Tìm hiểu về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N và Ứng dụng của nó
Giới thiệu chung về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép không gỉ song pha (duplex stainless steel) có cấu trúc vi mô gồm cả pha austenitic và ferritic, mang lại sự cân bằng vượt trội giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đây là một vật liệu được thiết kế để hoạt động trong những môi trường cực kỳ khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất mạnh, dung dịch clorua và môi trường áp lực cao.
Loại thép này được định danh theo tiêu chuẩn Trung Quốc và có thành phần tương đương với các mác thép duplex quốc tế như UNS S31803 hoặc S32205, tuy nhiên có sự điều chỉnh thành phần để tối ưu khả năng chống ăn mòn cục bộ và cải thiện khả năng hàn. Với tỷ lệ Cr cao (~19%), Ni (~5%), Mo (~3%), cùng sự bổ sung của Si (~2%) và N (Nitơ), inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N đạt được hiệu suất vượt trội trong các môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | 1.0 – 2.0 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.03 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.02 |
Cr (Crom) | 18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) | 4.5 – 6.5 |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.5 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.30 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Điểm nổi bật trong thành phần này là:
-
Nitơ (N) tăng cường khả năng chống rạn nứt do ăn mòn ứng suất và cải thiện độ bền cơ học.
-
Silic (Si) nâng cao khả năng chịu oxy hóa và tăng cường tính ổn định trong môi trường axit.
-
Molypden (Mo) cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ.
Tính chất cơ lý và khả năng chịu môi trường
1. Chống ăn mòn vượt trội
Nhờ tổ hợp các nguyên tố Cr, Mo, N và Si, Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N có khả năng chống lại:
-
Ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ trong môi trường chứa ion Cl⁻ như nước biển.
-
Ăn mòn do axit hữu cơ và vô cơ: axit sulfuric, nitric, acetic.
-
Rạn nứt do ăn mòn ứng suất trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
Chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) của loại inox này thường trên 35, cao hơn inox 316L và nhiều loại thép không gỉ thông dụng khác.
2. Cơ tính vượt trội
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 620 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 450 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 25% |
Độ cứng Brinell (HBW) | ~250 |
Nhờ cấu trúc song pha, vật liệu này cứng và bền hơn khoảng 2 lần so với inox austenitic thông thường như 304 hoặc 316, giúp giảm trọng lượng chi tiết hoặc độ dày vách mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
3. Khả năng gia công và hàn
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N có thể hàn được bằng các phương pháp hồ quang như TIG, MIG với điều kiện kiểm soát chặt chẽ để tránh làm mất cân bằng pha. Sau khi hàn, không cần thiết phải xử lý nhiệt, nhưng quá trình làm nguội cần được kiểm soát để tránh hình thành pha sigma.
Ứng dụng của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N
1. Công nghiệp dầu khí và hóa chất
-
Đường ống dẫn dầu/khí dưới biển, van, mặt bích, tấm lót chống ăn mòn.
-
Thiết bị xử lý hóa chất trong nhà máy lọc dầu, hóa chất vô cơ/hữu cơ.
-
Thiết bị phản ứng chịu áp suất và môi trường hóa học mạnh.
Nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt, vật liệu này là sự lựa chọn hàng đầu trong môi trường hóa chất có Cl⁻ và H₂S.
2. Xử lý nước biển và nước thải công nghiệp
-
Hệ thống khử muối, lọc nước biển thành nước ngọt.
-
Trạm xử lý nước thải có chứa hóa chất và clorua.
-
Ống bơm, máy lọc, buồng phản ứng trong nhà máy nước.
Vật liệu hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiễm mặn, có pH thấp và giàu ion ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài và ít bảo trì.
3. Ngành giấy và bột giấy
-
Thiết bị gia nhiệt và trộn hóa chất trong sản xuất giấy.
-
Bồn lưu trữ dung dịch tẩy trắng chứa clo và axit.
-
Máy nghiền, trục khuấy, băng tải trong dây chuyền công nghiệp giấy.
Khả năng chống ăn mòn hóa học và mài mòn cơ học giúp inox này phù hợp với các thiết bị làm việc liên tục, tải trọng lớn.
4. Ngành năng lượng và công nghiệp hạt nhân
-
Hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát.
-
Đường ống dẫn hóa chất hoặc nước làm mát trong nhà máy điện.
-
Thiết bị áp lực cao, nồi hơi sử dụng hơi nước bão hòa và nhiệt độ cao.
Với độ bền kéo và độ cứng cao, inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và tuổi thọ thiết bị trong môi trường nhiệt và áp suất lớn.
5. Công trình biển và tàu thủy
-
Kết cấu thân tàu, hệ thống neo đậu, thiết bị boong.
-
Các bộ phận thường xuyên tiếp xúc với nước biển và sinh vật biển.
Chống ăn mòn điểm và ăn mòn sinh học tốt giúp vật liệu hoạt động lâu dài mà không cần lớp phủ bảo vệ, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng máy.
So sánh với các loại inox khác
Đặc tính | Inox 316L | Inox 2205 (S32205) | Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn Cl⁻ | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Thấp hơn | Cao | Cao hơn |
Khả năng hàn | Rất tốt | Cần kiểm soát | Cần kiểm soát |
Ứng dụng | Đa dụng | Công nghiệp nặng | Môi trường khắc nghiệt |
Kết luận
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một vật liệu kỹ thuật cao thuộc dòng thép không gỉ song pha, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn khắt khe, độ bền cao, và hiệu suất lâu dài. Với sự kết hợp giữa Cr, Mo, Si và N, inox này không chỉ bảo vệ tốt trong môi trường hóa học mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ độ bền và tuổi thọ cao.
📞 Bạn cần tư vấn thêm về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N hoặc sản phẩm tương đương? Hãy gọi ngay 0909 246 316.
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net