Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni13Si4 và Ứng dụng của nó
Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì?
Inox 0Cr18Ni13Si4 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng silic (Si) cao, bên cạnh các thành phần cơ bản như crom (Cr) và niken (Ni). Thành phần chính của loại thép này bao gồm khoảng 18% Cr, 13% Ni, và 4% Si – yếu tố đặc trưng tạo nên tính năng vượt trội của nó.
Silic trong Inox 0Cr18Ni13Si4 giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc môi trường oxy hóa mạnh, đặc biệt trong các ngành như luyện kim, hóa dầu, công nghiệp năng lượng và chế tạo thiết bị chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 0Cr18Ni13Si4
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.08 |
Si | 3.5 – 4.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.030 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 12.0 – 14.0 |
Fe | Còn lại |
Silic là nguyên tố chính tạo sự khác biệt cho loại inox này, giúp tăng khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và chống lại sự oxy hóa.
Tính chất cơ lý của Inox 0Cr18Ni13Si4
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 210 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35% |
Độ cứng | ~ 200 HB |
Nhiệt độ làm việc tối đa | Lên đến ~1000°C |
Chống oxy hóa | Rất tốt ở nhiệt độ cao |
Từ tính | Không từ tính |
Khả năng hàn | Tốt |
Ưu điểm nổi bật của Inox 0Cr18Ni13Si4
✅ Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao – phù hợp với thiết bị nhiệt, buồng đốt.
✅ Chống ăn mòn hóa học tốt – nhất là với axit yếu, môi trường oxy hóa.
✅ Chịu nhiệt tốt – giữ được độ bền cơ học khi làm việc ở nhiệt độ lên tới 1000°C.
✅ Gia công và hàn tốt – dễ gia công tạo hình, kết nối bằng các phương pháp hàn phổ biến.
✅ Không từ tính – thích hợp dùng trong môi trường yêu cầu phi từ.
Nhược điểm
⚠️ Giá thành cao hơn so với inox 304 thông thường do có thêm hàm lượng Ni và Si cao.
⚠️ Không phù hợp cho môi trường khử mạnh hoặc chứa clo như axit hydrochloric đậm đặc.
⚠️ Khả năng gia công nguội có thể kém hơn do độ cứng cao khi chứa Si.
Ứng dụng của Inox 0Cr18Ni13Si4
1. Ngành công nghiệp nhiệt và lò nung
-
Vật liệu chế tạo giá đỡ lò, máng lò, buồng đốt, chi tiết chịu nhiệt cao.
-
Dùng trong lò nung công nghiệp, thiết bị ủ nhiệt.
2. Ngành hóa dầu và năng lượng
-
Sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa chất oxy hóa, hệ thống khí thải nhiệt.
-
Làm chi tiết trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy nhiệt điện.
3. Cơ khí và gia công chế tạo
-
Gia công bộ phận chịu mài mòn, nhiệt độ cao.
-
Dùng làm trục, trục quay, nắp chịu nhiệt, thiết bị làm việc trong môi trường nhiệt ẩm.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
-
Một số thiết bị cần vừa chịu nhiệt vừa an toàn vệ sinh, như nồi hấp, thiết bị khử trùng bằng hơi nước.
So sánh Inox 0Cr18Ni13Si4 với một số loại inox phổ biến
Loại Inox | Chống nhiệt | Chống oxy hóa | Khả năng gia công | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Gia dụng, thực phẩm |
Inox 316 | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Môi trường axit, hóa chất mạnh |
Inox 310S | Rất cao | Rất cao | Trung bình | Thiết bị chịu nhiệt |
0Cr18Ni13Si4 | Rất cao | Rất cao | Tốt | Thiết bị chịu nhiệt, lò nung, hóa dầu |
Kết luận
Inox 0Cr18Ni13Si4 là một trong những loại thép không gỉ chuyên dụng, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa nhờ thành phần Silic cao. Nó được ứng dụng trong lò nung, thiết bị hóa dầu, công nghiệp năng lượng và cơ khí chịu nhiệt, nơi đòi hỏi sự ổn định về cơ tính và hóa tính ở nhiệt độ cao.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Chuyên cung cấp inox đặc chủng, inox chịu nhiệt uy tín – giá tốt, sẵn hàng.
Hotline: 0909 246 316
Website: 🌐 https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net