Tìm hiểu về Inox 1.4021 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4021 là gì?
Inox 1.4021, còn được gọi là X20Cr13 theo tiêu chuẩn DIN EN 10088, và tương đương với AISI 420, là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon vừa phải và crôm khoảng 13%. Loại thép này có khả năng tôi luyện cao, cho phép đạt được độ cứng tốt sau xử lý nhiệt, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong các môi trường không quá khắc nghiệt.
Nhờ đặc tính cơ học ổn định, inox 1.4021 được ứng dụng rộng rãi trong các linh kiện cơ khí, dụng cụ cắt, và thiết bị chịu mài mòn.
Thành phần hóa học của Inox 1.4021
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.16 – 0.25 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tỷ lệ crôm đủ để hình thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, trong khi lượng carbon cao giúp tăng độ cứng và độ bền kéo sau khi tôi luyện.
Tính chất cơ lý nổi bật
✅ Khả năng tôi luyện tốt:
Sau khi tôi và ram, thép có thể đạt độ cứng từ 48–55 HRC, thích hợp cho dụng cụ cắt và các chi tiết chịu tải.
✅ Chống ăn mòn ổn định:
Chịu được môi trường ẩm, nước ngọt, không khí – tuy nhiên không nên sử dụng ở nơi có chứa clorua hoặc axit mạnh.
✅ Gia công tốt ở trạng thái ủ:
Dễ gia công cơ khí như tiện, phay, mài, khoan khi chưa tôi. Sau khi tôi luyện, cần dùng dao cụ cứng chuyên dụng.
✅ Độ bền kéo và giới hạn mỏi cao:
Lý tưởng cho các chi tiết cơ khí làm việc ở điều kiện va đập hoặc lực ma sát.
Ứng dụng của Inox 1.4021
🔧 Ngành cơ khí chế tạo
-
Trục máy, bánh răng, bu lông, ốc vít, trục bơm
-
Linh kiện chịu tải trọng vừa và nặng
-
Các chi tiết cần độ cứng và chống mài mòn
🍴 Dụng cụ gia đình và công nghiệp nhẹ
-
Dao kéo inox, kéo cắt, dụng cụ cạo
-
Lưỡi cắt công nghiệp, dao cắt bao bì, dao y tế
-
Vật dụng nhà bếp cao cấp như dao gọt, dao phay
🛠️ Thiết bị công nghiệp và vận tải
-
Van áp suất, trục truyền động, chi tiết máy trong ngành dầu khí
-
Thiết bị xử lý nước sạch, không tiếp xúc hóa chất mạnh
-
Trục bơm, vòng bi và các chi tiết quay
🏗️ Xây dựng và kết cấu
-
Cốt thép không gỉ chịu mài mòn, phụ kiện cửa, bản lề
-
Chốt định vị, bulong cố định, linh kiện kết cấu
So sánh Inox 1.4021 với các mác thép tương tự
Mác thép | Cr (%) | C (%) | Độ cứng sau tôi (HRC) | Khả năng chống ăn mòn |
---|---|---|---|---|
1.4021 (X20Cr13) | 12–14 | 0.16–0.25 | 48–55 | Trung bình |
1.4028 (X30Cr13) | 12–14 | 0.26–0.35 | 54–58 | Tốt hơn |
1.4034 (X46Cr13) | 16–18 | 0.40–0.50 | 55–58 | Khá tốt |
1.4006 (X12Cr13) | 11.5–13.5 | 0.08–0.15 | 40–50 | Trung bình |
Inox 1.4021 là lựa chọn kinh tế và kỹ thuật tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn cơ bản.
Khuyến nghị sử dụng
-
Không thích hợp hàn trực tiếp, trừ khi xử lý nhiệt sau hàn.
-
Tôi luyện đúng quy trình (nhiệt độ tôi ~980–1050°C, ram 150–400°C) để đạt độ cứng yêu cầu.
-
Không dùng ở nơi tiếp xúc axit hoặc nước biển, do có thể bị ăn mòn điểm.
Kết luận
Inox 1.4021 (X20Cr13) là loại thép không gỉ martensitic đa dụng, cung cấp sự kết hợp hài hòa giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và giá thành hợp lý. Nhờ tính chất cơ lý ưu việt, loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, chế tạo dao kéo, thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ.
📞 Để được tư vấn thêm về Inox 1.4021 hoặc nhận báo giá cạnh tranh, vui lòng liên hệ: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net