Đường ống và bồn chứa thuốc, huyết thanh.

  • Hệ thống xử lý nước RO, DI trong sản xuất dược phẩm.

Đặc tính không phản ứng, kháng khuẩn và dễ tiệt trùng giúp vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn GMP và FDA khắt khe.

3. Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống

  • Thiết bị nấu, trộn, chiết rót thực phẩm.

  • Hệ thống đường ống dẫn nước ngọt, nước ép, bia.

  • Dây chuyền đóng gói và rửa sạch tự động.

Chất liệu inox này không nhiễm mùi, không thôi nhiễm kim loại, đảm bảo chất lượng vệ sinh thực phẩm.

4. Ứng dụng hàng hải và xử lý nước

  • Hệ thống lọc nước biển, hệ thống khử mặn.

  • Vỏ tàu, ống dẫn nước muối, trụ neo, lan can.

  • Thiết bị công trình ven biển, cọc chống ăn mòn.

Khả năng chống ăn mòn muối và axit nhẹ giúp inox 022Cr19Ni13Mo3 hoạt động bền vững trong các công trình biển hoặc xử lý nước thải công nghiệp.

5. Thiết bị gia dụng và kiến trúc cao cấp

  • Vòi nước, bồn rửa chén, tay nắm cửa.

  • Lan can inox ngoài trời.

  • Bảng hiệu quảng cáo chịu nắng mưa.

Nhờ khả năng đánh bóng tốt và bề mặt đẹp, inox này cũng được ưa chuộng trong các công trình kiến trúc hiện đại.

So sánh nhanh với Inox 304 và Inox 316L

Tiêu chí Inox 304 Inox 316L Inox 022Cr19Ni13Mo3
Mo (Molypden) Không có 2.0–2.5% 2.0–3.0%
Carbon ~0.08% ≤ 0.03% ≤ 0.022%
Chống ăn mòn clorua Trung bình Tốt Rất tốt
Hàn sau xử lý Cần thiết trong một số ứng dụng Không cần Không cần
Giá thành Thấp Trung bình Cao hơn 304, tương đương 316L

Kết luận

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là vật liệu cao cấp trong nhóm thép không gỉ nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, tính an toàn sinh học và khả năng gia công linh hoạt. Với đặc điểm cấu trúc austenitic ổn định và hàm lượng carbon cực thấp, loại inox này phù hợp với hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là các lĩnh vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt hoặc môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dược phẩm, y tế, hàng hải và thực phẩm.


📞 Nếu bạn cần tư vấn hoặc đặt hàng Inox 022Cr19Ni13Mo3 chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số 0909 246 316.

🌐 Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 160 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Tấm Inox 316 0.19mm

    Tấm Inox 316 0.19mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.19mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Tấm Inox 304 0.03mm

    Tấm Inox 304 0.03mm – Chất Lượng Cao, Dễ Gia Công Và Đảm Bảo Độ [...]

    Inox 309 Có Phù Hợp Để Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Không

    Inox 309 Có Phù Hợp Để Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Không? Trong [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 210 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Linh Hoạt [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 14477 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo