Tìm hiểu về Inox 1.4028 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4028 là gì?
Inox 1.4028, còn được gọi là X30Cr13 theo tiêu chuẩn DIN EN 10088 và tương đương với AISI 420B, là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crôm cao (~13%) và carbon khoảng 0.30%. Đây là một loại thép được tôi luyện và ram hóa để đạt độ cứng cao, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và không quá khắc nghiệt.
Với đặc điểm nổi bật là độ cứng vượt trội sau nhiệt luyện và khả năng giữ cạnh sắc bén lâu dài, inox 1.4028 thường được sử dụng trong các ứng dụng dao kéo, trục quay, linh kiện chính xác, và thiết bị công nghiệp.
Thành phần hóa học của Inox 1.4028
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.26 – 0.35 |
Chromium (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Carbon ở mức cao hơn so với inox 1.4021, kết hợp với crôm, tạo ra một loại thép dễ tôi cứng và có khả năng chống mài mòn cao.
Tính chất cơ học nổi bật
✅ Độ cứng cao:
Sau quá trình tôi và ram, Inox 1.4028 có thể đạt độ cứng lên đến 54–58 HRC, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cạnh cắt và chống mài mòn.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt:
Thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, nước ngọt, không khí ẩm, nhưng không dùng trong môi trường axit hoặc nước biển.
✅ Độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao:
Đảm bảo tuổi thọ dài trong các ứng dụng cơ khí có tần suất làm việc cao.
✅ Khả năng gia công chính xác:
Dễ dàng gia công khi ở trạng thái ủ, nhưng cần dụng cụ đặc biệt khi đã tôi cứng.
Ứng dụng thực tế của Inox 1.4028
🔪 Dao kéo và thiết bị nhà bếp
-
Dao nhà bếp chuyên dụng, dao cạo, kéo cắt, dao mổ y tế
-
Lưỡi dao công nghiệp như dao máy cắt giấy, dao cắt màng nhựa
-
Dụng cụ cắt yêu cầu độ sắc bén cao và giữ lưỡi lâu
⚙️ Ngành cơ khí – chế tạo
-
Trục quay, trục bơm, vòng bi, bộ phận chịu mài mòn
-
Chi tiết van, chi tiết máy ép, máy đùn
-
Dùng trong các hệ thống cần khả năng làm việc liên tục với độ chính xác cao
🏥 Thiết bị y tế và công nghiệp nhẹ
-
Dao phẫu thuật, kéo y tế, dụng cụ nha khoa
-
Các thiết bị y tế không yêu cầu tiếp xúc lâu dài với chất khử trùng mạnh
💡 Thiết bị điện, điện tử
-
Các linh kiện nhỏ yêu cầu độ bền cơ học và khả năng dẫn nhiệt ổn định
-
Bộ phận giữ, giá đỡ trong các thiết bị điện
So sánh với các mác inox martensitic khác
Mác thép | Cr (%) | C (%) | Độ cứng sau tôi (HRC) | Chống ăn mòn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.4021 (X20Cr13) | ~13 | ~0.20 | 48–52 | Trung bình | Giá rẻ, dễ gia công |
1.4028 (X30Cr13) | ~13 | ~0.30 | 54–58 | Khá tốt | Lý tưởng cho dao kéo |
1.4034 (X46Cr13) | ~16 | ~0.46 | 55–60 | Tốt hơn nữa | Dao cao cấp, y tế chính xác |
1.4116 | ~16 | ~0.50 | 56–60 | Xuất sắc | Dao cao cấp, chống gỉ tốt |
Lưu ý khi sử dụng
-
Không thích hợp hàn nếu không có xử lý nhiệt sau hàn vì dễ gây nứt giòn.
-
Nên tôi ở nhiệt độ 980–1050°C và ram ở 200–400°C tùy theo yêu cầu độ cứng.
-
Không dùng trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh.
Kết luận
Inox 1.4028 (X30Cr13) là loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi tốt, và chống ăn mòn ổn định, lý tưởng cho dụng cụ cắt, trục quay và chi tiết chịu mài mòn. Nhờ đặc tính cơ học và giá thành hợp lý, loại inox này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong dao kéo cao cấp, thiết bị y tế và ngành cơ khí chính xác.
📞 Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc đặt mua Inox 1.4028, vui lòng liên hệ hotline: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net