Tìm hiểu về Inox 0Cr26Ni5Mo2 và Ứng dụng của nó
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là gì?
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom cao (khoảng 26%), niken vừa phải (~5%) và bổ sung thêm molypden (~2%). Sự kết hợp thành phần này tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có chứa clo, axit và muối. Loại inox này thường được sử dụng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ bền ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Inox 0Cr26Ni5Mo2 được đánh giá là phiên bản nâng cấp của một số thép không gỉ ferritic truyền thống, với hiệu suất vượt trội trong môi trường khử, môi trường giàu ion Cl- và công nghiệp hóa chất.
Thành phần hóa học của Inox 0Cr26Ni5Mo2
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.02 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 25.0 – 27.0 |
Niken (Ni) | 4.0 – 6.0 |
Molypden (Mo) | 1.8 – 2.5 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 0Cr26Ni5Mo2
1. Chống ăn mòn mạnh trong môi trường khắc nghiệt
-
Hàm lượng crom cao tăng khả năng thụ động hóa bề mặt, chống lại sự tấn công của axit nitric, nước biển và khí SO₂.
-
Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất công nghiệp.
2. Ổn định nhiệt và cấu trúc tốt
-
Khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ cao đến khoảng 800°C mà không bị biến dạng hoặc oxy hóa nghiêm trọng.
-
Không hóa bền bằng nhiệt luyện, nhưng có thể được làm cứng bằng cách gia công nguội.
3. Tính cơ học ổn định và gia công được
-
Mặc dù là thép ferritic, inox 0Cr26Ni5Mo2 có độ dẻo và khả năng hàn tốt hơn so với các loại ferritic thông thường.
-
Thích hợp cho quá trình dập, uốn, tạo hình và hàn TIG/MIG, với một số điều kiện kiểm soát nhất định.
4. Khả năng kháng ứng suất ăn mòn (SCC)
-
Được đánh giá là có khả năng chống nứt do ứng suất ăn mòn tốt hơn các loại inox austenitic, đặc biệt là trong môi trường có ion Cl⁻ hoặc môi trường axit.
Ứng dụng của Inox 0Cr26Ni5Mo2
1. Công nghiệp hóa chất và xử lý nước
-
Sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit hoặc nước muối.
-
Là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống xử lý nước biển, nước thải có tính ăn mòn cao.
2. Ngành dầu khí và lọc hóa dầu
-
Làm các chi tiết trong giàn khoan, thiết bị tách dầu/nước, đường ống dẫn dầu thô, nơi thường xuyên tiếp xúc với clorua và hợp chất lưu huỳnh.
3. Công nghiệp năng lượng
-
Sử dụng trong thiết bị nhiệt điện, bộ phận ngưng tụ, lò hơi, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao dưới điều kiện nhiệt độ cao.
4. Thiết bị gia dụng và kỹ thuật dân dụng
-
Làm vỏ bọc lò nướng công nghiệp, bộ phận đun nước, bếp công nghiệp và thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường ẩm mặn.
-
Ứng dụng trong một số kết cấu ngoài trời, gần biển, chịu khí hậu khắc nghiệt.
So sánh Inox 0Cr26Ni5Mo2 với các loại inox tương đương
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
0Cr18Ni9 (304) | ~18 | ~9 | 0 | Thông dụng, môi trường không quá khắc nghiệt |
0Cr17Ni12Mo2 (316) | ~17 | ~12 | ~2 | Môi trường có Cl-, chống ăn mòn khá tốt |
0Cr26Ni5Mo2 | ~26 | ~5 | ~2 | Chống ăn mòn cực tốt, dùng trong công nghiệp nặng |
Kết luận
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt cao và ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng crom vượt trội cùng sự bổ sung molypden và niken, loại inox này được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, năng lượng và xử lý nước biển.
📞 Quý khách có nhu cầu tư vấn hoặc báo giá sản phẩm inox 0Cr26Ni5Mo2, vui lòng liên hệ 0909 246 316 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
🌐 Truy cập website https://vatlieucokhi.net để khám phá thêm các sản phẩm inox chất lượng cao khác.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net