Tìm hiểu về Inox 1.4024 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4024 là gì?
Inox 1.4024, còn được biết đến với ký hiệu tương đương X15Cr13 theo tiêu chuẩn DIN EN 10088 và tương đương với AISI 420A, là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm trung bình và carbon ở mức thấp đến trung bình. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, trong khi vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn cơ bản trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
Inox 1.4024 có thể được tôi luyện và ram để tăng cường tính chất cơ học, lý tưởng cho các bộ phận cơ khí hoặc các dụng cụ cắt đơn giản.
Thành phần hóa học của Inox 1.4024
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.12 – 0.18 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Thành phần crôm giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ, còn carbon giúp tăng độ cứng sau khi tôi luyện.
Tính chất cơ học nổi bật
✅ Độ cứng cao sau xử lý nhiệt
Sau khi tôi và ram, Inox 1.4024 có thể đạt độ cứng từ 48–52 HRC, đủ cho các ứng dụng cắt gọt hoặc chi tiết máy chịu mài mòn.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình
Chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước ngọt, hơi ẩm hoặc điều kiện trong nhà. Không nên dùng ở môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh.
✅ Khả năng gia công tốt
Dễ dàng gia công bằng tiện, phay, khoan hoặc mài trước khi tôi. Sau tôi, cần sử dụng dao cụ chuyên dụng.
✅ Khả năng đánh bóng tốt
Bề mặt của Inox 1.4024 có thể đạt được độ bóng cao sau khi đánh bóng cơ học.
Ứng dụng của Inox 1.4024
🔧 Dụng cụ cơ khí và máy móc
-
Lưỡi dao cắt nhẹ, dao nhà bếp, dao y tế
-
Trục quay, bánh răng, chốt truyền động
-
Van công nghiệp, trục bơm, vòng đệm
🏡 Dụng cụ gia đình
-
Dao kéo, dao gọt trái cây, dao rọc giấy
-
Dụng cụ làm vườn như kéo cắt cành, dao cạo cỏ
-
Các sản phẩm yêu cầu độ cứng và giữ cạnh sắc bén
🔬 Ngành thiết bị y tế và phòng thí nghiệm
-
Một số dụng cụ cắt đơn giản sử dụng trong phòng thí nghiệm
-
Dụng cụ có yêu cầu chống mài mòn nhẹ, dễ khử trùng
🏭 Ngành công nghiệp nhẹ
-
Linh kiện máy công cụ
-
Các bộ phận thiết bị trong môi trường ăn mòn nhẹ
-
Đinh vít, bu lông, phụ kiện nội thất chịu mài mòn
So sánh Inox 1.4024 với các loại inox martensitic khác
Mác thép | Cr (%) | C (%) | Độ cứng sau tôi (HRC) | Khả năng chống ăn mòn |
---|---|---|---|---|
1.4024 (X15Cr13) | 12–14 | 0.12–0.18 | 48–52 | Trung bình |
1.4006 (X12Cr13) | 11.5–13.5 | 0.08–0.15 | 40–50 | Trung bình |
1.4034 (X46Cr13) | 16–18 | 0.46 | 55–58 | Khá tốt |
Inox 1.4024 là sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn ổn định, độ cứng tốt và giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về chống gỉ.
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4024
-
Nên tôi luyện sau khi gia công thô để đạt độ cứng tối ưu.
-
Tránh tiếp xúc với môi trường axit hoặc nước muối để tránh ăn mòn điểm.
-
Không khuyến khích hàn – nếu cần hàn, phải xử lý nhiệt sau hàn.
Kết luận
Inox 1.4024 (X15Cr13) là vật liệu thép không gỉ martensitic đa dụng, cung cấp độ cứng, độ bền và khả năng gia công cơ khí tốt với chi phí hợp lý. Với ưu điểm là độ cứng cao sau tôi, khả năng đánh bóng tốt, và được sử dụng rộng rãi trong dụng cụ cắt, thiết bị cơ khí, sản phẩm gia dụng, Inox 1.4024 là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và gia công kim loại.
📞 Quý khách có nhu cầu mua Inox 1.4024 hoặc tư vấn kỹ thuật, vui lòng liên hệ: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net