Tìm hiểu về Inox 1.4034 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4034 là gì?
Inox 1.4034, còn được biết đến với ký hiệu tiêu chuẩn quốc tế X46Cr13, là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon và crôm cao. Đây là dòng inox có khả năng tôi luyện đạt độ cứng cao, đồng thời vẫn giữ được mức chống ăn mòn tương đối tốt trong điều kiện môi trường vừa phải.
Với đặc tính độ cứng cao sau khi tôi luyện, cùng khả năng giữ cạnh sắc bén và khả năng chống mài mòn tốt, inox 1.4034 rất phổ biến trong các sản phẩm dao kéo, dụng cụ y tế và thiết bị chính xác trong công nghiệp.
Thành phần hóa học của Inox 1.4034
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.43 – 0.50 |
Chromium (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Sự kết hợp giữa hàm lượng Cr cao (lên đến 18%) và carbon gần 0.5% giúp inox 1.4034 đạt được độ cứng vượt trội sau khi được xử lý nhiệt đúng quy trình.
Tính chất cơ học của Inox 1.4034
-
✅ Độ cứng sau tôi luyện: lên đến 56 – 60 HRC
-
✅ Chịu mài mòn tốt, đặc biệt khi sử dụng trong dao kéo hoặc dụng cụ cắt
-
✅ Độ bền kéo cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải
-
✅ Chống ăn mòn ở mức trung bình – khá, trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt
Ứng dụng của Inox 1.4034
🔪 Ngành sản xuất dao kéo
-
Dao bếp cao cấp, dao đa năng, dao công nghiệp
-
Dao mổ y tế, dao rọc giấy, lưỡi dao cạo
-
Dụng cụ cắt trong ngành chế biến thực phẩm, thủy sản
🏥 Thiết bị y tế
-
Dao mổ, kéo y tế, nhíp y khoa
-
Được sử dụng rộng rãi do giữ cạnh sắc bén và dễ tiệt trùng
⚙️ Công nghiệp cơ khí chính xác
-
Trục, bánh răng, bạc đạn, chốt chịu tải
-
Chi tiết máy nhỏ đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao
🧰 Dụng cụ cầm tay và dân dụng
-
Kéo, kìm, tua vít, dao tiện dụng
-
Dụng cụ cắt hoặc gia công nhẹ trong cơ khí và sửa chữa
So sánh với các loại inox martensitic khác
Mác thép | Cr (%) | C (%) | Độ cứng (HRC) | Chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4021 (X20Cr13) | ~13 | ~0.20 | 48–52 | Trung bình | Van, trục, chi tiết nhỏ |
1.4031 (X39Cr13) | ~13 | ~0.40 | 56–58 | Tốt hơn | Dao kéo, thiết bị y tế |
1.4034 (X46Cr13) | ~17–18 | ~0.45 | 58–60 | Tốt | Dao y tế, dao công nghiệp |
1.4116 | ~16.5 | ~0.45 | 56–59 | Khá tốt | Dao cao cấp, dao Nhật |
Những lưu ý khi sử dụng Inox 1.4034
-
Khó hàn: Do hàm lượng carbon cao, Inox 1.4034 không lý tưởng cho ứng dụng yêu cầu hàn nếu không có xử lý nhiệt phù hợp.
-
Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển, do khả năng chống ăn mòn không cao bằng các loại inox austenitic như 304, 316.
-
Cần xử lý nhiệt đúng cách để đạt độ cứng tối ưu – thường tôi ở nhiệt độ khoảng 1050°C và ram ở khoảng 200 – 350°C.
Kết luận
Inox 1.4034 (X46Cr13) là lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, độ sắc bén vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt. Dù không lý tưởng cho môi trường hóa chất hoặc nước biển, nhưng trong các ngành dao kéo, thiết bị y tế và dụng cụ chính xác, nó vẫn là dòng vật liệu nổi bật và phổ biến.
📞 Cần tư vấn hoặc báo giá Inox 1.4034? Gọi ngay 0909 246 316
🌐 Truy cập website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net